MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Xây dựng Sông Hồng (HNX)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 2,873,937,962 2,996,444,215 779,745,852 1,195,207,436
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 2,873,937,962 2,996,444,215 779,745,852 1,195,207,436
4. Giá vốn hàng bán 2,497,189,435 2,150,444,718 645,518,112 931,912,974
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 376,748,527 845,999,497 134,227,740 263,294,462
6. Doanh thu hoạt động tài chính 595,828,438 1,028,389,156 327,341,079 160,580,523
7. Chi phí tài chính
- Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 948,386,093 1,742,509,867 2,786,163,343
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,831,119,570
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 24,190,872 131,878,786 -3,369,550,751 -2,362,288,358
12. Thu nhập khác 325,699,087
13. Chi phí khác 60,000,000 26,030,073 2,200,000
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -60,000,000 299,669,014 -2,200,000
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -35,809,128 431,547,800 -3,369,550,751 -2,364,488,358
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 54,507 86,309,560 78,728 84,902
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -35,863,635 345,238,240 -3,369,629,479 -2,364,573,260
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -35,863,635 345,238,240 -3,369,629,479 -2,364,573,260
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.