TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
403,286,777,754 |
392,177,134,085 |
403,758,776,521 |
428,138,944,273 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
24,968,844,730 |
3,460,997,106 |
13,684,210,920 |
14,157,419,889 |
|
1. Tiền |
24,968,844,730 |
3,460,997,106 |
13,684,210,920 |
14,157,419,889 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
18,500,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
18,500,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
187,898,045,651 |
183,069,557,784 |
178,727,121,101 |
173,976,806,739 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
180,859,434,848 |
176,159,589,272 |
174,369,974,867 |
167,893,086,011 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
6,631,325,388 |
6,463,346,085 |
4,323,416,322 |
6,043,169,146 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
407,285,415 |
446,622,427 |
33,729,912 |
40,551,582 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
173,370,083,647 |
186,570,431,183 |
191,434,661,149 |
208,367,163,081 |
|
1. Hàng tồn kho |
173,370,083,647 |
186,570,431,183 |
191,434,661,149 |
208,367,163,081 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
7,049,803,726 |
9,076,148,012 |
9,912,783,351 |
13,137,554,564 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
155,555,105 |
|
760,945,009 |
563,134,878 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
6,894,248,621 |
9,076,148,012 |
9,151,838,342 |
10,916,501,071 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
1,657,918,615 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
72,237,053,616 |
104,338,796,157 |
101,871,790,355 |
105,758,691,640 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
66,890,437,064 |
99,576,574,627 |
97,137,573,265 |
96,166,187,254 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
60,182,096,564 |
62,869,914,491 |
60,438,937,079 |
59,475,575,018 |
|
- Nguyên giá |
132,855,945,673 |
138,314,683,890 |
138,777,080,254 |
140,129,910,253 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-72,673,849,109 |
-75,444,769,399 |
-78,338,143,175 |
-80,654,335,235 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
6,708,340,500 |
36,706,660,136 |
36,698,636,186 |
36,690,612,236 |
|
- Nguyên giá |
7,141,646,800 |
37,147,990,386 |
37,147,990,386 |
37,147,990,386 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-433,306,300 |
-441,330,250 |
-449,354,200 |
-457,378,150 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
88,000,000 |
|
892,077,272 |
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
88,000,000 |
|
892,077,272 |
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
6,000,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
6,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
5,258,616,552 |
4,762,221,530 |
3,842,139,818 |
3,592,504,386 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
5,258,616,552 |
4,762,221,530 |
3,842,139,818 |
3,592,504,386 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
475,523,831,370 |
496,515,930,242 |
505,630,566,876 |
533,897,635,913 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
214,075,105,407 |
231,263,952,701 |
235,171,011,914 |
180,287,301,164 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
212,045,105,407 |
230,248,952,701 |
234,359,011,914 |
179,678,301,164 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
107,044,010,909 |
115,071,784,963 |
157,497,801,937 |
122,711,525,432 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
6,524,808,502 |
5,989,905,459 |
2,892,468,829 |
2,110,419,233 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,608,063,984 |
1,984,375,440 |
1,927,875,268 |
859,354,278 |
|
4. Phải trả người lao động |
5,731,933,590 |
1,953,981,624 |
5,505,825,828 |
2,044,431,724 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
75,325,500 |
75,325,500 |
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
7,879,236,008 |
197,743,541 |
195,402,928 |
197,786,281 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
81,493,336,225 |
104,287,445,485 |
65,651,246,435 |
51,275,133,827 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
688,390,689 |
688,390,689 |
688,390,689 |
479,650,389 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
2,030,000,000 |
1,015,000,000 |
812,000,000 |
609,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
2,030,000,000 |
1,015,000,000 |
812,000,000 |
609,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
261,448,725,963 |
265,251,977,541 |
270,459,554,962 |
353,610,334,749 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
261,448,725,963 |
265,251,977,541 |
270,459,554,962 |
353,610,334,749 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
238,433,050,000 |
238,433,050,000 |
238,433,050,000 |
318,433,050,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
238,433,050,000 |
238,433,050,000 |
238,433,050,000 |
318,433,050,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
6,542,692,528 |
6,542,692,528 |
6,542,692,528 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
6,293,689,580 |
6,229,333,520 |
6,164,977,460 |
6,063,212,201 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
37,409,199 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
16,721,986,383 |
14,046,901,493 |
19,318,834,974 |
22,533,970,821 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
10,035,554,700 |
7,360,469,810 |
12,638,245,204 |
3,273,445,807 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
6,686,431,683 |
6,686,431,683 |
6,680,589,770 |
19,260,525,014 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
475,523,831,370 |
496,515,930,242 |
505,630,566,876 |
533,897,635,913 |
|