MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 4,683,437,857,442 4,773,839,372,736 4,679,837,235,092 4,445,109,017,408
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 203,653,015,913 146,702,663,628 168,760,979,799 171,412,398,114
1. Tiền 44,828,193,624 63,877,841,339 105,789,731,869 124,941,150,184
2. Các khoản tương đương tiền 158,824,822,289 82,824,822,289 62,971,247,930 46,471,247,930
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 5,905,000,000 5,906,764,384 5,906,764,384 8,408,631,551
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 5,905,000,000 5,906,764,384 5,906,764,384 8,408,631,551
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 801,482,015,872 577,799,356,599 607,876,103,301 589,038,349,226
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 631,070,188,907 434,908,803,705 487,563,060,666 521,473,051,014
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 114,135,655,504 86,537,712,151 60,445,178,961 10,914,191,542
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 56,019,513,674 56,096,182,956 59,611,205,887 56,651,106,670
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 256,657,787 256,657,787 256,657,787
IV. Hàng tồn kho 3,668,820,969,173 4,023,065,016,193 3,882,321,209,320 3,670,812,527,605
1. Hàng tồn kho 3,668,820,969,173 4,023,065,016,193 3,882,321,209,320 3,670,812,527,605
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 3,576,856,484 20,365,571,932 14,972,178,288 5,437,110,912
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,169,799,348 2,852,349,147 2,521,947,064 3,658,590,227
2. Thuế GTGT được khấu trừ 2,164,556,228 17,513,222,785 12,450,231,224 1,778,520,685
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 242,500,908
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,954,498,949,470 2,033,786,411,116 2,057,334,063,300 2,057,998,986,380
I. Các khoản phải thu dài hạn 654,658,720,012 736,436,175,928 731,512,402,745 740,126,728,725
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 180,626,572,737 262,424,028,653 257,460,240,784 267,246,341,671
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 474,032,147,275 474,012,147,275 474,052,161,961 472,880,387,054
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 522,334,292,124 527,091,506,718 562,261,397,530 556,597,809,455
1. Tài sản cố định hữu hình 515,190,426,518 516,787,470,852 547,294,106,197 538,307,189,514
- Nguyên giá 1,002,456,250,839 1,014,197,507,821 1,054,467,034,390 1,055,614,146,798
- Giá trị hao mòn lũy kế -487,265,824,321 -497,410,036,969 -507,172,928,193 -517,306,957,284
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 7,143,865,606 10,304,035,866 14,967,291,333 18,290,619,941
- Nguyên giá 14,381,317,359 17,847,982,679 22,923,716,479 26,837,710,037
- Giá trị hao mòn lũy kế -7,237,451,753 -7,543,946,813 -7,956,425,146 -8,547,090,096
III. Bất động sản đầu tư 380,653,475,807 378,556,941,833 376,460,407,859 374,363,873,885
- Nguyên giá 417,860,288,970 417,860,288,970 417,860,288,970 417,860,288,970
- Giá trị hao mòn lũy kế -37,206,813,163 -39,303,347,137 -41,399,881,111 -43,496,415,085
IV. Tài sản dở dang dài hạn 385,152,758,392 386,245,209,868 364,910,669,417 364,910,669,417
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 352,333,122,298 352,333,122,298 352,333,122,298 352,333,122,298
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 32,819,636,094 33,912,087,570 12,577,547,119 12,577,547,119
V. Đầu tư tài chính dài hạn 17,000,000,000 17,000,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 17,000,000,000 17,000,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 11,699,703,135 5,456,576,769 5,189,185,749 4,999,904,898
1. Chi phí trả trước dài hạn 5,962,723,332 5,437,188,965 5,189,185,749 4,999,904,898
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 5,712,745,049
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 24,234,754 19,387,804
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 6,637,936,806,912 6,807,625,783,852 6,737,171,298,392 6,503,108,003,788
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 3,359,165,332,918 3,464,298,785,299 3,219,487,263,354 2,828,674,422,679
I. Nợ ngắn hạn 1,795,392,413,510 1,955,876,090,963 1,974,900,775,845 1,831,875,099,763
1. Phải trả người bán ngắn hạn 499,932,987,692 831,633,142,855 729,724,059,655 712,191,682,994
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 20,535,105,766 18,373,665,055 16,886,274,273 7,017,310,080
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 128,434,581,734 20,950,980,815 44,037,654,589 59,543,323,430
4. Phải trả người lao động 6,947,220,449 6,185,515,974 6,955,275,073 7,074,014,146
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 452,123,663,087 416,138,704,905 409,069,728,584 439,138,586,361
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 3,481,482
9. Phải trả ngắn hạn khác 172,403,454,719 107,692,325,712 180,864,684,951 107,422,689,197
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 480,781,547,446 521,590,559,614 566,215,050,657 452,854,226,818
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 34,233,852,617 33,311,196,033 21,148,048,063 46,629,785,255
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,563,772,919,408 1,508,422,694,336 1,244,586,487,509 996,799,322,916
1. Phải trả người bán dài hạn 169,674,848,000 169,674,848,000 186,151,594,000 186,151,594,000
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 638,735,521,024 710,956,678,414 431,535,453,893 232,905,637,724
7. Phải trả dài hạn khác 26,648,800,384 26,213,667,922 25,321,939,616 26,124,591,192
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 728,713,750,000 601,577,500,000 601,577,500,000 551,617,500,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 3,278,771,473,994 3,343,326,998,553 3,517,684,035,038 3,674,433,581,109
I. Vốn chủ sở hữu 3,278,771,473,994 3,343,326,998,553 3,517,684,035,038 3,674,433,581,109
1. Vốn góp của chủ sở hữu 2,170,973,230,000 2,170,973,230,000 2,170,973,230,000 2,170,973,230,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 2,170,973,230,000 2,170,973,230,000 2,170,973,230,000 2,170,973,230,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 211,758,226,000 211,326,226,000 211,326,226,000 211,326,226,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 9,903,670,629 10,801,285,907 10,801,285,907 10,801,285,907
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 272,637,198,098 273,126,180,763 272,637,198,098 459,706,167,940
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 613,499,149,267 677,100,075,883 851,946,095,033 821,626,671,262
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 553,950,588,064 617,900,848,855 173,887,527,331 364,933,035,042
- LNST chưa phân phối kỳ này 59,548,561,203 59,199,227,028 678,058,567,702 456,693,636,220
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 6,637,936,806,912 6,807,625,783,852 6,737,171,298,392 6,503,108,003,788
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.