1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
|
83,934,378,671 |
89,440,815,080 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
82,885,455 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
|
83,934,378,671 |
89,357,929,625 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
|
78,493,131,836 |
80,096,816,948 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
|
5,441,246,835 |
9,261,112,677 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
|
520,556,207 |
390,456,388 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
2,369,310,609 |
2,250,859,744 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
2,160,836,314 |
2,168,948,873 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
916,138,183 |
947,543,460 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
2,597,762,916 |
1,652,942,761 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
|
78,591,334 |
4,800,223,100 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
83,399,856 |
143,547,134 |
|
13. Chi phí khác |
|
|
248,313 |
5,152 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
|
83,151,543 |
143,541,982 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
|
161,742,877 |
4,943,765,082 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
35,583,433 |
1,025,292,741 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
|
126,159,444 |
3,918,472,341 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
|
126,159,444 |
3,918,472,341 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
164 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
522 |
|