MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Tập đoàn GCL (HNX)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 13,501,509,300 6,502,613,000 10,067,823,781 6,621,523,200
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 13,501,509,300 6,502,613,000 10,067,823,781 6,621,523,200
4. Giá vốn hàng bán 13,902,215,857 6,057,700,778 9,500,971,438 6,104,995,958
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) -400,706,557 444,912,222 566,852,343 516,527,242
6. Doanh thu hoạt động tài chính 129,766,341 785,727 307,863 478,533
7. Chi phí tài chính 137,880,392 96,309,274 91,124,858 94,426,574
- Trong đó: Chi phí lãi vay 96,309,274 91,124,858
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng -1,284,857,991 27,000,000 27,000,000 27,000,000
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 164,121,220 417,230,595 286,638,374
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 876,037,383 158,267,455 31,804,753 108,940,827
12. Thu nhập khác 01 02
13. Chi phí khác 5,100,455 1,551,536 274,106 708,498
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -5,100,454 -1,551,536 -274,104 -708,498
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 870,936,929 156,715,919 31,530,649 108,232,329
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 174,187,386 31,343,184 6,306,130 21,788,165
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 696,749,543 125,372,735 25,224,519 86,444,164
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 696,749,543 125,372,735 25,224,519 86,444,164
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 98 18 18
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.