I - TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
311,686,460,840 |
301,639,470,495 |
381,098,533,305 |
|
|
1. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
45,117,382,622 |
35,103,001,652 |
72,119,887,741 |
|
|
1.1.Tiền
|
30,117,382,622 |
35,103,001,652 |
46,719,887,741 |
|
|
1.2.Các khoản tương đương tiền
|
15,000,000,000 |
|
25,400,000,000 |
|
|
2. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
|
|
15,362,466,303 |
|
|
2.1. Chứng khoán kinh doanh
|
|
|
|
|
|
2.2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
|
|
|
|
|
2.3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
|
|
15,362,466,303 |
|
|
3. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
160,174,208,036 |
157,582,007,589 |
179,178,042,664 |
|
|
3.1.Phải thu khách hàng
|
65,835,400,683 |
67,566,715,537 |
99,815,843,653 |
|
|
3.2.Trả trước cho người bán
|
40,864,926,559 |
28,269,227,223 |
26,981,673,016 |
|
|
3.3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
3.4. Phải thu theo tiến độ Kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
|
|
|
|
|
3.5 Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
3.6. Các khoản phải thu khác
|
53,473,880,794 |
61,746,064,829 |
52,380,525,995 |
|
|
3.7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
|
|
|
|
|
3.8 Tài sản thiếu chờ xử lý
|
|
|
|
|
|
4. Hàng tồn kho
|
98,516,254,468 |
101,827,774,344 |
109,638,120,726 |
|
|
4.1. Hàng tồn kho
|
99,077,603,799 |
102,190,799,443 |
111,967,893,328 |
|
|
4.2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-561,349,331 |
-363,025,099 |
-2,329,772,602 |
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
7,878,615,714 |
7,126,686,910 |
4,800,015,871 |
|
|
5.1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
3,491,539,090 |
6,762,888,455 |
4,439,923,995 |
|
|
5.2. Thuế GTGT được khấu trừ
|
2,626,021,336 |
|
|
|
|
5.3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
|
1,761,055,288 |
363,798,455 |
360,091,876 |
|
|
5.4 Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
|
|
|
|
|
|
5.5. Tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
II - TÀI SẢN DÀI HẠN
|
744,320,966,024 |
726,962,107,867 |
720,716,756,509 |
|
|
1. Các khoản phải thu dài hạn
|
5,661,937,801 |
5,666,937,801 |
5,766,937,801 |
|
|
1.1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
|
|
|
|
|
1.2 Trả trước cho người bán dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
|
|
|
|
|
|
1.4. Phải thu nội bộ dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.5 Phải thu về cho vay dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.6. Phải thu dài hạn khác
|
5,661,937,801 |
5,666,937,801 |
5,766,937,801 |
|
|
1.7. Dự phòng phải thu khó đòi
|
|
|
|
|
|
2. Tài sản cố định
|
644,210,963,104 |
628,727,076,727 |
611,926,308,804 |
|
|
2.1. Tài sản cố định hữu hình
|
638,661,643,419 |
623,542,901,151 |
607,073,438,602 |
|
|
- Nguyên giá
|
966,901,157,750 |
959,683,961,109 |
959,660,643,905 |
|
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
-328,239,514,331 |
-336,141,059,958 |
-352,587,205,303 |
|
|
2.2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
|
|
|
|
|
2.3. Tài sản cố định vô hình
|
5,549,319,685 |
5,184,175,576 |
4,852,870,202 |
|
|
- Nguyên giá
|
16,535,431,891 |
16,535,431,891 |
16,535,431,891 |
|
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
-10,986,112,206 |
-11,351,256,315 |
-11,682,561,689 |
|
|
3. Bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
|
|
|
|
|
4. Tài sản dở dang dài hạn
|
8,635,424,752 |
7,290,894,699 |
2,079,551,344 |
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
8,635,424,752 |
7,290,894,699 |
2,079,551,344 |
|
|
5. Đầu tư tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn
|
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
|
|
|
|
|
6. Tài sản dài hạn khác
|
85,812,640,367 |
85,277,198,640 |
100,943,958,560 |
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
78,905,268,302 |
76,052,783,398 |
76,813,414,246 |
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
6,907,372,065 |
