TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
182,238,408,098 |
127,178,643,143 |
127,233,233,940 |
139,255,536,928 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,503,075,268 |
6,584,284,563 |
11,875,140,157 |
4,236,260,636 |
|
1. Tiền |
1,503,075,268 |
4,084,284,563 |
10,875,140,157 |
2,236,260,636 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
2,500,000,000 |
1,000,000,000 |
2,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
7,884,800,000 |
7,902,400,000 |
3,608,000,000 |
5,896,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
20,014,063,383 |
20,014,063,383 |
20,014,063,383 |
20,014,063,383 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-12,129,263,383 |
-12,111,663,383 |
-16,406,063,383 |
-14,118,063,383 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
93,884,789,187 |
32,716,582,416 |
21,652,338,139 |
36,361,767,365 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
91,529,902,473 |
25,905,728,442 |
17,804,194,101 |
29,243,762,354 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
23,425,682 |
5,047,921,504 |
388,789,443 |
28,111,345 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
3,620,842,036 |
3,052,313,474 |
4,745,181,441 |
8,375,720,512 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,289,381,004 |
-1,289,381,004 |
-1,285,826,846 |
-1,285,826,846 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
74,132,419,868 |
72,072,009,443 |
84,542,449,347 |
85,108,482,237 |
|
1. Hàng tồn kho |
74,278,161,424 |
72,667,894,940 |
85,097,284,692 |
86,359,515,256 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-145,741,556 |
-595,885,497 |
-554,835,345 |
-1,251,033,019 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
4,833,323,775 |
7,903,366,721 |
5,555,306,297 |
7,653,026,690 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
141,139,952 |
125,099,616 |
66,926,571 |
33,732,827 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
3,421,073,597 |
6,509,459,368 |
4,288,379,726 |
4,399,586,863 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,271,110,226 |
1,268,807,737 |
1,200,000,000 |
3,219,707,000 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
13,499,250,013 |
12,945,305,335 |
12,267,590,038 |
11,766,764,927 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
10,304,936,987 |
9,786,183,673 |
9,147,320,740 |
8,680,438,357 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
8,549,834,973 |
8,031,081,659 |
7,535,075,874 |
7,098,805,737 |
|
- Nguyên giá |
34,579,393,683 |
34,579,393,683 |
34,579,393,683 |
34,579,393,683 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-26,029,558,710 |
-26,548,312,024 |
-27,044,317,809 |
-27,480,587,946 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,755,102,014 |
1,755,102,014 |
1,612,244,866 |
1,581,632,620 |
|
- Nguyên giá |
3,177,697,312 |
3,177,697,312 |
3,177,697,312 |
3,177,697,312 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,422,595,298 |
-1,422,595,298 |
-1,565,452,446 |
-1,596,064,692 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
3,000,000,000 |
3,000,000,000 |
3,000,000,000 |
3,000,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
3,000,000,000 |
3,000,000,000 |
3,000,000,000 |
3,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
194,313,026 |
159,121,662 |
120,269,298 |
86,326,570 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
194,313,026 |
159,121,662 |
120,269,298 |
86,326,570 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
195,737,658,111 |
140,123,948,478 |
139,500,823,978 |
151,022,301,855 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
129,858,638,797 |
76,909,803,605 |
81,137,468,269 |
93,069,990,897 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
129,858,638,797 |
76,909,803,605 |
81,137,468,269 |
93,069,990,897 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
22,389,062,563 |
7,372,782,188 |
4,993,830,152 |
2,721,721,905 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
361,610,322 |
295,870,850 |
1,248,867,098 |
9,175,355,386 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
3,358,572,235 |
25,509,263 |
26,685,144 |
|
4. Phải trả người lao động |
885,551,607 |
749,397,690 |
295,671,498 |
318,234,830 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
75,119,579 |
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
223,989,209 |
92,451,499 |
895,457,273 |
101,497,499 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
103,369,828,533 |
62,360,313,001 |
71,248,867,422 |
78,406,920,570 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,628,596,563 |
2,605,296,563 |
2,429,265,563 |
2,319,575,563 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
65,879,019,314 |
63,214,144,873 |
58,363,355,709 |
57,952,310,958 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
65,879,019,314 |
63,214,144,873 |
58,363,355,709 |
57,952,310,958 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
52,000,000,000 |
52,000,000,000 |
52,000,000,000 |
52,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
52,000,000,000 |
52,000,000,000 |
52,000,000,000 |
52,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
5,200,000,000 |
5,200,000,000 |
5,200,000,000 |
5,200,000,000 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-7,774,838,245 |
-7,774,838,245 |
-7,774,838,245 |
-7,774,838,245 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
1,301,511,824 |
1,301,511,824 |
1,301,511,824 |
1,301,511,824 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
15,152,345,735 |
12,487,471,294 |
7,636,682,130 |
7,225,637,379 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-2,370,431,593 |
-5,035,306,034 |
-4,843,226,509 |
-5,254,271,260 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
17,522,777,328 |
17,522,777,328 |
12,479,908,639 |
12,479,908,639 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
195,737,658,111 |
140,123,948,478 |
139,500,823,978 |
151,022,301,855 |
|