TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
6,155,645,648,052 |
5,791,481,729,736 |
6,196,279,839,732 |
6,424,117,015,754 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
37,160,425,175 |
50,430,231,699 |
6,799,472,839 |
117,497,916,031 |
|
1. Tiền |
37,160,425,175 |
50,430,231,699 |
6,799,472,839 |
115,891,800,963 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
1,606,115,068 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
2,576,820,212,617 |
1,421,229,518,574 |
1,298,951,179,251 |
1,488,711,495,388 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
844,462,293,311 |
516,665,190,485 |
434,235,372,106 |
457,806,627,027 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
430,986,838,100 |
393,435,956,260 |
398,122,218,141 |
415,731,530,443 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,525,076,175,075 |
779,019,687,658 |
733,012,105,980 |
881,591,854,894 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-223,705,093,869 |
-267,891,315,829 |
-266,418,516,976 |
-266,418,516,976 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
3,541,548,686,486 |
4,319,542,535,365 |
4,889,739,588,429 |
4,817,097,985,490 |
|
1. Hàng tồn kho |
3,577,361,757,710 |
4,355,355,606,589 |
4,933,174,592,260 |
4,860,532,989,321 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-35,813,071,224 |
-35,813,071,224 |
-43,435,003,831 |
-43,435,003,831 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
116,323,774 |
279,444,098 |
789,599,213 |
809,618,845 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
61,017,855 |
45,056,331 |
24,665,419 |
78,776,961 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
55,305,919 |
234,387,767 |
55,305,919 |
55,305,919 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
709,627,875 |
675,535,965 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
7,018,692,257,979 |
7,198,746,182,109 |
7,238,802,025,154 |
7,196,854,795,198 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,852,849,049,311 |
2,012,278,223,564 |
1,996,590,884,184 |
1,996,685,838,834 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
1,357,755,960,457 |
1,357,585,042,087 |
1,357,597,702,707 |
1,357,692,657,357 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
495,093,088,854 |
654,693,181,477 |
638,993,181,477 |
638,993,181,477 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
71,152,667,313 |
62,699,845,319 |
70,063,928,658 |
78,297,226,825 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
54,214,466,028 |
58,963,711,785 |
66,393,041,904 |
74,691,586,851 |
|
- Nguyên giá |
142,625,002,134 |
145,494,215,255 |
154,166,617,824 |
163,857,313,186 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-88,410,536,106 |
-86,530,503,470 |
-87,773,575,920 |
-89,165,726,335 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
2,056,487,780 |
2,003,065,052 |
1,949,642,324 |
1,896,219,596 |
|
- Nguyên giá |
2,136,909,090 |
2,136,909,090 |
2,136,909,090 |
2,136,909,090 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-80,421,310 |
-133,844,038 |
-187,266,766 |
-240,689,494 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
14,881,713,505 |
1,733,068,482 |
1,721,244,430 |
1,709,420,378 |
|
- Nguyên giá |
21,037,324,940 |
6,564,136,940 |
6,564,136,940 |
6,564,136,940 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-6,155,611,435 |
-4,831,068,458 |
-4,842,892,510 |
-4,854,716,562 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
512,465,628,395 |
505,578,921,628 |
503,425,568,312 |
496,818,005,724 |
|
- Nguyên giá |
643,569,132,109 |
643,569,132,109 |
649,150,613,015 |
649,150,613,015 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-131,103,503,714 |
-137,990,210,481 |
-145,725,044,703 |
-152,332,607,291 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,488,972,183,378 |
1,475,906,961,789 |
1,484,997,213,626 |
1,490,163,716,404 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
1,438,595,024,219 |
1,435,099,294,878 |
1,444,189,546,715 |
1,449,356,049,493 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
50,377,159,159 |
40,807,666,911 |
40,807,666,911 |
40,807,666,911 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
3,081,799,697,174 |
3,128,856,184,820 |
3,173,553,766,268 |
3,125,399,685,228 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
336,869,194,629 |
325,767,277,134 |
372,311,161,515 |
323,438,766,515 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
2,906,009,864,898 |
2,959,217,564,898 |
2,959,217,564,898 |
2,959,217,564,898 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-161,079,362,353 |
-156,128,657,212 |
-157,974,960,145 |
-157,256,646,185 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
11,453,032,408 |
13,426,044,989 |
10,170,664,106 |
9,490,322,183 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
11,426,986,358 |
13,426,044,989 |
10,139,357,106 |
9,435,424,348 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
26,046,050 |
|
|
23,590,835 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
31,307,000 |
31,307,000 |
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
13,174,337,906,031 |
12,990,227,911,845 |
13,435,081,864,886 |
13,620,971,810,952 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
2,741,299,246,056 |
2,577,830,427,413 |
3,042,363,485,802 |
3,129,123,434,789 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,764,970,503,950 |
1,602,227,537,094 |
2,116,616,287,232 |
2,222,397,778,782 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
225,545,259,838 |
473,000,187,743 |
958,874,572,363 |
957,910,829,670 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
433,984,742,688 |
283,825,610,274 |
300,645,657,929 |
528,088,516,093 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
155,578,191,723 |
125,883,431,577 |
135,941,667,121 |
167,192,620,917 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,979,020,324 |
3,564,224,163 |
1,121,806,794 |
1,118,655,032 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
505,788,328,078 |
295,758,044,966 |
362,399,695,940 |
368,888,918,485 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
3,396,150,214 |
3,606,288,879 |
2,837,681,788 |
4,198,774,697 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
135,996,918,273 |
146,062,146,932 |
102,619,596,129 |
122,657,677,702 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
302,623,722,812 |
270,449,432,560 |
252,097,439,168 |
72,263,616,186 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
78,170,000 |
78,170,000 |
78,170,000 |
78,170,000 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
976,328,742,106 |
975,602,890,319 |
925,747,198,570 |
906,725,656,007 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
208,417,866,678 |
253,882,039,308 |
248,732,375,430 |
259,390,901,886 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
55,708,055,070 |
51,757,084,791 |
58,618,212,285 |
59,516,156,895 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
620,453,862,107 |
579,487,982,535 |
539,764,543,923 |
509,432,535,567 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
90,096,295,861 |
89,047,284,820 |
77,041,265,032 |
76,805,536,769 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
1,652,662,390 |
1,428,498,865 |
1,590,801,900 |
1,580,524,890 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
10,433,038,659,975 |
10,412,397,484,432 |
10,392,718,379,084 |
10,491,848,376,163 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
10,433,038,659,975 |
10,412,397,484,432 |
10,392,718,379,084 |
10,491,848,376,163 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
9,384,636,070,000 |
9,384,636,070,000 |
9,384,636,070,000 |
9,384,636,070,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
9,384,636,070,000 |
9,384,636,070,000 |
9,384,636,070,000 |
9,384,636,070,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
307,376,827,511 |
307,376,827,511 |
307,376,827,511 |
307,376,827,511 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-3,673,910,000 |
-3,673,910,000 |
-3,673,910,000 |
-3,673,910,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
9,154,986,000 |
9,154,986,000 |
9,154,986,000 |
9,154,986,000 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
700,904,276,997 |
680,664,489,023 |
660,944,112,161 |
759,053,148,527 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
126,670,674,504 |
106,430,886,530 |
5,519,999,385 |
103,629,035,751 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
574,233,602,493 |
574,233,602,493 |
655,424,112,776 |
655,424,112,776 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
34,640,409,467 |
34,239,021,898 |
34,280,293,412 |
35,301,254,125 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
13,174,337,906,031 |
12,990,227,911,845 |
13,435,081,864,886 |
13,620,971,810,952 |
|