MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Kosy (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,220,230,056,244 1,488,074,042,904 1,541,004,996,331 1,548,455,238,901
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2,009,166,318 154,011,597,228 17,678,212,532 14,798,428,513
1. Tiền 2,009,166,318 150,511,597,228 17,678,212,532 14,798,428,513
2. Các khoản tương đương tiền 3,500,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 771,686,731,309 834,220,303,068 975,495,761,514 930,596,539,792
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 110,399,968,652 266,525,276,290 318,484,033,301 302,472,097,091
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 500,770,126,349 516,676,822,239 656,628,771,113 596,439,434,287
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 500,000,000 500,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 160,968,943,930 51,470,512,161 382,957,100 31,685,008,414
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -952,307,622 -952,307,622
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 431,485,847,957 481,833,951,754 524,899,759,447 582,293,140,386
1. Hàng tồn kho 431,485,847,957 481,833,951,754 524,899,759,447 582,293,140,386
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 15,048,310,660 18,008,190,854 22,931,262,838 20,767,130,210
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 12,875,345,074 15,116,995,450 21,494,315,889 19,904,751,799
2. Thuế GTGT được khấu trừ 2,172,965,586 2,891,195,404 1,435,946,949 862,378,411
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,000,000
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 228,401,893,062 227,496,740,825 226,756,016,125 225,284,624,707
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 15,000,214,392 14,265,873,279 13,566,183,591 12,918,503,504
1. Tài sản cố định hữu hình 15,000,214,392 14,265,873,279 13,566,183,591 12,918,503,504
- Nguyên giá 18,116,430,000 18,116,430,000 18,151,875,454 18,243,875,454
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,116,215,608 -3,850,556,721 -4,585,691,863 -5,325,371,950
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 211,970,000,000 211,970,000,000 211,970,000,000 211,030,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 134,440,000,000 134,440,000,000 134,440,000,000 133,500,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 77,530,000,000 77,530,000,000 77,530,000,000 77,530,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 1,431,678,670 1,260,867,546 1,219,832,534 1,336,121,203
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,431,678,670 1,260,867,546 1,219,832,534 1,336,121,203
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,448,631,949,306 1,715,570,783,729 1,767,761,012,456 1,773,739,863,608
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 350,096,783,648 596,085,434,121 642,558,862,691 639,083,658,299
I. Nợ ngắn hạn 252,057,796,834 355,621,684,105 402,677,737,673 369,785,158,279
1. Phải trả người bán ngắn hạn 68,178,523,638 208,916,363,280 212,678,265,297 175,280,890,225
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 2,168,459,103 11,165,846,850 21,393,754,734 24,311,462,721
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 43,896,245,356 32,397,484,080 79,837,711,766 77,836,201,719
4. Phải trả người lao động 1,300,027,783 2,045,757,490 1,542,424,163 703,301,363
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 11,270,478,536 12,500,874,096 8,125,516,286 15,163,248,024
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 24,855,516,604 25,227,366,604 25,369,565,435 25,369,856,456
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 100,388,545,814 63,367,991,705 53,730,499,992 51,120,197,771
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 98,038,986,814 240,463,750,016 239,881,125,018 269,298,500,020
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 98,038,986,814 240,463,750,016 239,881,125,018 269,298,500,020
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,098,535,165,658 1,119,485,349,608 1,125,202,149,765 1,134,656,205,309
I. Vốn chủ sở hữu 1,098,535,165,658 1,119,485,349,608 1,125,202,149,765 1,134,656,205,309
1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,037,500,000,000 1,037,500,000,000 1,037,500,000,000 1,037,500,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 1,037,500,000,000 1,037,500,000,000 1,037,500,000,000 1,037,500,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 61,035,165,658 81,985,349,608 87,702,149,765 97,156,205,309
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 26,895,154,848 47,845,338,798 8,498,221,069 17,952,276,613
- LNST chưa phân phối kỳ này 34,140,010,810 34,140,010,810 79,203,928,696 79,203,928,696
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,448,631,949,306 1,715,570,783,729 1,767,761,012,456 1,773,739,863,608
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.