TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
467,070,552,061 |
383,841,035,068 |
447,191,026,002 |
294,643,718,528 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
88,000,838,515 |
26,765,020,275 |
105,039,342,390 |
38,726,362,570 |
|
1. Tiền |
8,000,838,515 |
17,015,354,299 |
29,675,145,529 |
28,726,362,570 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
80,000,000,000 |
9,749,665,976 |
75,364,196,861 |
10,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
263,908,106,657 |
211,555,410,870 |
209,850,000,798 |
138,180,393,919 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
175,608,649,478 |
143,118,469,949 |
152,596,557,797 |
82,876,539,948 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
85,673,493,043 |
64,093,991,587 |
54,556,457,809 |
50,893,386,633 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
2,625,964,136 |
4,342,949,334 |
2,696,985,192 |
4,410,467,338 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
109,973,620,718 |
110,448,785,710 |
124,332,496,732 |
111,597,200,770 |
|
1. Hàng tồn kho |
110,046,333,133 |
110,506,526,493 |
124,948,228,534 |
111,779,855,669 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-72,712,415 |
-57,740,783 |
-615,731,802 |
-182,654,899 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
5,187,986,171 |
35,071,818,213 |
7,969,186,082 |
6,139,761,269 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
4,801,284,377 |
31,150,030,607 |
7,616,499,084 |
5,787,074,271 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
386,701,794 |
3,921,787,606 |
352,686,998 |
352,686,998 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
774,396,438,450 |
786,296,248,734 |
772,521,692,579 |
759,436,761,639 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
6,211,197,801 |
6,091,197,801 |
6,081,937,801 |
6,161,937,801 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
6,211,197,801 |
6,091,197,801 |
6,081,937,801 |
6,161,937,801 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
665,186,626,898 |
653,969,261,217 |
638,619,127,546 |
632,353,508,783 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
658,388,603,116 |
647,534,959,206 |
632,540,819,644 |
626,631,194,989 |
|
- Nguyên giá |
920,020,812,598 |
927,176,796,997 |
931,219,889,367 |
943,988,270,938 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-261,632,209,482 |
-279,641,837,791 |
-298,679,069,723 |
-317,357,075,949 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
6,798,023,782 |
6,434,302,011 |
6,078,307,902 |
5,722,313,794 |
|
- Nguyên giá |
16,352,431,891 |
16,352,431,891 |
16,352,431,891 |
16,352,431,891 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-9,554,408,109 |
-9,918,129,880 |
-10,274,123,989 |
-10,630,118,097 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
16,338,494,153 |
37,065,167,767 |
38,309,441,379 |
30,077,005,474 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
16,338,494,153 |
37,065,167,767 |
38,309,441,379 |
30,077,005,474 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
86,660,119,598 |
89,170,621,949 |
89,511,185,853 |
90,844,309,581 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
79,590,623,078 |
83,892,932,174 |
82,458,737,806 |
80,520,024,011 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
7,069,496,520 |
5,277,689,775 |
7,052,448,047 |
10,324,285,570 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,241,466,990,511 |
1,170,137,283,802 |
1,219,712,718,581 |
1,054,080,480,167 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
504,767,031,142 |
443,730,197,545 |
437,802,874,659 |
355,981,740,354 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
309,641,319,450 |
290,903,122,098 |
308,500,180,458 |
225,899,123,610 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
56,365,157,336 |
58,829,298,979 |
112,630,508,707 |
47,796,326,482 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
6,306,306,425 |
8,754,027,191 |
8,504,060,518 |
4,522,353,686 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
4,301,181,149 |
2,629,091,926 |
14,983,423,885 |
12,627,141,102 |
|
4. Phải trả người lao động |
48,550,176,574 |
4,400,174,633 |
4,215,433,456 |
5,486,384,818 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
24,513,599,843 |
12,678,179,045 |
39,608,135,666 |
65,385,343,282 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
7,824,466,410 |
6,596,383,028 |
8,335,780,360 |
7,491,923,801 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
161,780,431,713 |
197,015,967,296 |
120,222,837,866 |
78,018,650,439 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
4,571,000,000 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
195,125,711,692 |
152,827,075,447 |
129,302,694,201 |
130,082,616,744 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
26,312,699,246 |
27,233,113,937 |
28,497,374,023 |
29,540,808,730 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
162,598,639,000 |
119,384,014,093 |
94,595,372,761 |
94,595,372,761 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
6,214,373,446 |
6,209,947,417 |
6,209,947,417 |
5,946,435,253 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
736,699,959,369 |
726,407,086,257 |
781,909,843,922 |
698,098,739,813 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
736,699,959,369 |
726,407,086,257 |
781,909,843,922 |
698,098,739,813 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
560,000,000,000 |
560,000,000,000 |
560,000,000,000 |
560,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
560,000,000,000 |
560,000,000,000 |
560,000,000,000 |
560,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
2,200,000,000 |
2,200,000,000 |
2,200,000,000 |
9,819,000,000 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
174,499,959,369 |
164,207,086,257 |
219,709,843,922 |
128,279,739,813 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
73,803,264,197 |
-10,464,924,002 |
45,037,833,663 |
-32,546,270,446 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
100,696,695,172 |
174,672,010,259 |
174,672,010,259 |
160,826,010,259 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,241,466,990,511 |
1,170,137,283,802 |
1,219,712,718,581 |
1,054,080,480,167 |
|