1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,570,970,321,726 |
1,286,766,310,522 |
1,115,759,117,822 |
1,120,359,286,739 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,570,970,321,726 |
1,286,766,310,522 |
1,115,759,117,822 |
1,120,359,286,739 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,412,226,823,869 |
1,229,096,957,277 |
1,088,277,020,225 |
1,284,522,973,605 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
158,743,497,857 |
57,669,353,245 |
27,482,097,597 |
-164,163,686,866 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
5,159,419,774 |
6,203,672,983 |
625,207,974 |
10,514,884,801 |
|
7. Chi phí tài chính |
13,199,589,699 |
13,203,141,604 |
13,857,818,599 |
20,288,956,760 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
13,244,434,555 |
12,975,374,837 |
13,821,442,125 |
18,915,757,972 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
26,289,408,036 |
20,510,573,220 |
15,293,003,134 |
20,972,882,641 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
18,381,687,923 |
23,380,950,104 |
16,078,575,129 |
27,293,810,322 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
106,032,231,973 |
6,778,361,300 |
-17,122,091,291 |
-222,204,451,788 |
|
12. Thu nhập khác |
53,788,569 |
1,067,495,200 |
6,290,919,879 |
4,407,025,458 |
|
13. Chi phí khác |
3,531,691,280 |
894,532,891 |
516,747,891 |
1,039,889,531 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-3,477,902,711 |
172,962,309 |
5,774,171,988 |
3,367,135,927 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
102,554,329,262 |
6,951,323,609 |
-11,347,919,303 |
-218,837,315,861 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
15,913,199,261 |
4,158,388,588 |
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
86,641,130,001 |
2,792,935,021 |
-11,347,919,303 |
-218,837,315,861 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
86,641,130,001 |
2,792,935,021 |
-11,347,919,303 |
-218,837,315,861 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|