1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
148,787,522,439 |
129,207,893,566 |
109,222,700,235 |
152,649,462,309 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
148,787,522,439 |
129,207,893,566 |
109,222,700,235 |
152,649,462,309 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
134,996,028,544 |
117,247,390,894 |
100,992,803,884 |
147,226,193,295 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
13,791,493,895 |
11,960,502,672 |
8,229,896,351 |
5,423,269,014 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
355,074,527 |
5,642,189 |
432,178,066 |
134,488,441 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,255,199,914 |
1,989,253,014 |
3,115,901,179 |
3,250,755,963 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,255,199,914 |
1,989,253,014 |
3,115,901,179 |
3,250,755,963 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
758,430,876 |
936,206,083 |
1,216,593,592 |
1,870,583,471 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,937,515,467 |
2,072,461,324 |
2,226,904,392 |
2,435,707,656 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
9,926,048,344 |
5,971,035,534 |
2,045,519,112 |
-2,613,334,465 |
|
12. Thu nhập khác |
110,174,963 |
7,614,883,005 |
242,740 |
89,627,613 |
|
13. Chi phí khác |
5,633,565 |
7,447,027,896 |
2,518,344 |
9,684,081 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
104,541,398 |
167,855,109 |
-2,275,604 |
79,943,532 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
10,030,589,742 |
6,138,890,643 |
2,043,243,508 |
-2,533,390,933 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,206,729,743 |
1,350,555,942 |
447,250,222 |
-555,082,656 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
7,823,859,999 |
4,788,334,701 |
1,595,993,286 |
-1,978,308,277 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
7,823,859,999 |
4,788,334,701 |
1,595,993,286 |
-1,978,308,277 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,667 |
1,020 |
340 |
-422 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|