TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,664,891,144,804 |
1,658,605,841,419 |
1,924,351,815,448 |
2,425,240,931,322 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
240,517,048,252 |
34,739,355,246 |
20,354,327,793 |
175,107,129,532 |
|
1. Tiền |
240,517,048,252 |
34,739,355,246 |
20,354,327,793 |
25,107,129,532 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
150,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
872,062,465,752 |
1,057,255,584,370 |
1,207,255,584,370 |
1,367,255,584,370 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
872,062,465,752 |
1,057,255,584,370 |
1,207,255,584,370 |
1,367,255,584,370 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
294,733,637,973 |
334,504,075,523 |
350,412,330,607 |
614,444,698,397 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
66,424,574,381 |
95,068,531,376 |
84,297,295,844 |
77,304,269,380 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
184,019,594,876 |
201,710,084,140 |
231,581,535,475 |
492,315,757,953 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
44,289,468,716 |
37,725,460,007 |
34,533,499,288 |
44,824,671,064 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
247,855,574,452 |
225,702,382,068 |
340,545,159,440 |
260,299,706,775 |
|
1. Hàng tồn kho |
251,379,567,701 |
229,330,398,433 |
345,771,230,378 |
263,688,241,763 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-3,523,993,249 |
-3,628,016,365 |
-5,226,070,938 |
-3,388,534,988 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
9,722,418,375 |
6,404,444,212 |
5,784,413,238 |
8,133,812,248 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
5,274,680,317 |
6,404,444,212 |
5,236,291,437 |
2,372,799,706 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
548,121,801 |
5,761,012,542 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
4,447,738,058 |
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,045,813,507,235 |
1,039,519,658,421 |
1,038,107,826,052 |
814,662,402,506 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
117,325,313,424 |
117,324,976,694 |
204,524,316,694 |
3,738,070,294 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
117,325,313,424 |
117,324,976,694 |
204,524,316,694 |
3,738,070,294 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
774,028,413,632 |
794,074,823,419 |
773,471,993,492 |
737,662,878,840 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
769,648,625,212 |
790,360,895,418 |
770,413,464,550 |
735,259,748,957 |
|
- Nguyên giá |
1,282,646,805,579 |
1,339,035,000,818 |
1,354,346,292,463 |
1,354,377,292,463 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-512,998,180,367 |
-548,674,105,400 |
-583,932,827,913 |
-619,117,543,506 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
4,379,788,420 |
3,713,928,001 |
3,058,528,942 |
2,403,129,883 |
|
- Nguyên giá |
15,523,770,762 |
15,523,770,762 |
15,523,770,762 |
15,523,770,762 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-11,143,982,342 |
-11,809,842,761 |
-12,465,241,820 |
-13,120,640,879 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
44,440,993,344 |
18,339,255,179 |
17,432,808,445 |
30,467,364,338 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
44,440,993,344 |
18,339,255,179 |
17,432,808,445 |
30,467,364,338 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
70,131,250,000 |
70,131,250,000 |
131,250,000 |
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
131,250,000 |
131,250,000 |
131,250,000 |
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
70,000,000,000 |
70,000,000,000 |
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
39,887,536,835 |
39,649,353,129 |
42,547,457,421 |
42,794,089,034 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
39,887,536,835 |
39,649,353,129 |
42,547,457,421 |
42,794,089,034 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,710,704,652,039 |
2,698,125,499,840 |
2,962,459,641,500 |
3,239,903,333,828 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,512,217,951,818 |
1,656,270,296,279 |
1,641,665,247,325 |
1,682,633,677,807 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,512,217,951,818 |
1,656,270,296,279 |
1,641,665,247,325 |
1,682,633,677,807 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
422,798,422,605 |
450,021,329,588 |
506,460,804,060 |
613,224,768,981 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
12,548,971,014 |
31,562,039,291 |
53,355,641,910 |
42,122,413,799 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
71,325,546,478 |
53,834,982,398 |
96,479,712,723 |
67,975,350,148 |
|
4. Phải trả người lao động |
59,864,247,995 |
71,343,059,209 |
50,296,815,602 |
24,488,465,985 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
353,559,857,085 |
496,546,591,814 |
382,618,092,846 |
192,818,500,749 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
13,685,993,758 |
12,240,609,264 |
9,211,261,374 |
11,304,478,401 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
576,754,946,453 |
539,041,718,285 |
541,562,952,380 |
729,019,733,314 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,679,966,430 |
1,679,966,430 |
1,679,966,430 |
1,679,966,430 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,198,486,700,221 |
1,041,855,203,561 |
1,320,794,394,175 |
1,557,269,656,021 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,198,486,700,221 |
1,041,855,203,561 |
1,320,794,394,175 |
1,557,269,656,021 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
589,454,720,000 |
589,454,720,000 |
589,454,720,000 |
589,454,720,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
275,323,280,000 |
275,323,280,000 |
275,323,280,000 |
275,323,280,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
5,150,000,000 |
5,150,000,000 |
5,150,000,000 |
5,150,000,000 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
328,558,700,221 |
171,927,203,561 |
450,866,394,175 |
687,341,656,021 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,710,704,652,039 |
2,698,125,499,840 |
2,962,459,641,500 |
3,239,903,333,828 |
|