TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
2,826,157,744,000 |
|
4,235,946,558,000 |
|
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
434,688,706,000 |
|
632,334,653,000 |
|
|
1. Tiền |
211,288,706,000 |
|
349,041,501,000 |
|
|
2. Các khoản tương đương tiền |
223,400,000,000 |
|
283,293,152,000 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
279,488,093,000 |
|
1,051,820,968,000 |
|
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
113,468,170,000 |
|
120,392,060,000 |
|
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
2,501,790,000 |
|
323,049,897,000 |
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
163,618,133,000 |
|
608,479,011,000 |
|
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-100,000,000 |
|
-100,000,000 |
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
2,074,964,465,000 |
|
2,512,546,611,000 |
|
|
1. Hàng tồn kho |
2,074,964,465,000 |
|
2,512,546,611,000 |
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
37,016,480,000 |
|
39,244,326,000 |
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,684,066,000 |
|
914,178,000 |
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
34,812,140,000 |
|
33,178,416,000 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
267,221,000 |
|
835,120,000 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
253,053,000 |
|
4,316,612,000 |
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
294,427,950,000 |
|
50,170,266,000 |
|
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
4,374,044,000 |
|
7,909,631,000 |
|
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
4,374,044,000 |
|
7,909,631,000 |
|
|
- Nguyên giá |
10,345,174,000 |
|
11,190,668,000 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-5,971,130,000 |
|
-3,281,037,000 |
|
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
84,000,000 |
|
84,000,000 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-84,000,000 |
|
-84,000,000 |
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
271,000,000,000 |
|
14,000,000,000 |
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
14,000,000,000 |
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
271,000,000,000 |
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
8,199,420,000 |
|
28,260,635,000 |
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
2,036,405,000 |
|
13,286,483,000 |
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
3,948,171,000 |
|
3,491,751,000 |
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
1,504,472,000 |
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
9,977,929,000 |
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
3,120,585,694,000 |
|
4,286,116,824,000 |
|
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,584,343,502,000 |
|
1,798,004,611,000 |
|
|
I. Nợ ngắn hạn |
482,216,683,000 |
|
560,344,504,000 |
|
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
17,693,556,000 |
|
61,333,689,000 |
|
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
77,899,898,000 |
|
186,970,119,000 |
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
38,938,575,000 |
|
36,644,342,000 |
|
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
28,900,000 |
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
27,155,043,000 |
|
70,664,152,000 |
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
33,589,377,000 |
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
160,868,075,000 |
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
10,605,258,000 |
|
10,245,850,000 |
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,102,126,819,000 |
|
1,237,660,107,000 |
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
422,784,000 |
|
423,784,000 |
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
1,064,730,534,000 |
|
1,200,810,998,000 |
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
36,973,501,000 |
|
36,425,325,000 |
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,498,479,272,000 |
|
2,488,112,213,000 |
|
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,498,479,272,000 |
|
2,488,112,213,000 |
|
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
750,000,000,000 |
|
1,260,000,000,000 |
|
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
1,260,000,000,000 |
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
604,692,160,000 |
|
943,964,160,000 |
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
23,254,345,000 |
|
34,915,354,000 |
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
108,871,758,000 |
|
211,344,964,000 |
|
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
108,871,758,000 |
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
102,473,206,000 |
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
37,887,735,000 |
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
3,120,585,694,000 |
|
4,286,116,824,000 |
|
|