MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Điện lực Khánh Hòa (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 664,535,225,875 657,027,155,192 699,850,848,751 532,787,267,550
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 70,179,826,688 46,078,149,308 67,927,803,097 112,738,463,722
1. Tiền 46,521,077,467 42,808,200,087 52,822,553,876 62,424,464,501
2. Các khoản tương đương tiền 23,658,749,221 3,269,949,221 15,105,249,221 50,313,999,221
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 397,025,323,756 387,815,323,756 317,462,750,000 202,773,557,844
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 397,025,323,756 387,815,323,756 317,462,750,000 202,773,557,844
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 71,426,022,134 84,732,954,574 89,185,528,607 76,824,922,600
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 24,008,133,232 31,572,054,538 42,210,103,901 46,904,867,984
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 30,925,174,299 29,865,274,882 28,323,491,386 27,912,180,913
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 19,054,049,794 25,856,960,345 21,291,481,488 4,647,421,871
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2,561,335,191 -2,561,335,191 -2,639,548,168 -2,639,548,168
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 103,618,399,065 114,340,832,252 201,690,775,643 139,108,855,799
1. Hàng tồn kho 103,790,852,880 114,513,286,067 201,863,229,458 139,281,309,614
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -172,453,815 -172,453,815 -172,453,815 -172,453,815
V.Tài sản ngắn hạn khác 22,285,654,232 24,059,895,302 23,583,991,404 1,341,467,585
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 234,433,518 498,106,424 1,017,467,024 1,341,467,585
2. Thuế GTGT được khấu trừ 9,803,597,200 11,927,536,717 11,732,373,357
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 12,247,623,514 11,634,252,161 10,834,151,023
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,008,968,089,388 1,152,233,478,551 1,204,539,254,656 1,295,207,929,013
I. Các khoản phải thu dài hạn 60,000,000 110,000,000 60,000,000 60,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 60,000,000 110,000,000 60,000,000 60,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 887,868,609,612 942,464,587,263 957,713,715,806 992,451,552,994
1. Tài sản cố định hữu hình 881,840,376,371 936,867,271,561 952,465,692,973 987,412,135,562
- Nguyên giá 2,237,302,554,180 2,330,658,636,181 2,384,078,987,694 2,457,406,943,227
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,355,462,177,809 -1,393,791,364,620 -1,431,613,294,721 -1,469,994,807,665
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 6,028,233,241 5,597,315,702 5,248,022,833 5,039,417,432
- Nguyên giá 9,986,704,125 10,074,011,718 10,275,173,255 10,616,636,497
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,958,470,884 -4,476,696,016 -5,027,150,422 -5,577,219,065
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 64,590,241,803 135,431,018,012 135,788,644,941 207,195,587,404
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 64,590,241,803 135,431,018,012 135,788,644,941 207,195,587,404
V. Đầu tư tài chính dài hạn 26,812,630,000 41,642,630,000 72,772,630,000 52,142,630,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh -92,944,370,000 14,837,630,000 14,837,630,000 14,837,630,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 119,757,000,000 11,975,000,000 11,975,000,000 11,975,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 14,830,000,000 45,960,000,000 25,330,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 29,636,607,973 32,585,243,276 38,204,263,909 43,358,158,615
1. Chi phí trả trước dài hạn 29,636,607,973 32,585,243,276 38,204,263,909 43,358,158,615
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,673,503,315,263 1,809,260,633,743 1,904,390,103,407 1,827,995,196,563
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,078,510,275,929 1,249,288,296,766 1,358,825,049,251 1,227,139,871,525
I. Nợ ngắn hạn 682,330,121,692 776,512,613,651 890,939,099,135 721,643,651,447
1. Phải trả người bán ngắn hạn 216,318,309,098 310,882,277,976 350,972,518,028 265,114,072,596
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 38,525,700,021 38,188,332,565 42,249,366,202 44,343,789,533
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,069,708,606 1,300,597,511 7,415,886,190
4. Phải trả người lao động 67,120,560,061 57,047,942,844 81,109,607,896 104,362,478,677
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 5,814,169,911 34,241,344,478 34,843,845,695 32,828,031,351
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 2,982,744,367 6,815,135,719 7,706,586,075 5,831,437,601
9. Phải trả ngắn hạn khác 32,460,466,770 35,121,479,523 37,731,444,314 41,990,791,992
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 303,097,648,564 274,336,202,835 317,215,782,146 194,165,665,960
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 11,872,302,708 12,043,718,337 22,843,718,337
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 12,940,814,294 8,007,595,003 5,765,632,931 2,747,779,210
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 396,180,154,237 472,775,683,115 467,885,950,116 505,496,220,078
1. Phải trả người bán dài hạn 117,362,916,198
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn 88,217,654,227 122,081,809,655 122,081,809,655
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 305,356,554,149 352,457,184,925 342,848,558,469 380,458,828,431
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 2,605,945,861 2,955,581,992 2,955,581,992 2,955,581,992
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 594,993,039,334 559,972,336,977 545,565,054,156 600,855,325,038
I. Vốn chủ sở hữu 594,993,039,334 559,972,336,977 545,565,054,156 600,855,325,038
1. Vốn góp của chủ sở hữu 415,512,960,000 415,512,960,000 415,512,960,000 415,512,960,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 415,512,960,000 415,512,960,000 415,512,960,000 415,512,960,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần -470,673,364 -470,673,364 -470,673,364 -470,673,364
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 27,343,428,181 27,343,428,181 27,343,428,181 27,343,428,181
5. Cổ phiếu quỹ -11,173,978,888 -11,173,978,888 -11,173,978,888 -11,173,978,888
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 83,993,422,606 84,060,805,224 90,180,520,904 90,180,520,904
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 79,787,880,799 44,699,795,824 24,172,797,323 79,463,068,205
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 131,602,772,966 80,663,854,834 9,039,825,510 55,290,270,882
- LNST chưa phân phối kỳ này -51,814,892,167 -35,964,059,010 15,132,971,813 24,172,797,323
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,673,503,315,263 1,809,260,633,743 1,904,390,103,407 1,827,995,196,563
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.