1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
|
569,556,107,000 |
682,464,882,000 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
467,251,000 |
36,818,000 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
|
569,088,856,000 |
682,428,064,000 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
|
346,076,792,000 |
432,965,797,000 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
|
223,012,064,000 |
249,462,267,000 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
|
5,570,241,000 |
2,132,977,000 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
36,885,786,000 |
35,495,462,000 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
5,097,734,000 |
4,064,437,000 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
7,090,726,000 |
1,297,175,000 |
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
26,730,575,000 |
33,339,665,000 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
30,267,216,000 |
26,244,707,000 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
|
141,789,454,000 |
157,812,585,000 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
2,146,770,000 |
2,829,736,000 |
|
13. Chi phí khác |
|
|
8,012,508,000 |
4,717,500,000 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
|
-5,865,738,000 |
-1,887,764,000 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
|
135,923,716,000 |
155,924,821,000 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
14,285,924,000 |
69,798,750,000 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
24,148,153,000 |
-28,567,396,000 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
|
97,489,639,000 |
114,693,467,000 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
|
93,600,149,000 |
109,399,580,000 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
3,889,490,000 |
5,293,887,000 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
520 |
608 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
520 |
|
|