MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Đầu tư DNA (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 44,610,962,564 40,482,389,411 41,402,542,497
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 12,684,865,226 14,706,758,654 15,053,068,692
1. Tiền 4,684,865,226 2,706,758,654 1,353,068,692
2. Các khoản tương đương tiền 8,000,000,000 12,000,000,000 13,700,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 21,111,189,512 18,362,738,874 20,528,135,256
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 18,297,860,370 16,841,711,761 17,231,793,688
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 2,744,655,500 287,063,777 61,434,708
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 145,060,418 1,308,350,112 3,295,797,520
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -76,386,776 -74,386,776 -60,890,660
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 9,650,612,478 6,830,349,954 5,368,193,469
1. Hàng tồn kho 9,650,612,478 6,830,349,954 5,368,193,469
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,164,295,348 582,541,929 453,145,080
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 12,636,364 4,212,124 855,250
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,151,658,984 486,949,622 360,909,647
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 91,380,183 91,380,183
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 66,648,309,734 66,112,610,041 62,315,913,149
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 52,254,667,797 52,009,311,490 50,667,203,162
1. Tài sản cố định hữu hình 52,254,667,797 52,009,311,490 50,667,203,162
- Nguyên giá 93,821,603,461 94,652,663,825 95,513,019,916
- Giá trị hao mòn lũy kế -41,566,935,664 -42,643,352,335 -44,845,816,754
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 167,424,000 26,909,636 70,354,636
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 167,424,000 26,909,636 70,354,636
V. Đầu tư tài chính dài hạn 10,353,500,000 10,353,500,000 8,353,500,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 10,353,500,000 10,353,500,000 8,353,500,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 3,872,717,937 3,722,888,915 3,224,855,351
1. Chi phí trả trước dài hạn 3,872,717,937 3,722,888,915 3,224,855,351
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 111,259,272,298 106,594,999,452 103,718,455,646
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 2,593,891,651 874,006,701 1,072,163,707
I. Nợ ngắn hạn 2,593,891,651 874,006,701 1,072,163,707
1. Phải trả người bán ngắn hạn 865,713,676 52,005,891
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 42,185,981 363,533,569 43,691,852
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 941,035,594 68,896,670 106,045,005
4. Phải trả người lao động 712,136,797
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 6,737,500
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 22,750,000 341,687,050 922,426,850
9. Phải trả ngắn hạn khác 3,332,103 47,883,521
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 108,665,380,647 105,720,992,751 102,646,291,939
I. Vốn chủ sở hữu 108,665,380,647 105,720,992,751 102,646,291,939
1. Vốn góp của chủ sở hữu 120,000,000,000 120,000,000,000 120,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 12,000,000,000 120,000,000,000 120,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 100,000,000 100,000,000 100,000,000
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -11,434,619,353 -14,379,007,249 -17,453,708,061
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 4,778,354,796 -2,746,679,748 -5,821,380,560
- LNST chưa phân phối kỳ này -16,212,974,149 -11,632,327,501 -11,632,327,501
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 111,259,272,298 106,594,999,452 103,718,455,646
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.