1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
779,745,852 |
1,195,207,436 |
140,263,549,427 |
256,332,307,122 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
779,745,852 |
1,195,207,436 |
140,263,549,427 |
256,332,307,122 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
645,518,112 |
931,912,974 |
119,286,028,953 |
198,660,672,177 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
134,227,740 |
263,294,462 |
20,977,520,474 |
57,671,634,945 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
327,341,079 |
160,580,523 |
267,186,023 |
106,624,153 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
2,786,163,343 |
4,074,969,297 |
6,913,185,286 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
3,831,119,570 |
|
|
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-3,369,550,751 |
-2,362,288,358 |
17,169,737,200 |
50,865,073,812 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
500,000 |
206,955,056 |
|
13. Chi phí khác |
|
2,200,000 |
9,463,578 |
50,740,739 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
-2,200,000 |
-8,963,578 |
156,214,317 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-3,369,550,751 |
-2,364,488,358 |
17,160,773,622 |
51,021,288,129 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
78,728 |
84,902 |
3,432,154,725 |
10,766,020,840 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-3,369,629,479 |
-2,364,573,260 |
13,728,618,897 |
40,255,267,289 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-3,369,629,479 |
-2,364,573,260 |
13,728,618,897 |
40,255,267,289 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|