TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
4,928,945,579,680 |
4,553,173,523,655 |
4,716,712,172,690 |
4,664,668,820,409 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
146,571,370,946 |
92,894,770,972 |
289,974,538,387 |
436,132,953,793 |
|
1. Tiền |
130,571,370,946 |
70,894,770,972 |
174,974,538,387 |
426,632,953,793 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
16,000,000,000 |
22,000,000,000 |
115,000,000,000 |
9,500,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
16,705,000,000 |
8,305,000,000 |
8,305,000,000 |
5,805,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
16,705,000,000 |
8,305,000,000 |
8,305,000,000 |
5,805,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
899,440,427,873 |
820,330,613,948 |
761,791,247,829 |
1,426,299,686,987 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
832,423,964,549 |
750,479,139,976 |
626,261,058,571 |
618,615,894,200 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
45,690,962,947 |
47,336,056,747 |
93,239,176,075 |
773,297,429,189 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
21,067,974,175 |
22,258,218,094 |
42,033,814,052 |
34,129,705,811 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
257,526,202 |
257,199,131 |
257,199,131 |
256,657,787 |
|
IV. Hàng tồn kho |
3,864,745,458,658 |
3,629,858,804,204 |
3,653,814,421,903 |
2,793,699,903,419 |
|
1. Hàng tồn kho |
3,864,745,458,658 |
3,629,858,804,204 |
3,653,814,421,903 |
2,793,699,903,419 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,483,322,203 |
1,784,334,531 |
2,826,964,571 |
2,731,276,210 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,424,608,766 |
1,051,294,516 |
2,782,589,528 |
1,770,971,233 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
58,713,437 |
631,424,097 |
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
101,615,918 |
44,375,043 |
960,304,977 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,755,941,759,295 |
1,913,817,482,347 |
1,925,639,492,135 |
1,939,591,902,108 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
599,931,783,984 |
600,740,201,556 |
607,471,757,968 |
625,921,014,732 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
125,899,636,709 |
126,708,054,281 |
133,439,610,693 |
151,888,867,457 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
474,032,147,275 |
474,032,147,275 |
474,032,147,275 |
474,032,147,275 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
549,466,140,183 |
548,264,879,471 |
549,478,145,731 |
539,108,580,263 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
543,457,628,494 |
540,123,595,197 |
541,414,795,008 |
531,351,724,579 |
|
- Nguyên giá |
978,168,719,944 |
984,215,107,482 |
998,362,545,410 |
998,420,831,410 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-434,711,091,450 |
-444,091,512,285 |
-456,947,750,402 |
-467,069,106,831 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
6,008,511,689 |
8,141,284,274 |
8,063,350,723 |
7,756,855,684 |
|
- Nguyên giá |
11,843,720,086 |
14,158,967,359 |
14,381,317,359 |
14,381,317,359 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-5,835,208,397 |
-6,017,683,085 |
-6,317,966,636 |
-6,624,461,675 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
189,468,778,490 |
355,829,111,880 |
353,989,722,470 |
352,061,317,859 |
|
- Nguyên giá |
217,058,247,658 |
385,187,149,316 |
385,187,149,316 |
385,187,149,316 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-27,589,469,168 |
-29,358,037,436 |
-31,197,426,846 |
-33,125,831,457 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
403,885,525,349 |
397,678,196,902 |
401,493,817,950 |
408,383,399,725 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
394,928,196,902 |
394,928,196,902 |
396,937,450,011 |
396,937,450,011 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
8,957,328,447 |
2,750,000,000 |
4,556,367,939 |
11,445,949,714 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
13,189,531,289 |
11,305,092,538 |
13,206,048,016 |
14,117,589,529 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
13,141,061,784 |
11,261,469,983 |
8,926,858,751 |
7,861,005,163 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
4,240,413,660 |
6,222,655,711 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
48,469,505 |
43,622,555 |
38,775,605 |
33,928,655 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
6,684,887,338,975 |
6,466,991,006,002 |
6,642,351,664,825 |
6,604,260,722,517 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
4,847,482,004,237 |
4,561,686,230,492 |
4,573,308,168,123 |
3,240,664,463,134 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
3,847,613,368,215 |
3,408,124,692,899 |
2,247,399,833,948 |
1,638,193,388,285 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
1,748,601,352,240 |
1,525,518,577,448 |
876,833,350,517 |
347,764,944,665 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
18,710,210,873 |
18,439,265,609 |
10,292,134,167 |
24,199,534,754 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
43,193,226,043 |
37,020,485,414 |
78,745,570,417 |
73,944,562,773 |
|
4. Phải trả người lao động |
7,669,597,348 |
7,897,417,148 |
7,638,094,059 |
6,691,707,196 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
510,674,650,821 |
502,990,500,403 |
457,095,180,859 |
474,175,862,068 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
37,397,100 |
37,397,100 |
37,397,102 |
37,397,102 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
975,668,714,907 |
872,440,359,936 |
267,237,082,320 |
189,574,452,619 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
504,460,923,899 |
410,294,601,874 |
518,156,636,195 |
500,061,207,738 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
38,597,294,984 |
33,486,087,967 |
31,364,388,312 |
21,743,719,370 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
999,868,636,022 |
1,153,561,537,593 |
2,325,908,334,175 |
1,602,471,074,849 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
207,174,848,000 |
207,174,848,000 |
207,174,848,000 |
207,174,848,000 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
533,234,726,684 |
516,693,682,734 |
1,682,313,161,369 |
596,129,822,029 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
13,059,061,338 |
13,293,006,859 |
13,230,324,806 |
14,726,404,820 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
246,400,000,000 |
416,400,000,000 |
423,190,000,000 |
784,440,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,837,405,334,738 |
1,905,304,775,510 |
2,069,043,496,702 |
3,363,596,259,383 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,837,405,334,738 |
1,905,304,775,510 |
2,069,043,496,702 |
3,363,596,259,383 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,370,973,230,000 |
1,370,973,230,000 |
1,370,973,230,000 |
2,170,973,230,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
1,370,973,230,000 |
1,370,973,230,000 |
1,370,973,230,000 |
2,170,973,230,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
10,420,226,000 |
10,420,226,000 |
10,420,226,000 |
211,758,226,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
8,005,077,174 |
8,005,077,174 |
5,740,843,952 |
9,903,670,629 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
156,843,280,175 |
156,843,280,175 |
156,843,280,175 |
156,843,280,175 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
291,163,521,389 |
359,062,962,161 |
525,065,916,575 |
814,117,852,579 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
156,111,356,948 |
224,010,797,720 |
364,326,357,269 |
292,017,064,503 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
135,052,164,441 |
135,052,164,441 |
160,739,559,306 |
522,100,788,076 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
6,684,887,338,975 |
6,466,991,006,002 |
6,642,351,664,825 |
6,604,260,722,517 |
|