MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Tập đoàn GCL (HNX)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Quý 2- 2021 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 6,092,799,000 21,207,000,000
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 6,092,799,000 21,207,000,000
4. Giá vốn hàng bán 5,016,375,000 20,039,400,000
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 1,076,424,000 1,167,600,000
6. Doanh thu hoạt động tài chính 370,100,369 1,258,023,002 494,068,123 453,200,831
7. Chi phí tài chính 249,999,999 249,999,999
- Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 683,398,973 -871,086,657 326,679,835 458,812,299
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -563,298,603 2,955,533,660 167,388,288 1,161,988,532
12. Thu nhập khác 82,500 7,187,483,442
13. Chi phí khác 2,966,546 878,075,669 7,309,165,949 88,590,140
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -2,966,546 -877,993,169 -121,682,507 -88,590,140
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -566,265,149 2,077,540,491 45,705,781 1,073,398,392
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 150,252,309 41,477,568 232,395,420
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -566,265,149 1,927,288,182 4,228,213 841,002,972
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -566,265,149 1,927,288,182 4,228,213 841,002,972
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) -80 118
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.