1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
142,979,897,309 |
1,430,025,209,166 |
328,502,438,475 |
181,512,012,490 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
10,703,650,667 |
27,880,601,147 |
24,387,275,132 |
24,928,852,726 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
132,276,246,642 |
1,402,144,608,019 |
304,115,163,347 |
156,583,159,764 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
77,119,135,753 |
1,279,253,013,414 |
177,350,751,664 |
97,838,281,813 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
55,157,110,889 |
122,891,594,605 |
126,764,411,683 |
58,744,877,951 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
749,545,645 |
687,040,501 |
-5,986,332,559 |
398,250,367 |
|
7. Chi phí tài chính |
28,422,585,852 |
27,946,143,142 |
40,367,123,283 |
23,946,259,552 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
25,164,777,902 |
15,125,271,726 |
21,097,757,853 |
14,851,571,240 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
7,906,366,898 |
9,648,328,469 |
11,310,316,643 |
6,527,481,239 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
8,422,705,272 |
8,496,662,624 |
10,911,197,033 |
9,761,467,325 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
11,154,998,512 |
77,487,500,871 |
58,189,442,166 |
18,907,920,202 |
|
12. Thu nhập khác |
786,071,356 |
1,547,369,520 |
2,098,225,549 |
744,835,230 |
|
13. Chi phí khác |
32,035,438 |
87,874,613 |
1,939,986,659 |
137,412,849 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
754,035,918 |
1,459,494,907 |
158,238,890 |
607,422,381 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
11,909,034,430 |
78,946,995,778 |
58,347,681,056 |
19,515,342,583 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,999,283,712 |
12,800,559,485 |
13,728,752,192 |
3,380,328,399 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
9,909,750,718 |
66,146,436,293 |
44,618,928,864 |
16,135,014,184 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
9,909,750,718 |
66,146,436,293 |
44,618,928,864 |
16,135,014,184 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
32 |
235 |
158 |
76 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
32 |
235 |
158 |
76 |
|