TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
194,761,313,485 |
232,106,383,813 |
170,036,412,916 |
165,956,445,763 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
44,279,210,832 |
117,935,407,625 |
111,547,465,636 |
93,909,450,961 |
|
1. Tiền |
8,279,210,832 |
11,435,407,625 |
11,247,465,636 |
5,659,450,961 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
36,000,000,000 |
106,500,000,000 |
100,300,000,000 |
88,250,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
34,970,967,099 |
25,715,223,575 |
18,260,323,411 |
20,503,926,225 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
28,155,492,981 |
25,640,243,432 |
10,655,329,210 |
15,143,677,177 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
645,683,190 |
54,342,844 |
4,362,350,393 |
3,727,264,704 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
39,000,000 |
39,000,000 |
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
7,153,173,141 |
1,111,197,813 |
4,043,919,591 |
2,435,401,382 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,078,722,255 |
-1,181,145,433 |
-1,181,145,433 |
-1,182,286,688 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
56,340,042 |
51,584,919 |
379,869,650 |
379,869,650 |
|
IV. Hàng tồn kho |
104,259,067,763 |
88,443,109,863 |
39,495,271,817 |
50,596,174,035 |
|
1. Hàng tồn kho |
109,674,319,557 |
91,021,097,290 |
40,985,711,372 |
51,716,174,035 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-5,415,251,794 |
-2,577,987,427 |
-1,490,439,555 |
-1,120,000,000 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
11,252,067,791 |
12,642,750 |
733,352,052 |
946,894,542 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
4,406,000 |
12,642,750 |
157,441,423 |
122,722,572 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
7,164,756,752 |
|
575,910,629 |
824,171,970 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
4,082,905,039 |
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
13,630,440,263 |
12,986,402,977 |
13,391,725,786 |
12,486,006,889 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
11,385,759,303 |
12,795,983,120 |
12,199,056,562 |
12,242,417,829 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
9,283,718,501 |
10,724,554,564 |
10,148,036,170 |
10,232,213,765 |
|
- Nguyên giá |
29,508,775,018 |
31,566,503,213 |
31,392,656,836 |
31,499,680,700 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-20,225,056,517 |
-20,841,948,649 |
-21,244,620,666 |
-21,267,466,935 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
2,102,040,802 |
2,071,428,556 |
2,051,020,392 |
2,010,204,064 |
|
- Nguyên giá |
3,177,697,312 |
3,177,697,312 |
3,177,697,312 |
3,177,697,312 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,075,656,510 |
-1,106,268,756 |
-1,126,676,920 |
-1,167,493,248 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
2,014,755,468 |
|
909,090,909 |
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
2,014,755,468 |
|
909,090,909 |
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
229,925,492 |
190,419,857 |
283,578,315 |
243,589,060 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
229,925,492 |
190,419,857 |
283,578,315 |
243,589,060 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
208,391,753,748 |
245,092,786,790 |
183,428,138,702 |
178,442,452,652 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
143,811,847,920 |
162,401,844,459 |
95,538,429,246 |
86,030,467,880 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
143,811,847,920 |
162,401,844,459 |
95,538,429,246 |
86,030,467,880 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
4,782,967,039 |
4,070,930,830 |
12,158,472,185 |
13,676,745,666 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
26,804,121,084 |
8,515,539,816 |
2,773,971,516 |
2,901,215,217 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
7,345,593,616 |
1,777,670,902 |
2,981,136,694 |
2,336,123,039 |
|
4. Phải trả người lao động |
287,829,721 |
1,364,913,857 |
2,886,873,857 |
3,598,952,846 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
23,000,000 |
87,330,331 |
64,330,331 |
64,330,331 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
86,125,111 |
1,417,346,223 |
146,494,211 |
79,253,611 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
103,661,236,861 |
144,507,726,012 |
73,913,783,964 |
62,768,280,682 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
820,974,488 |
660,386,488 |
613,366,488 |
605,566,488 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
64,579,905,828 |
82,690,942,331 |
87,889,709,456 |
92,411,984,772 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
64,579,905,828 |
82,690,942,331 |
87,889,709,456 |
92,411,984,772 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
52,000,000,000 |
52,000,000,000 |
52,000,000,000 |
52,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
52,000,000,000 |
52,000,000,000 |
52,000,000,000 |
52,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
4,536,127,384 |
4,536,127,384 |
4,536,127,384 |
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-7,774,838,245 |
-7,774,838,245 |
-7,774,838,245 |
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
1,301,511,824 |
1,301,511,824 |
1,301,511,824 |
1,301,511,824 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
4,536,127,384 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
14,517,104,865 |
32,628,141,368 |
37,826,908,493 |
42,349,183,809 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
4,035,889,734 |
4,035,889,734 |
4,035,889,734 |
4,035,889,734 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
10,481,215,131 |
28,592,251,634 |
33,791,018,759 |
38,313,294,075 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
208,391,753,748 |
245,092,786,790 |
183,428,138,702 |
178,442,452,652 |
|