MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,216,121,682,217 1,565,854,040,729 1,278,030,089,536 1,472,129,521,631
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 5,168,928,128 11,319,555,892 4,808,546,222 5,859,867,916
1. Tiền 5,168,928,128 11,319,555,892 4,808,546,222 5,859,867,916
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 243,500,000,000 243,500,000,000 243,500,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh 243,500,000,000 243,500,000,000 243,500,000,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,206,044,742,676 1,272,483,774,036 1,018,310,857,145 1,173,106,134,601
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 393,201,788,118 751,699,064,771 477,785,478,749 600,715,270,406
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 36,624,525,550 233,712,000,391 258,286,874,386 282,128,654,277
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 489,653,860,921 250,119,984,921 250,119,984,921 250,119,984,921
6. Phải thu ngắn hạn khác 287,190,846,516 42,859,931,168 38,025,809,084 50,267,995,134
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -626,449,884 -5,907,378,670 -5,907,378,670 -10,125,858,812
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 171,455 171,455 88,675 88,675
IV. Hàng tồn kho 1,925,236,618 37,873,679,247 11,277,092,103 48,053,783,453
1. Hàng tồn kho 1,925,236,618 37,873,679,247 11,277,092,103 48,053,783,453
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 2,982,774,795 677,031,554 133,594,066 1,609,735,661
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 151,010,740 41,882,491 132,729,963 112,228,919
2. Thuế GTGT được khấu trừ 2,830,899,952 634,284,960 763,830,916
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 864,103 864,103 864,103 733,675,826
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 869,852,199,253 806,893,502,096 1,044,588,475,555 934,219,047,694
I. Các khoản phải thu dài hạn 279,621,267,312 420,891,488,500 659,317,258,812 650,980,506,312
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 32,847,836,812 31,828,041,812 31,828,041,812
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 229,800,000,000 420,833,876,000 612,458,174,000 610,538,174,000
6. Phải thu dài hạn khác 16,973,430,500 57,612,500 15,031,043,000 8,614,290,500
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 1,139,961,042 1,090,731,327 1,041,501,612 992,271,897
1. Tài sản cố định hữu hình 1,139,961,042 1,090,731,327 1,041,501,612 992,271,897
- Nguyên giá 2,229,031,491 2,229,031,491 2,229,031,491 2,229,031,491
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,089,070,449 -1,138,300,164 -1,187,529,879 -1,236,759,594
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư 127,931,063,396 127,250,579,018 126,570,094,640 125,889,610,262
- Nguyên giá 136,096,875,932 136,096,875,932 136,096,875,932 136,096,875,932
- Giá trị hao mòn lũy kế -8,165,812,536 -8,846,296,914 -9,526,781,292 -10,207,265,670
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 460,956,348,400 257,458,226,908 257,458,226,908 156,156,348,400
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 265,956,348,400 265,956,348,400 265,956,348,400 156,156,348,400
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 195,000,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -8,498,121,492 -8,498,121,492
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 203,559,103 202,476,343 201,393,583 200,310,823
1. Chi phí trả trước dài hạn 203,559,103 202,476,343 201,393,583 200,310,823
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,085,973,881,470 2,372,747,542,825 2,322,618,565,091 2,406,348,569,325
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 348,425,207,111 631,478,118,800 574,482,681,359 672,971,033,101
I. Nợ ngắn hạn 347,770,430,293 630,921,261,982 573,925,404,541 672,419,376,283
1. Phải trả người bán ngắn hạn 193,142,447,824 289,963,494,545 78,524,017,655 139,499,270,096
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 64,451,250,790 71,984,637,500 131,669,152,525 80,563,786,977
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,349,059,262 4,222,185,619 6,693,295,026 1,599,517,483
4. Phải trả người lao động 1,169,742,165 690,838,669 806,409,178 1,388,365,020
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 259,840,260 1,351,044,094 3,448,594,455 1,805,336,397
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 2,875,663,089 2,168,644,652 90,976,018,799 64,415,058,523
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 82,177,010,000 260,195,000,000 261,462,500,000 382,802,624,884
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 345,416,903 345,416,903 345,416,903 345,416,903
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 654,776,818 556,856,818 557,276,818 551,656,818
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 557,276,818 556,856,818 557,276,818 551,656,818
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 97,500,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,737,548,674,359 1,741,269,424,025 1,748,135,883,732 1,733,377,536,224
I. Vốn chủ sở hữu 1,737,548,674,359 1,741,269,424,025 1,748,135,883,732 1,733,377,536,224
1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,653,525,610,000 1,653,525,610,000 1,653,525,610,000 1,653,525,610,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 1,653,525,610,000 1,653,525,610,000 1,653,525,610,000 1,653,525,610,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 2,084,084,516 2,084,084,516 2,084,084,516 2,084,084,516
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 81,938,979,843 85,659,729,509 92,526,189,216 77,767,841,708
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 11,846,285,615 14,163,315,550 21,213,575,257 6,271,427,749
- LNST chưa phân phối kỳ này 70,092,694,228 71,496,413,959 71,312,613,959 71,496,413,959
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,085,973,881,470 2,372,747,542,825 2,322,618,565,091 2,406,348,569,325
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.