1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
108,516,272,660 |
119,453,483,175 |
69,516,348,616 |
47,222,982,256 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
271,863,457 |
34,444,590 |
723,492,877 |
99,337,586 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
108,244,409,203 |
119,419,038,585 |
68,792,855,739 |
47,123,644,670 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
81,805,137,919 |
98,292,146,529 |
57,524,945,171 |
38,077,547,824 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
26,439,271,284 |
21,126,892,056 |
11,267,910,568 |
9,046,096,846 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,865,875,547 |
130,248,467 |
615,563,761 |
25,783,731 |
|
7. Chi phí tài chính |
3,240,869,023 |
2,560,747,154 |
2,171,695,242 |
1,917,182,764 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
3,240,869,023 |
2,560,747,154 |
2,171,695,242 |
1,917,182,764 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
6,906,515,278 |
7,091,538,135 |
4,518,290,710 |
3,918,332,444 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
7,254,295,735 |
6,434,408,637 |
8,722,903,604 |
5,840,254,248 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
10,030,127,598 |
4,982,904,492 |
-4,039,291,205 |
-2,645,276,142 |
|
12. Thu nhập khác |
13,136,848 |
10,095,019,625 |
13,995,655,405 |
219,401,352 |
|
13. Chi phí khác |
1,142,836,853 |
48,096,714 |
97,545,470 |
537,574,804 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-1,129,700,005 |
10,046,922,911 |
13,898,109,935 |
-318,173,452 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
8,900,427,593 |
15,029,827,403 |
9,858,818,730 |
-2,963,449,594 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,099,242,033 |
933,439,913 |
1,184,839,569 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
2,126,574,287 |
2,701,992,057 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
6,801,185,560 |
11,969,813,203 |
5,971,987,104 |
-2,963,449,594 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
6,801,185,560 |
11,969,813,203 |
5,971,987,104 |
-2,963,449,594 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|