1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
140,263,549,427 |
256,332,307,122 |
27,937,968,854 |
47,865,624,975 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
140,263,549,427 |
256,332,307,122 |
27,937,968,854 |
47,865,624,975 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
119,286,028,953 |
198,660,672,177 |
21,974,919,865 |
37,430,971,985 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
20,977,520,474 |
57,671,634,945 |
5,963,048,989 |
10,434,652,990 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
267,186,023 |
106,624,153 |
13,769,312 |
14,454,088 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
4,074,969,297 |
6,913,185,286 |
|
3,878,350,467 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
2,861,398,664 |
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
17,169,737,200 |
50,865,073,812 |
3,115,419,637 |
6,570,756,611 |
|
12. Thu nhập khác |
500,000 |
206,955,056 |
283,677,008 |
|
|
13. Chi phí khác |
9,463,578 |
50,740,739 |
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-8,963,578 |
156,214,317 |
283,677,008 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
17,160,773,622 |
51,021,288,129 |
3,399,096,645 |
6,570,756,611 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
3,432,154,725 |
10,766,020,840 |
679,819,329 |
1,616,501,322 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
13,728,618,897 |
40,255,267,289 |
2,719,277,316 |
4,954,255,289 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
13,728,618,897 |
40,255,267,289 |
2,719,277,316 |
4,954,255,289 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|