TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
4,847,760,587,215 |
4,953,995,513,488 |
4,966,287,936,330 |
4,718,985,849,240 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
236,102,448,773 |
581,065,301,194 |
253,401,993,787 |
459,991,759,867 |
|
1. Tiền |
197,088,812,359 |
464,780,447,634 |
102,188,357,373 |
373,856,906,307 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
39,013,636,414 |
116,284,853,560 |
151,213,636,414 |
86,134,853,560 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
426,347,953,560 |
419,160,736,414 |
265,707,853,560 |
204,636,636,414 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
426,347,953,560 |
419,160,736,414 |
265,707,853,560 |
204,636,636,414 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
2,745,411,790,388 |
2,489,988,719,858 |
2,938,189,887,949 |
2,419,924,253,314 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
1,586,326,755,047 |
1,434,533,007,161 |
1,926,800,813,714 |
1,538,030,076,817 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,055,404,993,681 |
979,020,024,298 |
932,040,405,123 |
852,831,045,823 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
161,130,332,406 |
133,885,979,145 |
137,395,922,705 |
87,110,384,267 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-57,450,290,746 |
-57,450,290,746 |
-58,047,253,593 |
-58,047,253,593 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,405,717,192,899 |
1,408,092,847,140 |
1,481,889,958,452 |
1,606,839,042,985 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,431,068,445,396 |
1,428,424,257,138 |
1,499,201,589,449 |
1,608,595,673,982 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-25,351,252,497 |
-20,331,409,998 |
-17,311,630,997 |
-1,756,630,997 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
34,181,201,595 |
55,687,908,882 |
27,098,242,582 |
27,594,156,660 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,095,251,613 |
1,803,874,105 |
1,479,923,607 |
1,546,287,328 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
32,722,408,838 |
53,522,762,520 |
25,257,137,123 |
26,045,559,937 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
363,541,144 |
361,272,257 |
361,181,852 |
2,309,395 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
2,540,371,318,002 |
2,549,057,698,286 |
2,468,863,328,094 |
2,821,171,130,097 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
12,939,756,504 |
13,909,356,504 |
13,700,983,081 |
13,700,983,081 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
12,939,756,504 |
13,909,356,504 |
13,700,983,081 |
13,700,983,081 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,172,898,721,032 |
1,185,230,525,066 |
1,158,970,825,100 |
1,199,149,701,221 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
702,121,804,376 |
700,951,079,318 |
686,174,264,880 |
735,902,593,427 |
|
- Nguyên giá |
1,009,218,175,602 |
1,025,252,063,948 |
1,034,535,272,796 |
1,102,082,127,884 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-307,096,371,226 |
-324,300,984,630 |
-348,361,007,916 |
-366,179,534,457 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
295,643,889,645 |
286,308,139,107 |
275,755,203,569 |
267,062,557,522 |
|
- Nguyên giá |
345,179,116,831 |
344,710,203,833 |
336,374,977,441 |
336,374,977,441 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-49,535,227,186 |
-58,402,064,726 |
-60,619,773,872 |
-69,312,419,919 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
175,133,027,011 |
197,971,306,641 |
197,041,356,651 |
196,184,550,272 |
|
- Nguyên giá |
188,198,520,003 |
211,916,958,707 |
211,916,958,707 |
211,966,958,707 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-13,065,492,992 |
-13,945,652,066 |
-14,875,602,056 |
-15,782,408,435 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
111,173,503,108 |
108,936,980,974 |
106,700,458,849 |
138,777,485,128 |
|
- Nguyên giá |
143,442,915,690 |
143,442,915,690 |
143,442,915,690 |
177,708,628,749 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-32,269,412,582 |
-34,505,934,716 |
-36,742,456,841 |
-38,931,143,621 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
53,099,594,484 |
81,367,881,279 |
90,545,858,838 |
371,411,028,724 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
53,099,594,484 |
81,367,881,279 |
90,545,858,838 |
371,411,028,724 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
1,168,180,000,000 |
1,140,180,000,000 |
1,080,180,000,000 |
1,080,180,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
1,168,180,000,000 |
1,140,180,000,000 |
1,080,180,000,000 |
1,080,180,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
22,079,742,874 |
19,432,954,463 |
18,765,202,226 |
17,951,931,943 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
21,929,510,199 |
19,290,875,403 |
18,631,276,785 |
17,818,006,502 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
133,925,441 |
133,925,441 |
133,925,441 |
133,925,441 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
16,307,234 |
8,153,619 |
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
7,388,131,905,217 |
7,503,053,211,774 |
7,435,151,264,424 |
7,540,156,979,337 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
4,435,164,628,851 |
4,612,924,314,886 |
4,531,374,325,878 |
4,614,015,380,839 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
4,080,321,416,392 |
4,106,403,208,350 |
4,013,464,254,774 |
4,132,629,749,533 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
622,770,665,466 |
441,193,205,478 |
333,592,049,319 |
389,654,629,120 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
112,461,431,165 |
94,698,878,655 |
91,412,882,369 |
93,413,077,104 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
29,791,651,756 |
29,868,157,731 |
12,435,670,721 |
9,804,852,648 |
|
4. Phải trả người lao động |
25,570,893,988 |
42,720,143,010 |
27,211,786,610 |
21,878,477,986 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
10,136,779,543 |
1,642,215,221 |
1,642,215,221 |
919,715,221 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
105,929,192 |
105,929,192 |
105,929,192 |
105,929,192 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
47,810,631,663 |
48,198,444,666 |
28,189,737,004 |
31,624,935,392 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
3,226,463,603,242 |
3,442,766,404,020 |
3,514,249,603,961 |
3,576,622,588,993 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
5,209,830,377 |
5,209,830,377 |
4,624,380,377 |
8,605,543,877 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
354,843,212,459 |
506,521,106,536 |
517,910,071,104 |
481,385,631,306 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
354,827,215,618 |
506,505,109,695 |
517,896,926,235 |
481,372,486,437 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
15,996,841 |
15,996,841 |
13,144,869 |
13,144,869 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
2,952,967,276,366 |
2,890,128,896,888 |
2,903,776,938,546 |
2,926,141,598,498 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
2,952,967,276,366 |
2,890,128,896,888 |
2,903,776,938,546 |
2,926,141,598,498 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,979,534,200,000 |
2,276,446,080,000 |
2,276,446,080,000 |
2,276,446,080,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
1,979,534,200,000 |
2,276,446,080,000 |
2,276,446,080,000 |
2,276,446,080,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
17,060,700,000 |
17,060,700,000 |
17,060,700,000 |
17,060,700,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
62,649,640,000 |
62,649,640,000 |
62,649,640,000 |
62,649,640,000 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
26,954,491,876 |
26,954,491,876 |
26,954,491,876 |
37,421,898,433 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
4,024,405,237 |
4,024,405,237 |
4,024,405,237 |
6,491,811,794 |
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
4,024,405,237 |
4,024,405,237 |
4,024,405,237 |
6,491,811,794 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
725,332,778,639 |
362,404,273,111 |
375,211,768,370 |
379,183,324,664 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
278,724,921,525 |
311,685,005,997 |
13,284,368,403 |
36,658,144,368 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
446,607,857,114 |
50,719,267,114 |
361,927,399,967 |
342,525,180,296 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
133,386,655,377 |
136,564,901,427 |
137,405,447,826 |
140,396,331,813 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
7,388,131,905,217 |
7,503,053,211,774 |
7,435,151,264,424 |
7,540,156,979,337 |
|