MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 14,024,174,028,208 14,115,670,628,151 14,439,911,345,586 14,814,379,089,504
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 329,599,493,963 602,993,185,401 710,958,545,621 224,080,823,490
1. Tiền 159,991,939,468 375,962,330,713 304,811,346,733 219,037,572,851
2. Các khoản tương đương tiền 169,607,554,495 227,030,854,688 406,147,198,888 5,043,250,639
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1,007,697,020 3,007,697,020 3,007,697,020 2,955,261,620
1. Chứng khoán kinh doanh 7,490,461,369 7,490,461,369 7,490,461,369 7,490,461,369
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -6,482,764,349 -6,482,764,349 -6,482,764,349 -6,535,199,749
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 2,000,000,000 2,000,000,000 2,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 5,308,717,179,095 5,086,415,705,423 5,397,765,791,790 5,799,080,633,564
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 1,574,628,535,646 1,285,393,246,197 1,427,084,901,816 1,842,087,277,990
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,851,724,923,210 1,937,567,266,177 2,041,609,822,816 2,059,656,617,943
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 167,617,109,295 197,311,265,295 254,840,909,295 383,547,730,632
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,722,080,591,594 1,673,477,908,404 1,681,564,138,513 1,521,122,987,649
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -7,333,980,650 -7,333,980,650 -7,333,980,650 -7,333,980,650
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 8,218,768,302,026 8,264,367,910,463 8,146,064,994,355 8,592,648,931,659
1. Hàng tồn kho 8,218,768,302,026 8,264,367,910,463 8,146,064,994,355 8,592,648,931,659
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 166,081,356,104 158,886,129,844 182,114,316,800 195,613,439,171
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 48,214,445,414 58,341,584,926 58,864,180,787 58,851,780,787
2. Thuế GTGT được khấu trừ 56,264,606,975 39,576,734,760 45,372,246,746 49,906,414,164
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 61,602,303,715 60,967,810,158 77,877,889,267 86,855,244,220
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 2,085,805,815,393 2,049,692,517,377 2,083,469,175,972 2,158,541,221,116
I. Các khoản phải thu dài hạn 718,173,175,220 693,360,547,852 713,656,591,551 714,338,733,307
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 26,434,546,048 434,546,048
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 10,700,000,000 700,000,000 10,700,000,000 700,000,000
6. Phải thu dài hạn khác 681,038,629,172 692,226,001,804 702,956,591,551 713,638,733,307
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 120,369,972,883 123,342,977,117 122,007,603,386 157,072,716,797
1. Tài sản cố định hữu hình 120,369,972,883 123,342,977,117 122,007,603,386 156,823,493,258
- Nguyên giá 295,961,382,291 305,771,221,874 311,017,449,910 353,091,930,379
- Giá trị hao mòn lũy kế -175,591,409,408 -182,428,244,757 -189,009,846,524 -196,268,437,121
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 249,223,539
- Nguyên giá 72,075,500 72,075,500 72,075,500 327,975,500
- Giá trị hao mòn lũy kế -72,075,500 -72,075,500 -72,075,500 -78,751,961
III. Bất động sản đầu tư 130,725,819,153 130,286,187,347 121,810,570,219 132,336,662,165
- Nguyên giá 161,449,401,104 162,036,286,409 156,838,259,095 173,618,450,871
- Giá trị hao mòn lũy kế -30,723,581,951 -31,750,099,062 -35,027,688,876 -41,281,788,706
IV. Tài sản dở dang dài hạn 184,997,709,709 173,594,010,629 186,551,849,852 194,208,847,448
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 184,997,709,709 173,594,010,629 186,551,849,852 194,208,847,448
V. Đầu tư tài chính dài hạn 919,438,024,711 916,605,582,644 926,906,607,993 947,287,545,503
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 510,650,968,387 507,818,526,320 507,159,949,093 516,495,747,466
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 448,500,200,000 448,500,200,000 448,500,200,000 448,500,200,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -39,713,143,676 -39,713,143,676 -28,753,541,100 -17,708,401,963
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 12,101,113,717 12,503,211,788 12,535,952,971 13,296,715,896
1. Chi phí trả trước dài hạn 12,101,113,717 12,503,211,788 12,535,952,971 13,296,715,896
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 16,109,979,843,601 16,165,363,145,528 16,523,380,521,558 16,972,920,310,620
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 6,841,812,183,616 6,836,339,493,561 6,956,786,316,082 7,134,258,326,409
I. Nợ ngắn hạn 3,726,444,702,791 3,931,727,837,763 3,969,879,238,601 3,842,325,062,148
1. Phải trả người bán ngắn hạn 103,896,257,992 108,763,358,588 127,956,122,973 190,239,962,340
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 415,880,490,626 356,045,862,025 403,801,987,363 428,286,810,354
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 120,316,184,543 127,041,156,465 211,777,599,479 302,870,411,817
4. Phải trả người lao động 17,270,455 17,270,455 17,270,455 17,270,455
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,117,912,538,355 1,129,546,283,078 1,050,034,109,790 1,240,956,046,434
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 6,965,367,408 3,188,542,964 8,117,400,578 2,908,239,932
9. Phải trả ngắn hạn khác 444,564,773,522 512,768,524,299 500,593,322,087 515,634,960,926
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,509,808,560,581 1,687,273,580,580 1,660,498,166,567 1,154,306,000,581
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 7,083,259,309 7,083,259,309 7,083,259,309 7,105,359,309
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 3,115,367,480,825 2,904,611,655,798 2,986,907,077,481 3,291,933,264,261
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn 1,051,982,973,602 1,042,962,372,680 1,109,987,295,296 1,051,174,838,754
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 5,015,080,676 4,983,174,620 4,951,268,564 4,919,362,408
7. Phải trả dài hạn khác 208,050,337,303 203,030,594,955 210,357,315,209 238,458,933,007
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 1,212,535,647,023 1,023,234,697,250 1,028,654,037,223 1,332,864,916,172
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 636,831,474,259 629,448,848,331 632,005,193,227 663,563,245,958
12. Dự phòng phải trả dài hạn 951,967,962 951,967,962 951,967,962 951,967,962
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 9,268,167,659,985 9,329,023,651,967 9,566,594,205,476 9,838,661,984,211
I. Vốn chủ sở hữu 9,268,167,659,985 9,329,023,651,967 9,566,594,205,476 9,838,661,984,211
1. Vốn góp của chủ sở hữu 4,757,111,670,000 4,757,111,670,000 4,757,111,670,000 4,757,111,670,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 4,757,111,670,000 4,757,111,670,000 4,757,111,670,000 4,757,111,670,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 989,064,430,000 989,064,430,000 989,064,430,000 989,064,430,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -364,466,650,000 -364,466,650,000 -364,466,650,000 -364,466,650,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 2,223,693,823 2,223,693,823 2,223,693,823 2,223,693,823
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 3,113,254,644,210 3,173,613,377,973 3,393,759,219,869 3,651,951,720,541
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 208,747,752,162 269,156,485,925 489,252,327,821 747,444,828,493
- LNST chưa phân phối kỳ này 2,904,506,892,048 2,904,456,892,048 2,904,506,892,048 2,904,506,892,048
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 770,979,871,952 771,477,130,171 788,901,841,784 802,777,119,847
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 16,109,979,843,601 16,165,363,145,528 16,523,380,521,558 16,972,920,310,620
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.