TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,220,230,056,244 |
1,488,074,042,904 |
1,541,004,996,331 |
1,548,455,238,901 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
2,009,166,318 |
154,011,597,228 |
17,678,212,532 |
14,798,428,513 |
|
1. Tiền |
2,009,166,318 |
150,511,597,228 |
17,678,212,532 |
14,798,428,513 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
3,500,000,000 |
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
771,686,731,309 |
834,220,303,068 |
975,495,761,514 |
930,596,539,792 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
110,399,968,652 |
266,525,276,290 |
318,484,033,301 |
302,472,097,091 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
500,770,126,349 |
516,676,822,239 |
656,628,771,113 |
596,439,434,287 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
500,000,000 |
500,000,000 |
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
160,968,943,930 |
51,470,512,161 |
382,957,100 |
31,685,008,414 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-952,307,622 |
-952,307,622 |
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
431,485,847,957 |
481,833,951,754 |
524,899,759,447 |
582,293,140,386 |
|
1. Hàng tồn kho |
431,485,847,957 |
481,833,951,754 |
524,899,759,447 |
582,293,140,386 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
15,048,310,660 |
18,008,190,854 |
22,931,262,838 |
20,767,130,210 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
12,875,345,074 |
15,116,995,450 |
21,494,315,889 |
19,904,751,799 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
2,172,965,586 |
2,891,195,404 |
1,435,946,949 |
862,378,411 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
1,000,000 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
228,401,893,062 |
227,496,740,825 |
226,756,016,125 |
225,284,624,707 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
15,000,214,392 |
14,265,873,279 |
13,566,183,591 |
12,918,503,504 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
15,000,214,392 |
14,265,873,279 |
13,566,183,591 |
12,918,503,504 |
|
- Nguyên giá |
18,116,430,000 |
18,116,430,000 |
18,151,875,454 |
18,243,875,454 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,116,215,608 |
-3,850,556,721 |
-4,585,691,863 |
-5,325,371,950 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
211,970,000,000 |
211,970,000,000 |
211,970,000,000 |
211,030,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
134,440,000,000 |
134,440,000,000 |
134,440,000,000 |
133,500,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
77,530,000,000 |
77,530,000,000 |
77,530,000,000 |
77,530,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,431,678,670 |
1,260,867,546 |
1,219,832,534 |
1,336,121,203 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,431,678,670 |
1,260,867,546 |
1,219,832,534 |
1,336,121,203 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,448,631,949,306 |
1,715,570,783,729 |
1,767,761,012,456 |
1,773,739,863,608 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
350,096,783,648 |
596,085,434,121 |
642,558,862,691 |
639,083,658,299 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
252,057,796,834 |
355,621,684,105 |
402,677,737,673 |
369,785,158,279 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
68,178,523,638 |
208,916,363,280 |
212,678,265,297 |
175,280,890,225 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
2,168,459,103 |
11,165,846,850 |
21,393,754,734 |
24,311,462,721 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
43,896,245,356 |
32,397,484,080 |
79,837,711,766 |
77,836,201,719 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,300,027,783 |
2,045,757,490 |
1,542,424,163 |
703,301,363 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
11,270,478,536 |
12,500,874,096 |
8,125,516,286 |
15,163,248,024 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
24,855,516,604 |
25,227,366,604 |
25,369,565,435 |
25,369,856,456 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
100,388,545,814 |
63,367,991,705 |
53,730,499,992 |
51,120,197,771 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
98,038,986,814 |
240,463,750,016 |
239,881,125,018 |
269,298,500,020 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
98,038,986,814 |
240,463,750,016 |
239,881,125,018 |
269,298,500,020 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,098,535,165,658 |
1,119,485,349,608 |
1,125,202,149,765 |
1,134,656,205,309 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,098,535,165,658 |
1,119,485,349,608 |
1,125,202,149,765 |
1,134,656,205,309 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,037,500,000,000 |
1,037,500,000,000 |
1,037,500,000,000 |
1,037,500,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
1,037,500,000,000 |
1,037,500,000,000 |
1,037,500,000,000 |
1,037,500,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
61,035,165,658 |
81,985,349,608 |
87,702,149,765 |
97,156,205,309 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
26,895,154,848 |
47,845,338,798 |
8,498,221,069 |
17,952,276,613 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
34,140,010,810 |
34,140,010,810 |
79,203,928,696 |
79,203,928,696 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,448,631,949,306 |
1,715,570,783,729 |
1,767,761,012,456 |
1,773,739,863,608 |
|