MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Phát triển Hạ tầng Kỹ thuật (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2016 Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 142,979,897,309 1,430,025,209,166 328,502,438,475 181,512,012,490
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 10,703,650,667 27,880,601,147 24,387,275,132 24,928,852,726
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 132,276,246,642 1,402,144,608,019 304,115,163,347 156,583,159,764
4. Giá vốn hàng bán 77,119,135,753 1,279,253,013,414 177,350,751,664 97,838,281,813
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 55,157,110,889 122,891,594,605 126,764,411,683 58,744,877,951
6. Doanh thu hoạt động tài chính 749,545,645 687,040,501 -5,986,332,559 398,250,367
7. Chi phí tài chính 28,422,585,852 27,946,143,142 40,367,123,283 23,946,259,552
- Trong đó: Chi phí lãi vay 25,164,777,902 15,125,271,726 21,097,757,853 14,851,571,240
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 7,906,366,898 9,648,328,469 11,310,316,643 6,527,481,239
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 8,422,705,272 8,496,662,624 10,911,197,033 9,761,467,325
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 11,154,998,512 77,487,500,871 58,189,442,166 18,907,920,202
12. Thu nhập khác 786,071,356 1,547,369,520 2,098,225,549 744,835,230
13. Chi phí khác 32,035,438 87,874,613 1,939,986,659 137,412,849
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 754,035,918 1,459,494,907 158,238,890 607,422,381
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 11,909,034,430 78,946,995,778 58,347,681,056 19,515,342,583
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,999,283,712 12,800,559,485 13,728,752,192 3,380,328,399
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 9,909,750,718 66,146,436,293 44,618,928,864 16,135,014,184
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 9,909,750,718 66,146,436,293 44,618,928,864 16,135,014,184
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 32 235 158 76
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 32 235 158 76
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.