1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,153,020,707,000 |
469,482,949,000 |
860,146,827,000 |
413,290,505,000 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
3,833,246,000 |
568,582,000 |
389,861,000 |
2,491,921,000 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,149,187,461,000 |
468,914,367,000 |
859,756,966,000 |
410,798,584,000 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
822,389,608,000 |
256,294,707,000 |
588,771,863,000 |
227,742,971,000 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
326,797,853,000 |
212,619,660,000 |
270,985,103,000 |
183,055,613,000 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
5,065,621,000 |
9,538,217,000 |
21,910,331,000 |
20,891,800,000 |
|
7. Chi phí tài chính |
35,231,562,000 |
13,452,988,000 |
29,773,435,000 |
15,578,212,000 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
3,679,900,000 |
4,972,206,000 |
925,397,000 |
10,183,927,000 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-1,037,203,000 |
4,324,278,000 |
3,423,595,000 |
3,999,719,000 |
|
9. Chi phí bán hàng |
62,466,430,000 |
6,636,394,000 |
3,272,261,000 |
17,779,531,000 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
29,772,836,000 |
27,527,460,000 |
26,061,343,000 |
40,261,852,000 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
203,355,443,000 |
178,865,313,000 |
237,211,990,000 |
134,327,537,000 |
|
12. Thu nhập khác |
4,425,845,000 |
3,909,821,000 |
7,980,901,000 |
3,788,099,000 |
|
13. Chi phí khác |
13,778,539,000 |
7,709,580,000 |
9,666,658,000 |
7,109,875,000 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-9,352,694,000 |
-3,799,759,000 |
-1,685,757,000 |
-3,321,776,000 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
194,002,749,000 |
175,065,554,000 |
235,526,233,000 |
131,005,761,000 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
61,783,677,000 |
8,580,832,000 |
89,034,401,000 |
22,501,787,000 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-346,346,000 |
3,347,340,000 |
-2,786,043,000 |
1,985,652,000 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
132,565,418,000 |
163,137,382,000 |
149,277,875,000 |
106,518,322,000 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
123,032,542,000 |
140,014,914,000 |
133,460,196,000 |
105,756,655,000 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
9,532,876,000 |
23,122,468,000 |
15,817,679,000 |
761,667,000 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
525 |
601 |
510 |
311 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
311 |
|