TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,547,145,019,000 |
1,547,145,019,000 |
1,547,145,019,000 |
2,826,157,744,000 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
88,517,553,000 |
88,517,553,000 |
88,517,553,000 |
434,688,706,000 |
|
1. Tiền |
25,367,553,000 |
25,367,553,000 |
25,367,553,000 |
211,288,706,000 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
63,150,000,000 |
63,150,000,000 |
63,150,000,000 |
223,400,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
381,190,828,000 |
381,190,828,000 |
381,190,828,000 |
279,488,093,000 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
26,849,084,000 |
26,849,084,000 |
26,849,084,000 |
113,468,170,000 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
208,439,740,000 |
208,439,740,000 |
208,439,740,000 |
2,501,790,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
146,002,004,000 |
146,002,004,000 |
146,002,004,000 |
163,618,133,000 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-100,000,000 |
-100,000,000 |
-100,000,000 |
-100,000,000 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,068,116,274,000 |
1,068,116,274,000 |
1,068,116,274,000 |
2,074,964,465,000 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,068,116,274,000 |
1,068,116,274,000 |
1,068,116,274,000 |
2,074,964,465,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
9,320,364,000 |
9,320,364,000 |
9,320,364,000 |
37,016,480,000 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
618,929,000 |
618,929,000 |
618,929,000 |
1,684,066,000 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
8,500,964,000 |
8,500,964,000 |
8,500,964,000 |
34,812,140,000 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
115,611,000 |
115,611,000 |
115,611,000 |
267,221,000 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
84,860,000 |
84,860,000 |
84,860,000 |
253,053,000 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
194,082,553,000 |
194,082,553,000 |
194,082,553,000 |
294,427,950,000 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
3,916,127,000 |
3,916,127,000 |
3,916,127,000 |
4,374,044,000 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
3,916,127,000 |
3,916,127,000 |
3,916,127,000 |
4,374,044,000 |
|
- Nguyên giá |
8,870,217,000 |
8,870,217,000 |
8,870,217,000 |
10,345,174,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,954,090,000 |
-4,954,090,000 |
-4,954,090,000 |
-5,971,130,000 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
84,000,000 |
84,000,000 |
84,000,000 |
84,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-84,000,000 |
-84,000,000 |
-84,000,000 |
-84,000,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
174,832,622,000 |
174,832,622,000 |
174,832,622,000 |
271,000,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
160,832,622,000 |
160,832,622,000 |
160,832,622,000 |
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
14,000,000,000 |
14,000,000,000 |
14,000,000,000 |
271,000,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
2,726,204,000 |
2,726,204,000 |
2,726,204,000 |
8,199,420,000 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
319,334,000 |
319,334,000 |
319,334,000 |
2,036,405,000 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
1,453,342,000 |
1,453,342,000 |
1,453,342,000 |
3,948,171,000 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,741,227,572,000 |
1,741,227,572,000 |
1,741,227,572,000 |
3,120,585,694,000 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
775,292,253,000 |
775,292,253,000 |
775,292,253,000 |
1,584,343,502,000 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
212,103,171,000 |
212,103,171,000 |
212,103,171,000 |
482,216,683,000 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
2,215,182,000 |
2,215,182,000 |
2,215,182,000 |
17,693,556,000 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
96,523,745,000 |
96,523,745,000 |
96,523,745,000 |
77,899,898,000 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
51,532,832,000 |
51,532,832,000 |
51,532,832,000 |
38,938,575,000 |
|
4. Phải trả người lao động |
63,898,000 |
63,898,000 |
63,898,000 |
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
27,325,580,000 |
27,325,580,000 |
27,325,580,000 |
27,155,043,000 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
10,605,258,000 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
563,189,082,000 |
563,189,082,000 |
563,189,082,000 |
1,102,126,819,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
467,914,000 |
467,914,000 |
467,914,000 |
422,784,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
546,605,644,000 |
546,605,644,000 |
546,605,644,000 |
1,064,730,534,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
16,115,524,000 |
16,115,524,000 |
16,115,524,000 |
36,973,501,000 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
965,657,807,000 |
965,657,807,000 |
965,657,807,000 |
1,498,479,272,000 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
965,657,807,000 |
965,657,807,000 |
965,657,807,000 |
1,498,479,272,000 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
480,699,740,000 |
480,699,740,000 |
480,699,740,000 |
750,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
498,373,400,000 |
498,373,400,000 |
498,373,400,000 |
604,692,160,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-55,093,331,000 |
-55,093,331,000 |
-55,093,331,000 |
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
23,254,345,000 |
23,254,345,000 |
23,254,345,000 |
23,254,345,000 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
6,762,644,000 |
6,762,644,000 |
6,762,644,000 |
108,871,758,000 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,741,227,572,000 |
1,741,227,572,000 |
1,741,227,572,000 |
3,120,585,694,000 |
|