MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Tổng Công ty Phát triển Đô thị Kinh Bắc-CTCP (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2016 Quý 2- 2016 Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 446,300,107,475 667,091,900,261 453,606,977,610 405,460,088,938
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 446,300,107,475 667,091,900,261 453,606,977,610 405,460,088,938
4. Giá vốn hàng bán 262,242,724,176 239,611,249,514 144,379,703,248 218,832,579,603
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 184,057,383,299 427,480,650,747 309,227,274,362 186,627,509,335
6. Doanh thu hoạt động tài chính 9,889,887,852 8,408,084,470 10,095,783,621 10,647,019,733
7. Chi phí tài chính 22,899,322,790 21,381,994,477 19,635,021,677 35,279,828,255
- Trong đó: Chi phí lãi vay 21,962,368,853 21,770,461,971 79,393,878,044 18,530,169,133
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 145,968,316 7,881,009,019 -9,199,549,193 22,735,604,319
9. Chi phí bán hàng 17,608,388,459 5,636,640,959 1,885,538,279 8,082,853,047
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 24,485,130,108 36,089,923,079 26,497,989,228 33,213,831,268
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 129,100,398,110 380,661,185,721 262,104,959,606 143,433,620,817
12. Thu nhập khác 4,917,087,875 472,003,782 896,273,766 962,846,031
13. Chi phí khác 90,909,462 2,121,397 186,013,613 250,509,812
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 4,826,178,413 469,882,385 710,260,153 712,336,219
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 133,926,576,523 381,131,068,106 262,815,219,759 144,145,957,036
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 8,112,081,168 43,831,831,028 19,770,781,352 33,352,145,372
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 18,295,519,019 24,864,724,696 35,233,455,072 26,281,603,058
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 107,518,976,336 312,434,512,382 207,810,983,335 84,512,208,606
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 94,874,002,955 297,308,024,458 127,900,912,734 37,877,406,023
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 12,644,973,381 15,126,487,924 79,910,070,601 46,634,802,583
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 202 633 272 81
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 202 633 272 81
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.