1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
13,501,509,300 |
6,502,613,000 |
10,067,823,781 |
6,621,523,200 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
13,501,509,300 |
6,502,613,000 |
10,067,823,781 |
6,621,523,200 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
13,902,215,857 |
6,057,700,778 |
9,500,971,438 |
6,104,995,958 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
-400,706,557 |
444,912,222 |
566,852,343 |
516,527,242 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
129,766,341 |
785,727 |
307,863 |
478,533 |
|
7. Chi phí tài chính |
137,880,392 |
96,309,274 |
91,124,858 |
94,426,574 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
96,309,274 |
91,124,858 |
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
-1,284,857,991 |
27,000,000 |
27,000,000 |
27,000,000 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
164,121,220 |
417,230,595 |
286,638,374 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
876,037,383 |
158,267,455 |
31,804,753 |
108,940,827 |
|
12. Thu nhập khác |
01 |
|
02 |
|
|
13. Chi phí khác |
5,100,455 |
1,551,536 |
274,106 |
708,498 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-5,100,454 |
-1,551,536 |
-274,104 |
-708,498 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
870,936,929 |
156,715,919 |
31,530,649 |
108,232,329 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
174,187,386 |
31,343,184 |
6,306,130 |
21,788,165 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
696,749,543 |
125,372,735 |
25,224,519 |
86,444,164 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
696,749,543 |
125,372,735 |
25,224,519 |
86,444,164 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
98 |
18 |
18 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|