MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2019 Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 4,847,760,587,215 4,953,995,513,488 4,966,287,936,330 4,718,985,849,240
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 236,102,448,773 581,065,301,194 253,401,993,787 459,991,759,867
1. Tiền 197,088,812,359 464,780,447,634 102,188,357,373 373,856,906,307
2. Các khoản tương đương tiền 39,013,636,414 116,284,853,560 151,213,636,414 86,134,853,560
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 426,347,953,560 419,160,736,414 265,707,853,560 204,636,636,414
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 426,347,953,560 419,160,736,414 265,707,853,560 204,636,636,414
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 2,745,411,790,388 2,489,988,719,858 2,938,189,887,949 2,419,924,253,314
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 1,586,326,755,047 1,434,533,007,161 1,926,800,813,714 1,538,030,076,817
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,055,404,993,681 979,020,024,298 932,040,405,123 852,831,045,823
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 161,130,332,406 133,885,979,145 137,395,922,705 87,110,384,267
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -57,450,290,746 -57,450,290,746 -58,047,253,593 -58,047,253,593
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 1,405,717,192,899 1,408,092,847,140 1,481,889,958,452 1,606,839,042,985
1. Hàng tồn kho 1,431,068,445,396 1,428,424,257,138 1,499,201,589,449 1,608,595,673,982
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -25,351,252,497 -20,331,409,998 -17,311,630,997 -1,756,630,997
V.Tài sản ngắn hạn khác 34,181,201,595 55,687,908,882 27,098,242,582 27,594,156,660
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,095,251,613 1,803,874,105 1,479,923,607 1,546,287,328
2. Thuế GTGT được khấu trừ 32,722,408,838 53,522,762,520 25,257,137,123 26,045,559,937
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 363,541,144 361,272,257 361,181,852 2,309,395
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 2,540,371,318,002 2,549,057,698,286 2,468,863,328,094 2,821,171,130,097
I. Các khoản phải thu dài hạn 12,939,756,504 13,909,356,504 13,700,983,081 13,700,983,081
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 12,939,756,504 13,909,356,504 13,700,983,081 13,700,983,081
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 1,172,898,721,032 1,185,230,525,066 1,158,970,825,100 1,199,149,701,221
1. Tài sản cố định hữu hình 702,121,804,376 700,951,079,318 686,174,264,880 735,902,593,427
- Nguyên giá 1,009,218,175,602 1,025,252,063,948 1,034,535,272,796 1,102,082,127,884
- Giá trị hao mòn lũy kế -307,096,371,226 -324,300,984,630 -348,361,007,916 -366,179,534,457
2. Tài sản cố định thuê tài chính 295,643,889,645 286,308,139,107 275,755,203,569 267,062,557,522
- Nguyên giá 345,179,116,831 344,710,203,833 336,374,977,441 336,374,977,441
- Giá trị hao mòn lũy kế -49,535,227,186 -58,402,064,726 -60,619,773,872 -69,312,419,919
3. Tài sản cố định vô hình 175,133,027,011 197,971,306,641 197,041,356,651 196,184,550,272
- Nguyên giá 188,198,520,003 211,916,958,707 211,916,958,707 211,966,958,707
- Giá trị hao mòn lũy kế -13,065,492,992 -13,945,652,066 -14,875,602,056 -15,782,408,435
III. Bất động sản đầu tư 111,173,503,108 108,936,980,974 106,700,458,849 138,777,485,128
- Nguyên giá 143,442,915,690 143,442,915,690 143,442,915,690 177,708,628,749
- Giá trị hao mòn lũy kế -32,269,412,582 -34,505,934,716 -36,742,456,841 -38,931,143,621
IV. Tài sản dở dang dài hạn 53,099,594,484 81,367,881,279 90,545,858,838 371,411,028,724
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 53,099,594,484 81,367,881,279 90,545,858,838 371,411,028,724
V. Đầu tư tài chính dài hạn 1,168,180,000,000 1,140,180,000,000 1,080,180,000,000 1,080,180,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1,168,180,000,000 1,140,180,000,000 1,080,180,000,000 1,080,180,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 22,079,742,874 19,432,954,463 18,765,202,226 17,951,931,943
1. Chi phí trả trước dài hạn 21,929,510,199 19,290,875,403 18,631,276,785 17,818,006,502
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 133,925,441 133,925,441 133,925,441 133,925,441
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 16,307,234 8,153,619
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 7,388,131,905,217 7,503,053,211,774 7,435,151,264,424 7,540,156,979,337
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 4,435,164,628,851 4,612,924,314,886 4,531,374,325,878 4,614,015,380,839
I. Nợ ngắn hạn 4,080,321,416,392 4,106,403,208,350 4,013,464,254,774 4,132,629,749,533
1. Phải trả người bán ngắn hạn 622,770,665,466 441,193,205,478 333,592,049,319 389,654,629,120
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 112,461,431,165 94,698,878,655 91,412,882,369 93,413,077,104
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 29,791,651,756 29,868,157,731 12,435,670,721 9,804,852,648
4. Phải trả người lao động 25,570,893,988 42,720,143,010 27,211,786,610 21,878,477,986
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 10,136,779,543 1,642,215,221 1,642,215,221 919,715,221
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 105,929,192 105,929,192 105,929,192 105,929,192
9. Phải trả ngắn hạn khác 47,810,631,663 48,198,444,666 28,189,737,004 31,624,935,392
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 3,226,463,603,242 3,442,766,404,020 3,514,249,603,961 3,576,622,588,993
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 5,209,830,377 5,209,830,377 4,624,380,377 8,605,543,877
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 354,843,212,459 506,521,106,536 517,910,071,104 481,385,631,306
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 354,827,215,618 506,505,109,695 517,896,926,235 481,372,486,437
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 15,996,841 15,996,841 13,144,869 13,144,869
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 2,952,967,276,366 2,890,128,896,888 2,903,776,938,546 2,926,141,598,498
I. Vốn chủ sở hữu 2,952,967,276,366 2,890,128,896,888 2,903,776,938,546 2,926,141,598,498
1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,979,534,200,000 2,276,446,080,000 2,276,446,080,000 2,276,446,080,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 1,979,534,200,000 2,276,446,080,000 2,276,446,080,000 2,276,446,080,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 17,060,700,000 17,060,700,000 17,060,700,000 17,060,700,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 62,649,640,000 62,649,640,000 62,649,640,000 62,649,640,000
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 26,954,491,876 26,954,491,876 26,954,491,876 37,421,898,433
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 4,024,405,237 4,024,405,237 4,024,405,237 6,491,811,794
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 4,024,405,237 4,024,405,237 4,024,405,237 6,491,811,794
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 725,332,778,639 362,404,273,111 375,211,768,370 379,183,324,664
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 278,724,921,525 311,685,005,997 13,284,368,403 36,658,144,368
- LNST chưa phân phối kỳ này 446,607,857,114 50,719,267,114 361,927,399,967 342,525,180,296
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 133,386,655,377 136,564,901,427 137,405,447,826 140,396,331,813
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 7,388,131,905,217 7,503,053,211,774 7,435,151,264,424 7,540,156,979,337
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.