TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,472,129,521,631 |
1,336,637,276,020 |
1,998,892,186,014 |
880,021,930,357 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
5,859,867,916 |
2,280,983,646 |
4,191,796,810 |
2,345,016,298 |
|
1. Tiền |
5,859,867,916 |
2,280,983,646 |
4,191,796,810 |
2,345,016,298 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
243,500,000,000 |
243,500,000,000 |
243,500,000,000 |
243,500,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
243,500,000,000 |
243,500,000,000 |
243,500,000,000 |
243,500,000,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,173,106,134,601 |
1,078,708,795,317 |
1,737,173,327,564 |
617,189,802,286 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
600,715,270,406 |
567,578,205,074 |
756,667,592,145 |
554,453,048,580 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
282,128,654,277 |
205,776,282,176 |
952,848,002,135 |
32,781,920,915 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
250,119,984,921 |
250,119,984,921 |
|
200,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
50,267,995,134 |
65,360,093,283 |
37,232,643,196 |
39,329,742,703 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-10,125,858,812 |
-10,125,858,812 |
-9,574,998,587 |
-9,574,998,587 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
88,675 |
88,675 |
88,675 |
88,675 |
|
IV. Hàng tồn kho |
48,053,783,453 |
12,006,770,013 |
13,717,701,411 |
16,898,364,868 |
|
1. Hàng tồn kho |
48,053,783,453 |
12,006,770,013 |
13,717,701,411 |
16,898,364,868 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,609,735,661 |
140,727,044 |
309,360,229 |
88,746,905 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
112,228,919 |
48,733,315 |
1,285,000 |
63,380,721 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
763,830,916 |
91,129,626 |
|
24,502,081 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
733,675,826 |
864,103 |
308,075,229 |
864,103 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
934,219,047,694 |
951,169,531,029 |
307,288,997,675 |
1,398,752,928,688 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
650,980,506,312 |
668,551,786,500 |
25,400,000,000 |
1,117,791,403,675 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
31,828,041,812 |
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
610,538,174,000 |
668,498,174,000 |
25,400,000,000 |
1,117,776,403,675 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
8,614,290,500 |
53,612,500 |
53,612,500 |
68,612,500 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
-53,612,500 |
-53,612,500 |
|
II.Tài sản cố định |
992,271,897 |
1,053,042,182 |
1,005,862,466 |
854,853,572 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
992,271,897 |
1,053,042,182 |
1,005,862,466 |
854,853,572 |
|
- Nguyên giá |
2,229,031,491 |
|
2,339,031,491 |
2,229,031,491 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,236,759,594 |
|
-1,333,169,025 |
-1,374,177,919 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
125,889,610,262 |
125,209,125,884 |
124,528,641,506 |
123,848,157,128 |
|
- Nguyên giá |
136,096,875,932 |
136,096,875,932 |
136,096,875,932 |
136,096,875,932 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-10,207,265,670 |
-10,887,750,048 |
-11,568,234,426 |
-12,248,718,804 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
156,156,348,400 |
156,156,348,400 |
156,156,348,400 |
156,156,348,400 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
156,156,348,400 |
156,156,348,400 |
156,156,348,400 |
156,156,348,400 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
200,310,823 |
199,228,063 |
198,145,303 |
102,165,913 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
200,310,823 |
199,228,063 |
198,145,303 |
102,165,913 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,406,348,569,325 |
2,287,806,807,049 |
2,306,181,183,689 |
2,278,774,859,045 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
672,971,033,101 |
558,594,703,085 |
574,400,104,016 |
545,067,443,007 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
672,419,376,283 |
558,043,046,267 |
573,848,447,198 |
544,515,786,189 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
139,499,270,096 |
92,695,604,321 |
141,845,453,163 |
82,913,595,393 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
80,563,786,977 |
12,663,928,278 |
14,650,363,632 |
21,645,164,054 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,599,517,483 |
2,848,419,696 |
2,103,453,775 |
1,912,773,364 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,388,365,020 |
1,183,503,333 |
1,178,149,588 |
874,127,669 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,805,336,397 |
2,361,180,374 |
1,615,186,368 |
1,364,162,986 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
64,415,058,523 |
991,118,478 |
6,196,516,849 |
6,130,097,518 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
382,802,624,884 |
444,953,874,884 |
405,926,506,920 |
429,343,048,302 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
345,416,903 |
345,416,903 |
332,816,903 |
332,816,903 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
551,656,818 |
551,656,818 |
551,656,818 |
551,656,818 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
551,656,818 |
551,656,818 |
551,656,818 |
551,656,818 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,733,377,536,224 |
1,729,212,103,964 |
1,731,781,079,673 |
1,733,707,416,038 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,733,377,536,224 |
1,729,212,103,964 |
1,731,781,079,673 |
1,733,707,416,038 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,653,525,610,000 |
1,653,525,610,000 |
1,653,525,610,000 |
1,653,525,610,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
1,653,525,610,000 |
1,653,525,610,000 |
1,653,525,610,000 |
1,653,523,610,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
2,084,084,516 |
2,084,084,516 |
2,084,084,516 |
2,084,084,516 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
77,767,841,708 |
73,602,409,448 |
76,171,385,157 |
78,097,721,522 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
6,271,427,749 |
2,105,995,489 |
2,064,278,269 |
3,990,614,634 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
71,496,413,959 |
71,496,413,959 |
74,107,106,888 |
74,107,106,888 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,406,348,569,325 |
2,287,806,807,049 |
2,306,181,183,689 |
2,278,774,859,045 |
|