1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
54,140,171,184 |
50,554,446,483 |
23,577,816,114 |
51,721,484,868 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
54,140,171,184 |
50,554,446,483 |
23,577,816,114 |
51,721,484,868 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
23,834,736,990 |
28,330,918,115 |
20,109,044,262 |
20,798,089,627 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
30,305,434,194 |
22,223,528,368 |
3,468,771,852 |
30,923,395,241 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
69,695,178 |
11,285,008 |
49,332,866 |
8,040,589 |
|
7. Chi phí tài chính |
2,971,742,891 |
2,025,581,338 |
1,922,534,673 |
1,949,599,676 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
2,971,742,891 |
2,025,581,338 |
1,922,534,673 |
1,949,599,676 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,512,589,452 |
4,752,220,828 |
2,248,706,095 |
2,894,159,554 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
24,890,797,029 |
15,457,011,210 |
-653,136,050 |
26,087,676,600 |
|
12. Thu nhập khác |
11,801,396 |
709 |
1,213 |
10,002,762 |
|
13. Chi phí khác |
|
|
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
11,801,396 |
709 |
1,213 |
10,002,762 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
24,902,598,425 |
15,457,011,919 |
-653,134,837 |
26,097,679,362 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
5,009,808,340 |
-587,573,029 |
|
5,123,789,138 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
19,892,790,085 |
16,044,584,948 |
-653,134,837 |
20,973,890,224 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
19,892,790,085 |
16,044,584,948 |
-653,134,837 |
20,973,890,224 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
442 |
357 |
-15 |
466 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|