1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
69,516,348,616 |
47,222,982,256 |
134,111,708,699 |
120,098,520,212 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
723,492,877 |
99,337,586 |
109,148,900 |
72,117,454 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
68,792,855,739 |
47,123,644,670 |
134,002,559,799 |
120,026,402,758 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
57,524,945,171 |
38,077,547,824 |
104,196,959,595 |
98,119,624,743 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
11,267,910,568 |
9,046,096,846 |
29,805,600,204 |
21,906,778,015 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
615,563,761 |
25,783,731 |
1,205,711,804 |
-152,455,687 |
|
7. Chi phí tài chính |
2,171,695,242 |
1,917,182,764 |
1,977,956,912 |
1,826,566,587 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
2,171,695,242 |
1,917,182,764 |
1,977,956,912 |
1,826,566,587 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
4,518,290,710 |
3,918,332,444 |
6,974,366,788 |
7,224,715,651 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
8,722,903,604 |
5,840,254,248 |
8,993,570,214 |
6,524,363,516 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-4,039,291,205 |
-2,645,276,142 |
11,940,555,075 |
6,171,848,675 |
|
12. Thu nhập khác |
13,995,655,405 |
219,401,352 |
4,612,274,067 |
138,267,067 |
|
13. Chi phí khác |
97,545,470 |
537,574,804 |
4,734,931,237 |
535,861,198 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
13,898,109,935 |
-318,173,452 |
-122,657,170 |
-397,594,131 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
9,858,818,730 |
-2,963,449,594 |
11,817,897,905 |
5,774,254,544 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,184,839,569 |
|
2,853,252,071 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
2,701,992,057 |
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
5,971,987,104 |
-2,963,449,594 |
8,964,645,834 |
5,774,254,544 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
5,971,987,104 |
-2,963,449,594 |
8,964,645,834 |
5,774,254,544 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|