MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2016 Quý 2- 2016 Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 308,070,336,490 274,847,928,149 277,642,963,678 269,721,439,613
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 29,889,021,305 22,040,591,676 26,281,523,091 30,305,649,679
1. Tiền 29,889,021,305 22,040,591,676 26,281,523,091 30,305,649,679
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1,487,649,500
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1,487,649,500
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 169,818,196,228 174,699,261,640 168,675,939,744 158,070,536,718
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 485,737,989,977 495,510,616,056 487,526,033,817 496,416,173,155
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 299,381,346,982 302,003,676,094 306,026,954,314 309,258,848,071
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 2,228,514,250 2,228,514,250 999,242,500 999,242,500
6. Phải thu ngắn hạn khác 517,693,824,393 515,893,648,818 544,387,036,152 523,646,882,773
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,140,937,193,578 -1,170,263,327,039 -1,172,594,269,769
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý -1,135,223,479,374 343,659,988
IV. Hàng tồn kho 107,376,602,344 75,658,183,523 80,096,470,303 78,334,454,412
1. Hàng tồn kho 152,844,411,925 118,783,712,094 131,574,670,394 120,863,643,676
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -45,467,809,581 -43,125,528,571 -51,478,200,091 -42,529,189,264
V.Tài sản ngắn hạn khác 986,516,613 962,241,810 2,589,030,540 3,010,798,804
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 743,494,086 750,285,001 1,978,027,037 1,985,952,747
2. Thuế GTGT được khấu trừ 211,956,809 10,434,150 413,260,887
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 243,022,527 600,569,353 611,585,170
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 505,107,813,570 497,763,030,795 486,513,353,699 470,798,581,774
I. Các khoản phải thu dài hạn 9,718,240,163 9,653,787,037 11,273,511,742 9,009,531,742
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 6,218,701,344 6,154,248,218
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 3,499,538,819 3,499,538,819 11,273,511,742 9,009,531,742
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 464,404,056,693 459,104,380,747 457,985,999,547 440,521,553,910
1. Tài sản cố định hữu hình 398,313,183,299 394,744,748,841 395,400,941,753 379,624,404,980
- Nguyên giá 844,842,611,324 848,519,877,430 863,985,353,611 783,588,220,236
- Giá trị hao mòn lũy kế -446,529,428,025 -453,775,128,589 -468,584,411,858 -403,963,815,256
2. Tài sản cố định thuê tài chính 66,021,753,074 64,295,695,610 62,526,305,522 60,843,580,682
- Nguyên giá 76,611,929,888 76,611,929,888 76,611,929,888 76,611,929,888
- Giá trị hao mòn lũy kế -10,590,176,814 -12,316,234,278 -14,085,624,366 -15,768,349,206
3. Tài sản cố định vô hình 69,120,320 63,936,296 58,752,272 53,568,248
- Nguyên giá 141,680,480 141,680,480 141,680,480 141,680,480
- Giá trị hao mòn lũy kế -72,560,160 -77,744,184 -82,928,208 -88,112,232
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 13,467,057,927 13,093,817,472 2,598,823,169 3,949,981,935
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 13,467,057,927 13,093,817,472 2,598,823,169 3,949,981,935
V. Đầu tư tài chính dài hạn 2,643,550,000 1,502,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 750,000,000 750,000,000 750,000,000 750,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -110,750,000,000 -110,750,000,000 -11,500,000,000 -111,500,000,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 112,643,550,000 111,502,000,000 10,750,000,000 110,750,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 14,874,908,787 14,409,045,539 14,655,019,241 17,317,514,187
1. Chi phí trả trước dài hạn 14,874,908,787 14,409,045,539 14,655,019,241 17,317,514,187
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 813,178,150,060 772,610,958,944 764,156,317,377 740,520,021,387
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 261,829,994,419 222,753,891,864 253,089,405,356 222,916,467,219
I. Nợ ngắn hạn 146,901,960,290 131,455,991,480 164,253,708,637 177,586,369,908
1. Phải trả người bán ngắn hạn 50,714,015,658 39,126,910,903 75,065,211,240 112,177,941,210
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 13,516,578,412 9,767,278,009 9,243,018,082 10,299,175,514
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 18,233,596,125 7,114,794,988 15,602,753,265 654,384,546
4. Phải trả người lao động 3,267,651,430 3,292,566,301 3,053,216,746 3,277,987,236
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 28,692,826,088 37,320,105,281 44,668,747,760 33,599,603,515
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 18,284,010,609 21,217,054,030 3,003,479,576 3,959,995,919
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 14,193,281,968 13,617,281,968 13,617,281,968 13,617,281,968
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 114,928,034,129 91,297,900,384 88,835,696,719 45,330,097,311
1. Phải trả người bán dài hạn 78,292,500,799 60,316,906,050 41,160,803,822
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 20,196,727,906 22,454,252,812
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 36,369,055,415 30,761,734,923 26,706,414,431 22,104,093,939
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 266,477,915 219,259,411 771,750,560 771,750,560
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 551,348,155,641 549,857,067,080 511,066,912,021 517,603,554,168
I. Vốn chủ sở hữu 551,348,155,641 549,857,067,080 511,066,912,021 517,603,554,168
1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,125,001,710,000 1,125,001,710,000 1,125,001,710,000 1,125,001,710,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 402,288,328,850 402,288,328,850 402,288,328,850 402,288,328,850
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 19,211,235,252 19,211,235,252 19,211,235,252 19,211,235,252
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -995,153,118,461 -996,644,207,022 -1,035,434,362,081 -1,028,897,719,934
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -990,081,197,272 -990,081,197,272 -990,081,197,272 -38,816,522,662
- LNST chưa phân phối kỳ này -5,071,921,189 -6,563,009,750 -45,353,164,809 -990,081,197,272
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 813,178,150,060 772,610,958,944 764,156,317,377 740,520,021,387
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.