MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1-2019 Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Quý 4- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 332,652,445,396 392,039,125,183 335,199,262,863
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 55,202,394,760 91,438,062,909 40,374,366,307
1. Tiền 19,702,394,760 27,638,062,909 9,074,366,307
2. Các khoản tương đương tiền 35,500,000,000 63,800,000,000 31,300,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 11,000,000,000 11,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 11,000,000,000 11,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 161,407,963,107 174,530,253,925 158,582,229,627
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 497,669,070,010 514,994,724,307 512,183,436,649
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 328,234,792,280 332,989,808,733 322,125,054,912
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 999,242,500 999,242,500 999,242,500
6. Phải thu ngắn hạn khác 526,834,922,524 521,901,559,416 515,228,709,194
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,192,330,064,207 -1,196,355,081,031 -1,191,954,213,628
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 114,473,467,005 112,480,416,628 122,559,626,325
1. Hàng tồn kho 156,225,143,240 155,189,712,578 164,479,842,297
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -41,751,676,235 -42,709,295,950 -41,920,215,972
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,568,620,524 2,590,391,721 2,683,040,604
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 879,581,010 1,556,794,171 1,354,265,892
2. Thuế GTGT được khấu trừ 636,089,789 980,647,825 968,779,634
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 52,949,725 52,949,725 359,995,078
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 341,184,449,613 323,874,691,255 319,329,369,093
I. Các khoản phải thu dài hạn 2,727,584,325 2,855,146,924 2,748,846,924
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 2,727,584,325 2,855,146,924 2,748,846,924
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 324,769,085,864 305,750,487,143 288,141,406,330
1. Tài sản cố định hữu hình 324,291,993,710 305,336,705,503 287,789,207,196
- Nguyên giá 860,193,994,225 860,936,146,553 860,578,337,587
- Giá trị hao mòn lũy kế -535,902,000,515 -555,599,441,050 -572,789,130,391
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 477,092,154 413,781,640 352,199,134
- Nguyên giá 923,000,480 923,000,480 923,000,480
- Giá trị hao mòn lũy kế -445,908,326 -509,218,840 -570,801,346
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 260,274,011 108,497,000 10,347,850,300
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 260,274,011 108,497,000 10,347,850,300
V. Đầu tư tài chính dài hạn 2,520,000,000 4,520,000,000 4,520,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 750,000,000 750,000,000 750,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 110,750,000,000 110,750,000,000 110,750,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -111,500,000,000 -111,500,000,000 -111,500,000,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 2,520,000,000 4,520,000,000 4,520,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 10,907,505,413 10,640,560,188 13,571,265,539
1. Chi phí trả trước dài hạn 10,749,307,891 10,498,164,584 13,444,550,978
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 158,197,522 142,395,604 126,714,561
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 673,836,895,009 715,913,816,438 654,528,631,956
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 141,459,170,386 175,811,706,545 115,074,435,262
I. Nợ ngắn hạn 118,090,744,064 151,162,898,245 90,292,725,090
1. Phải trả người bán ngắn hạn 85,059,277,943 103,330,930,216 49,538,681,349
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 7,319,287,164 14,764,766,564 15,343,250,164
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 525,700,027 489,333,775 303,909,416
4. Phải trả người lao động 1,169,393,762 99,027,634 62,659,805
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 23,007,441,997 31,737,228,747 22,496,696,777
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 738,163,171 441,391,309 1,057,567,838
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 271,480,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 300,220,000 1,489,959,741
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 23,368,426,322 24,648,808,300 24,781,710,172
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 23,368,426,322 24,648,808,300 24,781,710,172
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 532,377,724,623 540,102,109,893 539,454,196,694
I. Vốn chủ sở hữu 532,377,724,623 540,102,109,893 539,454,196,694
1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,125,001,710,000 1,125,001,710,000 1,125,001,710,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 1,125,001,710,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 402,288,328,850 402,288,328,850 402,288,328,850
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 19,211,235,252 19,211,235,252 19,211,235,252
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -1,014,123,549,479 -1,006,399,164,209 -1,007,047,077,408
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 3,795,580,501 11,519,965,771 10,872,052,572
- LNST chưa phân phối kỳ này -1,017,919,129,980 -1,017,919,129,980 -1,017,919,129,980
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 673,836,895,009 715,913,816,438 654,528,631,956
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.