MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Xây dựng Sông Hồng (HNX)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 140,263,549,427 256,332,307,122 27,937,968,854 47,865,624,975
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 140,263,549,427 256,332,307,122 27,937,968,854 47,865,624,975
4. Giá vốn hàng bán 119,286,028,953 198,660,672,177 21,974,919,865 37,430,971,985
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 20,977,520,474 57,671,634,945 5,963,048,989 10,434,652,990
6. Doanh thu hoạt động tài chính 267,186,023 106,624,153 13,769,312 14,454,088
7. Chi phí tài chính
- Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 4,074,969,297 6,913,185,286 3,878,350,467
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,861,398,664
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 17,169,737,200 50,865,073,812 3,115,419,637 6,570,756,611
12. Thu nhập khác 500,000 206,955,056 283,677,008
13. Chi phí khác 9,463,578 50,740,739
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -8,963,578 156,214,317 283,677,008
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 17,160,773,622 51,021,288,129 3,399,096,645 6,570,756,611
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 3,432,154,725 10,766,020,840 679,819,329 1,616,501,322
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 13,728,618,897 40,255,267,289 2,719,277,316 4,954,255,289
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 13,728,618,897 40,255,267,289 2,719,277,316 4,954,255,289
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.