1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
67,238,190,746 |
31,878,066,570 |
44,448,578,337 |
89,404,794,447 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
67,238,190,746 |
31,878,066,570 |
44,448,578,337 |
89,404,794,447 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
39,879,111,808 |
17,464,610,464 |
21,863,376,998 |
27,993,611,217 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
27,359,078,938 |
14,413,456,106 |
22,585,201,339 |
61,411,183,230 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
69,126,298 |
13,269,454 |
1,839,307 |
9,059,113 |
|
7. Chi phí tài chính |
5,711,523,645 |
5,392,569,951 |
5,232,906,412 |
4,721,600,716 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
5,711,523,645 |
5,392,569,951 |
5,232,906,412 |
4,721,600,716 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
4,516,118,754 |
3,324,275,553 |
3,014,493,602 |
3,158,161,624 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
17,200,562,837 |
5,709,880,056 |
14,339,640,632 |
53,540,480,003 |
|
12. Thu nhập khác |
1,839 |
1,816 |
1,403,404,221 |
1,728 |
|
13. Chi phí khác |
|
|
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,839 |
1,816 |
1,403,404,221 |
1,728 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
17,200,564,676 |
5,709,881,872 |
15,743,044,853 |
53,540,481,731 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
4,025,739,064 |
|
2,720,716,104 |
10,724,283,046 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
13,174,825,612 |
5,709,881,872 |
13,022,328,749 |
42,816,198,685 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
13,174,825,612 |
5,709,881,872 |
13,022,328,749 |
42,816,198,685 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
293 |
127 |
289 |
952 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|