9,224,415,242 |
24,130,544,314 |
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
|
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
5. Ký quỹ, ký cược dài hạn
|
|
|
|
|
|
6. Lợi thế thương mại
|
|
|
|
|
|
Tổng cộng tài sản
|
1,056,007,426,864 |
1,028,601,578,362 |
1,101,815,289,814 |
|
|
I - NỢ PHẢI TRẢ
|
375,347,486,224 |
331,091,452,050 |
331,004,276,878 |
|
|
1. Nợ ngắn hạn
|
267,912,721,209 |
249,382,243,011 |
289,870,705,932 |
|
|
1.1. Phải trả người bán ngắn hạn
|
58,936,661,636 |
94,458,805,938 |
74,604,834,567 |
|
|
1.2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn
|
6,219,464,795 |
1,759,300,631 |
11,496,061,042 |
|
|
1.3.Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
49,701,286 |
9,607,257,570 |
46,170,763,683 |
|
|
1.4. Phải trả người lao động
|
24,929,737,869 |
2,076,658,918 |
15,345,980,772 |
|
|
1.5. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
28,979,924,530 |
40,695,637,974 |
106,668,597,077 |
|
|
1.6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
1.7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
|
|
|
|
|
1.8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
1.9. Phải trả ngắn hạn khác
|
7,368,921,163 |
8,301,773,388 |
9,490,350,324 |
|
|
1.10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
136,857,309,930 |
87,911,808,592 |
20,151,227,336 |
|
|
1.11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
1.12 Quỹ khen thưởng, phúc lợi
|
4,571,000,000 |
4,571,000,000 |
5,942,891,131 |
|
|
1.13. Quỹ bình ổn giá
|
|
|
|
|
|
1.14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
|
|
|
|
|
|
2. Nợ dài hạn
|
107,434,765,015 |
81,709,209,039 |
41,133,570,946 |
|
|
2.1. Phải trả dài hạn người bán
|
|
|
|
|
|
2.2 Người mua trả tiền trước dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.3 Chi phí phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.4 Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
|
|
|
|
|
2.5 Phải trả dài hạn nội bộ dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.6 Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.7. Phải trả dài hạn khác
|
31,435,852,336 |
32,632,716,887 |
35,256,729,737 |
|
|
2.8 Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
69,806,731,429 |
43,047,338,152 |
|
|
|
2.9 Trái phiếu chuyển đổi
|
|
|
|
|
|
2.11 Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
|
|
|
|
|
2.12. Dự phòng phải trả dài hạn
|
6,192,181,250 |
6,029,154,000 |
5,876,841,209 |
|
|
2.13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
|
|
|
|
|
II - VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
680,659,940,640 |
697,510,126,312 |
770,811,012,936 |
|
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
680,659,940,640 |
697,510,126,312 |
770,811,012,936 |
|
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu
|
560,000,000,000 |
560,000,000,000 |
560,000,000,000 |
|
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
|
560,000,000,000 |
560,000,000,000 |
560,000,000,000 |
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
2.10 Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ (*)
|
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
9,819,000,000 |
9,819,000,000 |
9,819,000,000 |
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
110,840,940,640 |
127,691,126,312 |
200,992,012,936 |
|
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
-49,985,069,619 |
17,827,293,431 |
92,500,071,186 |
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
160,826,010,259 |
109,863,832,881 |
108,491,941,750 |
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
|
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
|
|
|
|
|
|
14. Phụ trội hợp nhất công ty con
|
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí và các quỹ khác
|
|
|
|
|
|
2.1. Nguồn kinh phí
|
|
|
|
|
|
2.2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
|
|
|
|
|
III - LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
|
|
|
|
|
|
Tổng cộng nguồn vốn
|
1,056,007,426,864 |
1,028,601,578,362 |
1,101,815,289,814 |
|
|