MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Tập đoàn Thành Thái (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2014 Quý 2- 2014 Quý 3- 2014 Quý 4- 2014 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 148,787,522,439 129,207,893,566 109,222,700,235 152,649,462,309
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 148,787,522,439 129,207,893,566 109,222,700,235 152,649,462,309
4. Giá vốn hàng bán 134,996,028,544 117,247,390,894 100,992,803,884 147,226,193,295
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 13,791,493,895 11,960,502,672 8,229,896,351 5,423,269,014
6. Doanh thu hoạt động tài chính 355,074,527 5,642,189 432,178,066 134,488,441
7. Chi phí tài chính 1,255,199,914 1,989,253,014 3,115,901,179 3,250,755,963
- Trong đó: Chi phí lãi vay 1,255,199,914 1,989,253,014 3,115,901,179 3,250,755,963
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 758,430,876 936,206,083 1,216,593,592 1,870,583,471
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,937,515,467 2,072,461,324 2,226,904,392 2,435,707,656
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 9,926,048,344 5,971,035,534 2,045,519,112 -2,613,334,465
12. Thu nhập khác 110,174,963 7,614,883,005 242,740 89,627,613
13. Chi phí khác 5,633,565 7,447,027,896 2,518,344 9,684,081
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 104,541,398 167,855,109 -2,275,604 79,943,532
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 10,030,589,742 6,138,890,643 2,043,243,508 -2,533,390,933
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,206,729,743 1,350,555,942 447,250,222 -555,082,656
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 7,823,859,999 4,788,334,701 1,595,993,286 -1,978,308,277
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 7,823,859,999 4,788,334,701 1,595,993,286 -1,978,308,277
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 1,667 1,020 340 -422
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.