MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Kosy (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,548,455,238,901 1,518,265,805,171 1,518,915,293,347 1,682,092,429,692
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 14,798,428,513 14,420,193,767 5,459,515,201 12,876,197,605
1. Tiền 14,798,428,513 3,079,437,566 5,459,515,201 10,526,197,605
2. Các khoản tương đương tiền 11,340,756,201 2,350,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 4,110,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 4,110,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 930,596,539,792 918,445,598,491 853,894,776,596 884,612,943,478
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 302,472,097,091 341,297,504,333 307,207,445,491 329,527,094,627
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 596,439,434,287 541,385,111,414 418,568,922,732 414,031,727,231
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 31,685,008,414 35,762,982,744 128,118,408,373 141,054,121,620
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 582,293,140,386 560,410,776,404 632,206,529,378 765,021,929,308
1. Hàng tồn kho 582,293,140,386 560,410,776,404 632,206,529,378 765,021,929,308
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 20,767,130,210 24,989,236,509 27,354,472,172 15,471,359,301
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 19,904,751,799 24,894,107,829 23,328,127,428 15,220,039,556
2. Thuế GTGT được khấu trừ 862,378,411 95,128,680 4,026,344,744 251,319,745
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 225,284,624,707 240,625,869,058 239,165,827,611 236,780,915,593
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 12,918,503,504 27,938,159,085 26,512,785,849 25,082,007,613
1. Tài sản cố định hữu hình 12,918,503,504 27,938,159,085 26,512,785,849 25,082,007,613
- Nguyên giá 18,243,875,454 34,579,160,454 34,579,160,454 34,573,755,454
- Giá trị hao mòn lũy kế -5,325,371,950 -6,641,001,369 -8,066,374,605 -9,491,747,841
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 211,030,000,000 211,030,000,000 211,030,000,000 211,030,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 133,500,000,000 133,500,000,000 133,500,000,000 133,500,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 77,530,000,000 77,530,000,000 77,530,000,000 77,530,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 1,336,121,203 1,657,709,973 1,623,041,762 668,907,980
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,336,121,203 1,657,709,973 1,623,041,762 668,907,980
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,773,739,863,608 1,758,891,674,229 1,758,081,120,958 1,918,873,345,285
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 639,083,658,299 622,506,598,095 613,360,617,654 776,007,491,450
I. Nợ ngắn hạn 369,785,158,279 326,537,406,573 322,928,579,630 483,906,194,009
1. Phải trả người bán ngắn hạn 175,280,890,225 149,171,313,016 145,872,465,931 102,840,715,893
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 24,311,462,721 5,023,004,346 1,699,004,940 1,181,816,234
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 77,836,201,719 71,220,124,909 68,697,947,202 227,806,786,792
4. Phải trả người lao động 703,301,363 1,804,806,134 1,595,092,569 1,205,579,705
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 15,163,248,024 14,119,871,471 2,080,230,266 7,833,325,828
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 25,369,856,456 26,507,076,705 26,712,578,696 26,664,018,300
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 51,120,197,771 58,691,209,992 76,271,260,026 116,373,951,257
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 269,298,500,020 295,969,191,522 290,432,038,024 292,101,297,441
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 269,298,500,020 295,969,191,522 290,432,038,024 292,101,297,441
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,134,656,205,309 1,136,385,076,134 1,144,720,503,304 1,142,865,853,835
I. Vốn chủ sở hữu 1,134,656,205,309 1,136,385,076,134 1,144,720,503,304 1,142,865,853,835
1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,037,500,000,000 1,037,500,000,000 1,037,500,000,000 1,037,500,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 1,037,500,000,000 1,027,500,000,000 1,037,500,000,000 1,037,500,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 97,156,205,309 98,884,076,124 107,220,503,304 105,365,853,835
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 17,952,276,613 19,681,147,428 28,016,574,608 6,099,200,530
- LNST chưa phân phối kỳ này 79,203,928,696 79,202,928,696 79,203,928,696 99,266,653,305
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,773,739,863,608 1,758,891,674,229 1,758,081,120,958 1,918,873,345,285
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.