MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Sữa Quốc tế Lof (UpCOM)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,664,891,144,804 1,658,605,841,419 1,924,351,815,448 2,425,240,931,322
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 240,517,048,252 34,739,355,246 20,354,327,793 175,107,129,532
1. Tiền 240,517,048,252 34,739,355,246 20,354,327,793 25,107,129,532
2. Các khoản tương đương tiền 150,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 872,062,465,752 1,057,255,584,370 1,207,255,584,370 1,367,255,584,370
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 872,062,465,752 1,057,255,584,370 1,207,255,584,370 1,367,255,584,370
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 294,733,637,973 334,504,075,523 350,412,330,607 614,444,698,397
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 66,424,574,381 95,068,531,376 84,297,295,844 77,304,269,380
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 184,019,594,876 201,710,084,140 231,581,535,475 492,315,757,953
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 44,289,468,716 37,725,460,007 34,533,499,288 44,824,671,064
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 247,855,574,452 225,702,382,068 340,545,159,440 260,299,706,775
1. Hàng tồn kho 251,379,567,701 229,330,398,433 345,771,230,378 263,688,241,763
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -3,523,993,249 -3,628,016,365 -5,226,070,938 -3,388,534,988
V.Tài sản ngắn hạn khác 9,722,418,375 6,404,444,212 5,784,413,238 8,133,812,248
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 5,274,680,317 6,404,444,212 5,236,291,437 2,372,799,706
2. Thuế GTGT được khấu trừ 548,121,801 5,761,012,542
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 4,447,738,058
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,045,813,507,235 1,039,519,658,421 1,038,107,826,052 814,662,402,506
I. Các khoản phải thu dài hạn 117,325,313,424 117,324,976,694 204,524,316,694 3,738,070,294
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 117,325,313,424 117,324,976,694 204,524,316,694 3,738,070,294
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 774,028,413,632 794,074,823,419 773,471,993,492 737,662,878,840
1. Tài sản cố định hữu hình 769,648,625,212 790,360,895,418 770,413,464,550 735,259,748,957
- Nguyên giá 1,282,646,805,579 1,339,035,000,818 1,354,346,292,463 1,354,377,292,463
- Giá trị hao mòn lũy kế -512,998,180,367 -548,674,105,400 -583,932,827,913 -619,117,543,506
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 4,379,788,420 3,713,928,001 3,058,528,942 2,403,129,883
- Nguyên giá 15,523,770,762 15,523,770,762 15,523,770,762 15,523,770,762
- Giá trị hao mòn lũy kế -11,143,982,342 -11,809,842,761 -12,465,241,820 -13,120,640,879
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 44,440,993,344 18,339,255,179 17,432,808,445 30,467,364,338
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 44,440,993,344 18,339,255,179 17,432,808,445 30,467,364,338
V. Đầu tư tài chính dài hạn 70,131,250,000 70,131,250,000 131,250,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 131,250,000 131,250,000 131,250,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 70,000,000,000 70,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 39,887,536,835 39,649,353,129 42,547,457,421 42,794,089,034
1. Chi phí trả trước dài hạn 39,887,536,835 39,649,353,129 42,547,457,421 42,794,089,034
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,710,704,652,039 2,698,125,499,840 2,962,459,641,500 3,239,903,333,828
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,512,217,951,818 1,656,270,296,279 1,641,665,247,325 1,682,633,677,807
I. Nợ ngắn hạn 1,512,217,951,818 1,656,270,296,279 1,641,665,247,325 1,682,633,677,807
1. Phải trả người bán ngắn hạn 422,798,422,605 450,021,329,588 506,460,804,060 613,224,768,981
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 12,548,971,014 31,562,039,291 53,355,641,910 42,122,413,799
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 71,325,546,478 53,834,982,398 96,479,712,723 67,975,350,148
4. Phải trả người lao động 59,864,247,995 71,343,059,209 50,296,815,602 24,488,465,985
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 353,559,857,085 496,546,591,814 382,618,092,846 192,818,500,749
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 13,685,993,758 12,240,609,264 9,211,261,374 11,304,478,401
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 576,754,946,453 539,041,718,285 541,562,952,380 729,019,733,314
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,679,966,430 1,679,966,430 1,679,966,430 1,679,966,430
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,198,486,700,221 1,041,855,203,561 1,320,794,394,175 1,557,269,656,021
I. Vốn chủ sở hữu 1,198,486,700,221 1,041,855,203,561 1,320,794,394,175 1,557,269,656,021
1. Vốn góp của chủ sở hữu 589,454,720,000 589,454,720,000 589,454,720,000 589,454,720,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 275,323,280,000 275,323,280,000 275,323,280,000 275,323,280,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 5,150,000,000 5,150,000,000 5,150,000,000 5,150,000,000
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 328,558,700,221 171,927,203,561 450,866,394,175 687,341,656,021
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,710,704,652,039 2,698,125,499,840 2,962,459,641,500 3,239,903,333,828
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.