1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
857,319,183,894 |
741,584,795,160 |
1,005,892,250,631 |
1,095,054,329,854 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
857,319,183,894 |
741,584,795,160 |
1,005,892,250,631 |
1,095,054,329,854 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
861,530,495,347 |
751,200,182,453 |
959,011,221,435 |
987,900,365,750 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
-4,211,311,453 |
-9,615,387,293 |
46,881,029,196 |
107,153,964,104 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
19,087,155,780 |
8,089,870,394 |
7,704,672,371 |
3,598,369,084 |
|
7. Chi phí tài chính |
4,361,308,927 |
7,233,651,616 |
9,610,435,405 |
7,961,573,496 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
3,451,939,654 |
7,033,719,449 |
9,265,089,098 |
7,583,598,556 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
29,913,599,377 |
18,789,121,890 |
20,314,750,219 |
22,620,212,539 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
22,767,067,104 |
15,421,112,704 |
19,211,813,041 |
19,570,243,312 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-42,166,131,081 |
-42,969,403,109 |
5,448,702,902 |
60,600,303,841 |
|
12. Thu nhập khác |
22,918,896,537 |
7,120,920,684 |
4,023,370,737 |
14,174,526,904 |
|
13. Chi phí khác |
17,283,075,930 |
115,576,585 |
432,248,129 |
3,097,853,267 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
5,635,820,607 |
7,005,344,099 |
3,591,122,608 |
11,076,673,637 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-36,530,310,474 |
-35,964,059,010 |
9,039,825,510 |
71,676,977,478 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
-12,029,813,062 |
|
|
16,386,706,596 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-24,500,497,412 |
-35,964,059,010 |
9,039,825,510 |
55,290,270,882 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-24,500,497,412 |
-35,964,059,010 |
9,039,825,510 |
55,290,270,882 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|