MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Tập đoàn Thiên Quang (HNX)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2015 Quý 4- 2015 Quý 1- 2016 Quý 2- 2016 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 83,934,378,671 89,440,815,080
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 82,885,455
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 83,934,378,671 89,357,929,625
4. Giá vốn hàng bán 78,493,131,836 80,096,816,948
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 5,441,246,835 9,261,112,677
6. Doanh thu hoạt động tài chính 520,556,207 390,456,388
7. Chi phí tài chính 2,369,310,609 2,250,859,744
- Trong đó: Chi phí lãi vay 2,160,836,314 2,168,948,873
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 916,138,183 947,543,460
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,597,762,916 1,652,942,761
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 78,591,334 4,800,223,100
12. Thu nhập khác 83,399,856 143,547,134
13. Chi phí khác 248,313 5,152
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 83,151,543 143,541,982
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 161,742,877 4,943,765,082
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 35,583,433 1,025,292,741
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 126,159,444 3,918,472,341
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 126,159,444 3,918,472,341
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 164
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 522
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.