1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
70,911,299,553 |
74,208,208,698 |
66,039,735,880 |
80,517,497,138 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
70,911,299,553 |
74,208,208,698 |
66,039,735,880 |
80,517,497,138 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
69,692,234,433 |
65,489,600,125 |
56,346,288,838 |
73,798,864,924 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
1,219,065,120 |
8,718,608,573 |
9,693,447,042 |
6,718,632,214 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,068,788,082 |
1,741,935,801 |
1,294,513,513 |
1,328,762,502 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,314,186,144 |
929,909,685 |
647,506,537 |
279,010,772 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,223,457,253 |
903,294,273 |
601,376,681 |
275,966,735 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
-206,199,593 |
953,343,202 |
1,208,944,956 |
1,021,288,811 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
733,249,915 |
3,561,403,034 |
3,851,817,712 |
1,735,512,261 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
1,446,616,736 |
5,015,888,453 |
5,279,691,350 |
5,011,582,872 |
|
12. Thu nhập khác |
125,028 |
|
7,680 |
|
|
13. Chi phí khác |
15,129,176 |
1,700,000 |
18,012,787 |
40,655,303 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-15,004,148 |
-1,700,000 |
-18,005,107 |
-40,655,303 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
1,431,612,588 |
5,014,188,453 |
5,261,686,243 |
4,970,927,569 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
287,000,000 |
937,611,000 |
1,140,254,581 |
994,185,513 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,144,612,588 |
4,076,577,453 |
4,121,431,662 |
3,976,742,056 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,144,612,588 |
4,076,577,453 |
4,121,431,662 |
3,976,742,056 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
244 |
869 |
878 |
848 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|