1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
1,043,692,440,934 |
270,791,257,249 |
216,840,082,309 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
3,907,217,791 |
907,968,492 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
1,043,692,440,934 |
266,884,039,458 |
215,932,113,817 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
980,528,076,888 |
133,845,116,574 |
117,539,353,755 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
63,164,364,046 |
133,038,922,884 |
98,392,760,062 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
2,553,009,282 |
2,144,666,478 |
1,537,985,104 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
11,889,474,143 |
5,845,090,008 |
5,611,306,940 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
9,856,509,507 |
5,511,076,969 |
5,272,892,781 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
40,449,899,948 |
103,775,265,651 |
91,133,777,718 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
6,996,508,716 |
16,022,029,045 |
14,125,424,364 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
6,381,490,521 |
9,541,204,658 |
-10,939,763,856 |
|
12. Thu nhập khác |
|
1,150,285,306 |
261,891,574 |
475,675,626 |
|
13. Chi phí khác |
|
11,000,000 |
83,124 |
835,772 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
1,139,285,306 |
261,808,450 |
474,839,854 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
7,520,775,827 |
9,803,013,108 |
-10,464,924,002 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
1,504,155,165 |
-4,397,811,902 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
6,009,586,339 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
6,016,620,662 |
8,191,238,671 |
-10,464,924,002 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
6,016,620,662 |
8,191,238,671 |
-10,464,924,002 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|