TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
308,070,336,490 |
274,847,928,149 |
277,642,963,678 |
269,721,439,613 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
29,889,021,305 |
22,040,591,676 |
26,281,523,091 |
30,305,649,679 |
|
1. Tiền |
29,889,021,305 |
22,040,591,676 |
26,281,523,091 |
30,305,649,679 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
1,487,649,500 |
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
1,487,649,500 |
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
169,818,196,228 |
174,699,261,640 |
168,675,939,744 |
158,070,536,718 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
485,737,989,977 |
495,510,616,056 |
487,526,033,817 |
496,416,173,155 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
299,381,346,982 |
302,003,676,094 |
306,026,954,314 |
309,258,848,071 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
2,228,514,250 |
2,228,514,250 |
999,242,500 |
999,242,500 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
517,693,824,393 |
515,893,648,818 |
544,387,036,152 |
523,646,882,773 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-1,140,937,193,578 |
-1,170,263,327,039 |
-1,172,594,269,769 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
-1,135,223,479,374 |
|
|
343,659,988 |
|
IV. Hàng tồn kho |
107,376,602,344 |
75,658,183,523 |
80,096,470,303 |
78,334,454,412 |
|
1. Hàng tồn kho |
152,844,411,925 |
118,783,712,094 |
131,574,670,394 |
120,863,643,676 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-45,467,809,581 |
-43,125,528,571 |
-51,478,200,091 |
-42,529,189,264 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
986,516,613 |
962,241,810 |
2,589,030,540 |
3,010,798,804 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
743,494,086 |
750,285,001 |
1,978,027,037 |
1,985,952,747 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
211,956,809 |
10,434,150 |
413,260,887 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
243,022,527 |
|
600,569,353 |
611,585,170 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
505,107,813,570 |
497,763,030,795 |
486,513,353,699 |
470,798,581,774 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
9,718,240,163 |
9,653,787,037 |
11,273,511,742 |
9,009,531,742 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
6,218,701,344 |
6,154,248,218 |
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
3,499,538,819 |
3,499,538,819 |
11,273,511,742 |
9,009,531,742 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
464,404,056,693 |
459,104,380,747 |
457,985,999,547 |
440,521,553,910 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
398,313,183,299 |
394,744,748,841 |
395,400,941,753 |
379,624,404,980 |
|
- Nguyên giá |
844,842,611,324 |
848,519,877,430 |
863,985,353,611 |
783,588,220,236 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-446,529,428,025 |
-453,775,128,589 |
-468,584,411,858 |
-403,963,815,256 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
66,021,753,074 |
64,295,695,610 |
62,526,305,522 |
60,843,580,682 |
|
- Nguyên giá |
76,611,929,888 |
76,611,929,888 |
76,611,929,888 |
76,611,929,888 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-10,590,176,814 |
-12,316,234,278 |
-14,085,624,366 |
-15,768,349,206 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
69,120,320 |
63,936,296 |
58,752,272 |
53,568,248 |
|
- Nguyên giá |
141,680,480 |
141,680,480 |
141,680,480 |
141,680,480 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-72,560,160 |
-77,744,184 |
-82,928,208 |
-88,112,232 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
13,467,057,927 |
13,093,817,472 |
2,598,823,169 |
3,949,981,935 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
13,467,057,927 |
13,093,817,472 |
2,598,823,169 |
3,949,981,935 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
2,643,550,000 |
1,502,000,000 |
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
750,000,000 |
750,000,000 |
750,000,000 |
750,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-110,750,000,000 |
-110,750,000,000 |
-11,500,000,000 |
-111,500,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
112,643,550,000 |
111,502,000,000 |
10,750,000,000 |
110,750,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
14,874,908,787 |
14,409,045,539 |
14,655,019,241 |
17,317,514,187 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
14,874,908,787 |
14,409,045,539 |
14,655,019,241 |
17,317,514,187 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
813,178,150,060 |
772,610,958,944 |
764,156,317,377 |
740,520,021,387 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
261,829,994,419 |
222,753,891,864 |
253,089,405,356 |
222,916,467,219 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
146,901,960,290 |
131,455,991,480 |
164,253,708,637 |
177,586,369,908 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
50,714,015,658 |
39,126,910,903 |
75,065,211,240 |
112,177,941,210 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
13,516,578,412 |
9,767,278,009 |
9,243,018,082 |
10,299,175,514 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
18,233,596,125 |
7,114,794,988 |
15,602,753,265 |
654,384,546 |
|
4. Phải trả người lao động |
3,267,651,430 |
3,292,566,301 |
3,053,216,746 |
3,277,987,236 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
28,692,826,088 |
37,320,105,281 |
44,668,747,760 |
33,599,603,515 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
18,284,010,609 |
21,217,054,030 |
3,003,479,576 |
3,959,995,919 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
14,193,281,968 |
13,617,281,968 |
13,617,281,968 |
13,617,281,968 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
114,928,034,129 |
91,297,900,384 |
88,835,696,719 |
45,330,097,311 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
78,292,500,799 |
60,316,906,050 |
41,160,803,822 |
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
20,196,727,906 |
22,454,252,812 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
36,369,055,415 |
30,761,734,923 |
26,706,414,431 |
22,104,093,939 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
266,477,915 |
219,259,411 |
771,750,560 |
771,750,560 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
551,348,155,641 |
549,857,067,080 |
511,066,912,021 |
517,603,554,168 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
551,348,155,641 |
549,857,067,080 |
511,066,912,021 |
517,603,554,168 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,125,001,710,000 |
1,125,001,710,000 |
1,125,001,710,000 |
1,125,001,710,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
402,288,328,850 |
402,288,328,850 |
402,288,328,850 |
402,288,328,850 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
19,211,235,252 |
19,211,235,252 |
19,211,235,252 |
19,211,235,252 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-995,153,118,461 |
-996,644,207,022 |
-1,035,434,362,081 |
-1,028,897,719,934 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-990,081,197,272 |
-990,081,197,272 |
-990,081,197,272 |
-38,816,522,662 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-5,071,921,189 |
-6,563,009,750 |
-45,353,164,809 |
-990,081,197,272 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
813,178,150,060 |
772,610,958,944 |
764,156,317,377 |
740,520,021,387 |
|