1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
6,092,799,000 |
|
21,207,000,000 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
6,092,799,000 |
|
21,207,000,000 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
5,016,375,000 |
|
20,039,400,000 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
1,076,424,000 |
|
1,167,600,000 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
370,100,369 |
1,258,023,002 |
494,068,123 |
453,200,831 |
|
7. Chi phí tài chính |
249,999,999 |
249,999,999 |
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
683,398,973 |
-871,086,657 |
326,679,835 |
458,812,299 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-563,298,603 |
2,955,533,660 |
167,388,288 |
1,161,988,532 |
|
12. Thu nhập khác |
|
82,500 |
7,187,483,442 |
|
|
13. Chi phí khác |
2,966,546 |
878,075,669 |
7,309,165,949 |
88,590,140 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-2,966,546 |
-877,993,169 |
-121,682,507 |
-88,590,140 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-566,265,149 |
2,077,540,491 |
45,705,781 |
1,073,398,392 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
150,252,309 |
41,477,568 |
232,395,420 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-566,265,149 |
1,927,288,182 |
4,228,213 |
841,002,972 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-566,265,149 |
1,927,288,182 |
4,228,213 |
841,002,972 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-80 |
|
|
118 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|