MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Điện lực Khánh Hòa (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2019 Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 1,570,970,321,726 1,286,766,310,522 1,115,759,117,822 1,120,359,286,739
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 1,570,970,321,726 1,286,766,310,522 1,115,759,117,822 1,120,359,286,739
4. Giá vốn hàng bán 1,412,226,823,869 1,229,096,957,277 1,088,277,020,225 1,284,522,973,605
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 158,743,497,857 57,669,353,245 27,482,097,597 -164,163,686,866
6. Doanh thu hoạt động tài chính 5,159,419,774 6,203,672,983 625,207,974 10,514,884,801
7. Chi phí tài chính 13,199,589,699 13,203,141,604 13,857,818,599 20,288,956,760
- Trong đó: Chi phí lãi vay 13,244,434,555 12,975,374,837 13,821,442,125 18,915,757,972
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 26,289,408,036 20,510,573,220 15,293,003,134 20,972,882,641
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 18,381,687,923 23,380,950,104 16,078,575,129 27,293,810,322
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 106,032,231,973 6,778,361,300 -17,122,091,291 -222,204,451,788
12. Thu nhập khác 53,788,569 1,067,495,200 6,290,919,879 4,407,025,458
13. Chi phí khác 3,531,691,280 894,532,891 516,747,891 1,039,889,531
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -3,477,902,711 172,962,309 5,774,171,988 3,367,135,927
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 102,554,329,262 6,951,323,609 -11,347,919,303 -218,837,315,861
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 15,913,199,261 4,158,388,588
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 86,641,130,001 2,792,935,021 -11,347,919,303 -218,837,315,861
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 86,641,130,001 2,792,935,021 -11,347,919,303 -218,837,315,861
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.