TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
44,610,962,564 |
40,482,389,411 |
|
41,402,542,497 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
12,684,865,226 |
14,706,758,654 |
|
15,053,068,692 |
|
1. Tiền |
4,684,865,226 |
2,706,758,654 |
|
1,353,068,692 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
8,000,000,000 |
12,000,000,000 |
|
13,700,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
21,111,189,512 |
18,362,738,874 |
|
20,528,135,256 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
18,297,860,370 |
16,841,711,761 |
|
17,231,793,688 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
2,744,655,500 |
287,063,777 |
|
61,434,708 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
145,060,418 |
1,308,350,112 |
|
3,295,797,520 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-76,386,776 |
-74,386,776 |
|
-60,890,660 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
9,650,612,478 |
6,830,349,954 |
|
5,368,193,469 |
|
1. Hàng tồn kho |
9,650,612,478 |
6,830,349,954 |
|
5,368,193,469 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,164,295,348 |
582,541,929 |
|
453,145,080 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
12,636,364 |
4,212,124 |
|
855,250 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,151,658,984 |
486,949,622 |
|
360,909,647 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
91,380,183 |
|
91,380,183 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
66,648,309,734 |
66,112,610,041 |
|
62,315,913,149 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
52,254,667,797 |
52,009,311,490 |
|
50,667,203,162 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
52,254,667,797 |
52,009,311,490 |
|
50,667,203,162 |
|
- Nguyên giá |
93,821,603,461 |
94,652,663,825 |
|
95,513,019,916 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-41,566,935,664 |
-42,643,352,335 |
|
-44,845,816,754 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
167,424,000 |
26,909,636 |
|
70,354,636 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
167,424,000 |
26,909,636 |
|
70,354,636 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
10,353,500,000 |
10,353,500,000 |
|
8,353,500,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
10,353,500,000 |
10,353,500,000 |
|
8,353,500,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
3,872,717,937 |
3,722,888,915 |
|
3,224,855,351 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
3,872,717,937 |
3,722,888,915 |
|
3,224,855,351 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
111,259,272,298 |
106,594,999,452 |
|
103,718,455,646 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
2,593,891,651 |
874,006,701 |
|
1,072,163,707 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
2,593,891,651 |
874,006,701 |
|
1,072,163,707 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
865,713,676 |
52,005,891 |
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
42,185,981 |
363,533,569 |
|
43,691,852 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
941,035,594 |
68,896,670 |
|
106,045,005 |
|
4. Phải trả người lao động |
712,136,797 |
|
|
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
6,737,500 |
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
22,750,000 |
341,687,050 |
|
922,426,850 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
3,332,103 |
47,883,521 |
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
108,665,380,647 |
105,720,992,751 |
|
102,646,291,939 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
108,665,380,647 |
105,720,992,751 |
|
102,646,291,939 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
120,000,000,000 |
120,000,000,000 |
|
120,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
12,000,000,000 |
120,000,000,000 |
|
120,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
100,000,000 |
100,000,000 |
|
100,000,000 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-11,434,619,353 |
-14,379,007,249 |
|
-17,453,708,061 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
4,778,354,796 |
-2,746,679,748 |
|
-5,821,380,560 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-16,212,974,149 |
-11,632,327,501 |
|
-11,632,327,501 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
111,259,272,298 |
106,594,999,452 |
|
103,718,455,646 |
|