MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Mirae (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2013 Quý 1- 2014 Quý 2- 2014 Quý 3- 2014 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 69,516,348,616 47,222,982,256 134,111,708,699 120,098,520,212
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 723,492,877 99,337,586 109,148,900 72,117,454
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 68,792,855,739 47,123,644,670 134,002,559,799 120,026,402,758
4. Giá vốn hàng bán 57,524,945,171 38,077,547,824 104,196,959,595 98,119,624,743
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 11,267,910,568 9,046,096,846 29,805,600,204 21,906,778,015
6. Doanh thu hoạt động tài chính 615,563,761 25,783,731 1,205,711,804 -152,455,687
7. Chi phí tài chính 2,171,695,242 1,917,182,764 1,977,956,912 1,826,566,587
- Trong đó: Chi phí lãi vay 2,171,695,242 1,917,182,764 1,977,956,912 1,826,566,587
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 4,518,290,710 3,918,332,444 6,974,366,788 7,224,715,651
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 8,722,903,604 5,840,254,248 8,993,570,214 6,524,363,516
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -4,039,291,205 -2,645,276,142 11,940,555,075 6,171,848,675
12. Thu nhập khác 13,995,655,405 219,401,352 4,612,274,067 138,267,067
13. Chi phí khác 97,545,470 537,574,804 4,734,931,237 535,861,198
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 13,898,109,935 -318,173,452 -122,657,170 -397,594,131
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 9,858,818,730 -2,963,449,594 11,817,897,905 5,774,254,544
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,184,839,569 2,853,252,071
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 2,701,992,057
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 5,971,987,104 -2,963,449,594 8,964,645,834 5,774,254,544
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 5,971,987,104 -2,963,449,594 8,964,645,834 5,774,254,544
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.