TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
387,572,741,564 |
387,572,741,564 |
387,572,741,564 |
321,157,522,153 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
2,236,425,259 |
2,236,425,259 |
2,236,425,259 |
2,667,047,768 |
|
1. Tiền |
2,236,425,259 |
2,236,425,259 |
2,236,425,259 |
2,667,047,768 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
409,200 |
409,200 |
409,200 |
10,000,409,200 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
105,027,558,324 |
105,027,558,324 |
105,027,558,324 |
98,057,953,825 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
104,827,370,623 |
104,827,370,623 |
104,827,370,623 |
77,761,554,821 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
199,105,058 |
199,105,058 |
199,105,058 |
9,296,034,926 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,082,643 |
1,082,643 |
1,082,643 |
11,000,364,078 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
265,664,004,924 |
265,664,004,924 |
265,664,004,924 |
205,558,053,393 |
|
1. Hàng tồn kho |
265,664,004,924 |
265,664,004,924 |
265,664,004,924 |
205,558,053,393 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
14,644,343,857 |
14,644,343,857 |
14,644,343,857 |
4,874,057,967 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
276,138,262 |
276,138,262 |
276,138,262 |
233,274,563 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
13,988,509,126 |
13,988,509,126 |
13,988,509,126 |
3,963,152,814 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
677,630,590 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
379,696,469 |
379,696,469 |
379,696,469 |
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
31,646,853,105 |
31,646,853,105 |
31,646,853,105 |
29,691,842,712 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
31,461,130,013 |
31,461,130,013 |
31,461,130,013 |
29,475,691,878 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
30,343,584,856 |
30,343,584,856 |
30,343,584,856 |
28,464,205,021 |
|
- Nguyên giá |
42,579,367,205 |
42,579,367,205 |
42,579,367,205 |
42,779,396,348 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-12,235,782,349 |
-12,235,782,349 |
-12,235,782,349 |
-14,315,191,327 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
962,874,000 |
962,874,000 |
962,874,000 |
930,778,200 |
|
- Nguyên giá |
1,183,621,800 |
1,183,621,800 |
1,183,621,800 |
1,183,621,800 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-220,747,800 |
-220,747,800 |
-220,747,800 |
-252,843,600 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
154,671,157 |
154,671,157 |
154,671,157 |
80,708,657 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
185,723,092 |
185,723,092 |
185,723,092 |
216,150,834 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
185,723,092 |
185,723,092 |
185,723,092 |
216,150,834 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
419,219,594,669 |
419,219,594,669 |
419,219,594,669 |
350,849,364,865 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
313,381,521,822 |
313,381,521,822 |
313,381,521,822 |
176,486,582,899 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
311,421,521,822 |
311,421,521,822 |
311,421,521,822 |
176,160,332,899 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
231,000,982,029 |
231,000,982,029 |
231,000,982,029 |
69,595,993,112 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,422,500,000 |
1,422,500,000 |
1,422,500,000 |
8,669,303,564 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
738,827,004 |
738,827,004 |
738,827,004 |
5,071,690,847 |
|
4. Phải trả người lao động |
243,641,745 |
243,641,745 |
243,641,745 |
282,921,222 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
120,520,800 |
120,520,800 |
120,520,800 |
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,960,000,000 |
1,960,000,000 |
1,960,000,000 |
326,250,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
1,960,000,000 |
1,960,000,000 |
1,960,000,000 |
326,250,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
105,838,072,847 |
105,838,072,847 |
105,838,072,847 |
174,362,781,966 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
105,838,072,847 |
105,838,072,847 |
105,838,072,847 |
174,362,781,966 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
155,059,980,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
132,791,000 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
5,838,072,847 |
5,838,072,847 |
5,838,072,847 |
19,037,219,966 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
419,219,594,669 |
419,219,594,669 |
419,219,594,669 |
350,849,364,865 |
|