1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
181,512,012,490 |
340,271,888,806 |
168,640,048,502 |
301,923,687,512 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
24,928,852,726 |
6,654,073,587 |
10,177,873,489 |
2,818,042,324 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
156,583,159,764 |
333,617,815,219 |
158,462,175,013 |
299,105,645,188 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
97,838,281,813 |
163,072,413,926 |
84,358,687,303 |
181,791,050,832 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
58,744,877,951 |
170,545,401,293 |
74,103,487,710 |
117,314,594,356 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
398,250,367 |
979,411,438 |
993,391,749 |
619,571,996 |
|
7. Chi phí tài chính |
23,946,259,552 |
36,590,416,704 |
22,933,919,832 |
35,345,315,745 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
14,851,571,240 |
21,739,315,242 |
12,442,433,569 |
24,389,635,310 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
6,527,481,239 |
13,277,957,855 |
7,239,286,183 |
9,054,115,332 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
9,761,467,325 |
9,258,389,618 |
9,435,263,912 |
20,683,163,505 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
18,907,920,202 |
112,398,048,554 |
35,488,409,532 |
52,851,571,770 |
|
12. Thu nhập khác |
744,835,230 |
1,810,399,315 |
2,935,346,189 |
1,407,162,096 |
|
13. Chi phí khác |
137,412,849 |
301,676,679 |
102,305,629 |
370,594,033 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
607,422,381 |
1,508,722,636 |
2,833,040,560 |
1,036,568,063 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
19,515,342,583 |
113,906,771,190 |
38,321,450,092 |
53,888,139,833 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
3,380,328,399 |
20,284,583,148 |
5,239,281,221 |
9,345,288,176 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
16,135,014,184 |
93,622,188,042 |
33,082,168,871 |
44,542,851,657 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
16,135,014,184 |
93,622,188,042 |
33,082,168,871 |
44,542,851,657 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
76 |
532 |
229 |
272 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
76 |
532 |
229 |
272 |
|