1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
298,705,797,182 |
303,292,328,892 |
1,422,254,569,604 |
562,647,841,192 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
779,080,091 |
6,210,966,517 |
302,042,180 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
298,705,797,182 |
302,513,248,801 |
1,416,043,603,087 |
562,345,799,012 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
162,026,158,231 |
75,099,434,327 |
999,248,611,714 |
285,660,566,750 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
136,679,638,951 |
227,413,814,474 |
416,794,991,373 |
276,685,232,262 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
918,127,570 |
644,116,875 |
615,387,444 |
2,350,206,016 |
|
7. Chi phí tài chính |
41,153,426,640 |
30,476,958,108 |
29,041,038,076 |
33,501,468,333 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
24,444,946,722 |
21,287,008,238 |
21,538,567,780 |
32,733,276,599 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
9,119,637,767 |
9,328,615,288 |
13,123,792,347 |
8,837,744,023 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
9,383,371,008 |
19,410,038,020 |
12,990,372,613 |
15,858,548,779 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
77,941,331,106 |
168,842,319,933 |
362,255,175,781 |
220,837,677,143 |
|
12. Thu nhập khác |
3,342,507,156 |
9,517,719,857 |
3,602,041,242 |
5,827,311,083 |
|
13. Chi phí khác |
4,158,832,855 |
4,352,174,514 |
2,767,230,713 |
5,277,351,770 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-816,325,699 |
5,165,545,343 |
834,810,529 |
549,959,313 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
77,125,005,407 |
174,007,865,276 |
363,089,986,310 |
221,387,636,456 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
12,823,908,959 |
33,553,324,932 |
73,055,163,858 |
45,910,421,227 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
-4,240,413,660 |
-1,982,242,051 |
-1,505,603,698 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
64,301,096,448 |
144,694,954,004 |
292,017,064,503 |
176,982,818,927 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
64,301,096,448 |
144,694,954,004 |
292,017,064,503 |
176,982,818,927 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
446 |
986 |
1,300 |
771 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
446 |
986 |
1,300 |
771 |
|