MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Tập đoàn Thành Thái (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2019 Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 182,238,408,098 127,178,643,143 127,233,233,940 139,255,536,928
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,503,075,268 6,584,284,563 11,875,140,157 4,236,260,636
1. Tiền 1,503,075,268 4,084,284,563 10,875,140,157 2,236,260,636
2. Các khoản tương đương tiền 2,500,000,000 1,000,000,000 2,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 7,884,800,000 7,902,400,000 3,608,000,000 5,896,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh 20,014,063,383 20,014,063,383 20,014,063,383 20,014,063,383
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -12,129,263,383 -12,111,663,383 -16,406,063,383 -14,118,063,383
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 93,884,789,187 32,716,582,416 21,652,338,139 36,361,767,365
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 91,529,902,473 25,905,728,442 17,804,194,101 29,243,762,354
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 23,425,682 5,047,921,504 388,789,443 28,111,345
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 3,620,842,036 3,052,313,474 4,745,181,441 8,375,720,512
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,289,381,004 -1,289,381,004 -1,285,826,846 -1,285,826,846
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 74,132,419,868 72,072,009,443 84,542,449,347 85,108,482,237
1. Hàng tồn kho 74,278,161,424 72,667,894,940 85,097,284,692 86,359,515,256
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -145,741,556 -595,885,497 -554,835,345 -1,251,033,019
V.Tài sản ngắn hạn khác 4,833,323,775 7,903,366,721 5,555,306,297 7,653,026,690
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 141,139,952 125,099,616 66,926,571 33,732,827
2. Thuế GTGT được khấu trừ 3,421,073,597 6,509,459,368 4,288,379,726 4,399,586,863
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,271,110,226 1,268,807,737 1,200,000,000 3,219,707,000
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 13,499,250,013 12,945,305,335 12,267,590,038 11,766,764,927
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 10,304,936,987 9,786,183,673 9,147,320,740 8,680,438,357
1. Tài sản cố định hữu hình 8,549,834,973 8,031,081,659 7,535,075,874 7,098,805,737
- Nguyên giá 34,579,393,683 34,579,393,683 34,579,393,683 34,579,393,683
- Giá trị hao mòn lũy kế -26,029,558,710 -26,548,312,024 -27,044,317,809 -27,480,587,946
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 1,755,102,014 1,755,102,014 1,612,244,866 1,581,632,620
- Nguyên giá 3,177,697,312 3,177,697,312 3,177,697,312 3,177,697,312
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,422,595,298 -1,422,595,298 -1,565,452,446 -1,596,064,692
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 3,000,000,000 3,000,000,000 3,000,000,000 3,000,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 3,000,000,000 3,000,000,000 3,000,000,000 3,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 194,313,026 159,121,662 120,269,298 86,326,570
1. Chi phí trả trước dài hạn 194,313,026 159,121,662 120,269,298 86,326,570
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 195,737,658,111 140,123,948,478 139,500,823,978 151,022,301,855
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 129,858,638,797 76,909,803,605 81,137,468,269 93,069,990,897
I. Nợ ngắn hạn 129,858,638,797 76,909,803,605 81,137,468,269 93,069,990,897
1. Phải trả người bán ngắn hạn 22,389,062,563 7,372,782,188 4,993,830,152 2,721,721,905
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 361,610,322 295,870,850 1,248,867,098 9,175,355,386
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,358,572,235 25,509,263 26,685,144
4. Phải trả người lao động 885,551,607 749,397,690 295,671,498 318,234,830
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 75,119,579
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 223,989,209 92,451,499 895,457,273 101,497,499
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 103,369,828,533 62,360,313,001 71,248,867,422 78,406,920,570
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,628,596,563 2,605,296,563 2,429,265,563 2,319,575,563
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 65,879,019,314 63,214,144,873 58,363,355,709 57,952,310,958
I. Vốn chủ sở hữu 65,879,019,314 63,214,144,873 58,363,355,709 57,952,310,958
1. Vốn góp của chủ sở hữu 52,000,000,000 52,000,000,000 52,000,000,000 52,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 52,000,000,000 52,000,000,000 52,000,000,000 52,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 5,200,000,000 5,200,000,000 5,200,000,000 5,200,000,000
5. Cổ phiếu quỹ -7,774,838,245 -7,774,838,245 -7,774,838,245 -7,774,838,245
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 1,301,511,824 1,301,511,824 1,301,511,824 1,301,511,824
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 15,152,345,735 12,487,471,294 7,636,682,130 7,225,637,379
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -2,370,431,593 -5,035,306,034 -4,843,226,509 -5,254,271,260
- LNST chưa phân phối kỳ này 17,522,777,328 17,522,777,328 12,479,908,639 12,479,908,639
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 195,737,658,111 140,123,948,478 139,500,823,978 151,022,301,855
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.