MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Tổng Công ty Phát triển Đô thị Kinh Bắc-CTCP (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 1,070,094,797,120 916,510,618,629 763,234,715,109 555,810,469,628
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 1,070,094,797,120 916,510,618,629 763,234,715,109 555,810,469,628
4. Giá vốn hàng bán 443,303,194,302 549,890,483,779 128,594,598,724 311,883,553,469
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 626,791,602,818 366,620,134,850 634,640,116,385 243,926,916,159
6. Doanh thu hoạt động tài chính 16,046,881,490 24,861,391,797 25,128,491,864 16,542,779,594
7. Chi phí tài chính 52,849,181,421 56,876,617,731 57,761,537,933 48,276,817,461
- Trong đó: Chi phí lãi vay 418,235,471,071 51,406,424,240 49,466,377,482 41,972,525,399
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 3,624,557,297 -702,499,199 -3,379,458,976 -345,566,119
9. Chi phí bán hàng 32,450,671,636 67,637,914,594 16,298,944,204 12,591,449,764
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 32,488,079,636 36,967,163,151 50,355,159,109 65,171,388,696
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 528,675,108,912 229,297,331,972 531,973,508,027 134,084,473,713
12. Thu nhập khác 1,038,436,563 876,609,870 5,245,516,749 528,123,648
13. Chi phí khác 6,920,599,868 9,594,459,717 16,190,081,502 110,010,000
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -5,882,163,305 -8,717,849,847 -10,944,564,753 418,113,648
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 522,792,945,607 220,579,482,125 521,028,943,274 134,502,587,361
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 49,871,702,514 14,564,076,677 83,245,190,091 55,466,411,052
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 64,732,647,765 73,853,548,044 3,244,353,570 -15,165,810,754
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 408,188,595,328 132,161,857,404 434,539,399,613 94,201,987,063
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 300,195,792,324 109,559,698,449 354,906,143,893 53,845,152,785
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 107,992,803,004 22,602,158,955 79,633,255,720 40,356,834,278
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 639 233 756 115
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 639 233 756 115
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.