MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Điện lực Khánh Hòa (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 857,319,183,894 741,584,795,160 1,005,892,250,631 1,095,054,329,854
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 857,319,183,894 741,584,795,160 1,005,892,250,631 1,095,054,329,854
4. Giá vốn hàng bán 861,530,495,347 751,200,182,453 959,011,221,435 987,900,365,750
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) -4,211,311,453 -9,615,387,293 46,881,029,196 107,153,964,104
6. Doanh thu hoạt động tài chính 19,087,155,780 8,089,870,394 7,704,672,371 3,598,369,084
7. Chi phí tài chính 4,361,308,927 7,233,651,616 9,610,435,405 7,961,573,496
- Trong đó: Chi phí lãi vay 3,451,939,654 7,033,719,449 9,265,089,098 7,583,598,556
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 29,913,599,377 18,789,121,890 20,314,750,219 22,620,212,539
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 22,767,067,104 15,421,112,704 19,211,813,041 19,570,243,312
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -42,166,131,081 -42,969,403,109 5,448,702,902 60,600,303,841
12. Thu nhập khác 22,918,896,537 7,120,920,684 4,023,370,737 14,174,526,904
13. Chi phí khác 17,283,075,930 115,576,585 432,248,129 3,097,853,267
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 5,635,820,607 7,005,344,099 3,591,122,608 11,076,673,637
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -36,530,310,474 -35,964,059,010 9,039,825,510 71,676,977,478
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành -12,029,813,062 16,386,706,596
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -24,500,497,412 -35,964,059,010 9,039,825,510 55,290,270,882
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -24,500,497,412 -35,964,059,010 9,039,825,510 55,290,270,882
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.