1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,070,094,797,120 |
916,510,618,629 |
763,234,715,109 |
555,810,469,628 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,070,094,797,120 |
916,510,618,629 |
763,234,715,109 |
555,810,469,628 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
443,303,194,302 |
549,890,483,779 |
128,594,598,724 |
311,883,553,469 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
626,791,602,818 |
366,620,134,850 |
634,640,116,385 |
243,926,916,159 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
16,046,881,490 |
24,861,391,797 |
25,128,491,864 |
16,542,779,594 |
|
7. Chi phí tài chính |
52,849,181,421 |
56,876,617,731 |
57,761,537,933 |
48,276,817,461 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
418,235,471,071 |
51,406,424,240 |
49,466,377,482 |
41,972,525,399 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
3,624,557,297 |
-702,499,199 |
-3,379,458,976 |
-345,566,119 |
|
9. Chi phí bán hàng |
32,450,671,636 |
67,637,914,594 |
16,298,944,204 |
12,591,449,764 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
32,488,079,636 |
36,967,163,151 |
50,355,159,109 |
65,171,388,696 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
528,675,108,912 |
229,297,331,972 |
531,973,508,027 |
134,084,473,713 |
|
12. Thu nhập khác |
1,038,436,563 |
876,609,870 |
5,245,516,749 |
528,123,648 |
|
13. Chi phí khác |
6,920,599,868 |
9,594,459,717 |
16,190,081,502 |
110,010,000 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-5,882,163,305 |
-8,717,849,847 |
-10,944,564,753 |
418,113,648 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
522,792,945,607 |
220,579,482,125 |
521,028,943,274 |
134,502,587,361 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
49,871,702,514 |
14,564,076,677 |
83,245,190,091 |
55,466,411,052 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
64,732,647,765 |
73,853,548,044 |
3,244,353,570 |
-15,165,810,754 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
408,188,595,328 |
132,161,857,404 |
434,539,399,613 |
94,201,987,063 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
300,195,792,324 |
109,559,698,449 |
354,906,143,893 |
53,845,152,785 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
107,992,803,004 |
22,602,158,955 |
79,633,255,720 |
40,356,834,278 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
639 |
233 |
756 |
115 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
639 |
233 |
756 |
115 |
|