MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Xây dựng Sông Hồng (HNX)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 92,727,273 16,436,808,096 8,811,472,705 363,195,385
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 92,727,273 16,436,808,096 8,811,472,705 363,195,385
4. Giá vốn hàng bán 2,194,366,238 7,452,482,280 191,759,842
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 92,727,273 14,242,441,858 1,358,990,425 171,435,543
6. Doanh thu hoạt động tài chính 21,088,358 1,862,968,271 326,855,368 523,194,931
7. Chi phí tài chính 114,295,844 92,080,371
- Trong đó: Chi phí lãi vay 114,295,844 92,080,371
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 1,194,889,496
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,236,950,901 3,316,627,231 658,308,408
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -2,123,135,270 12,788,782,898 913,241,541 -592,339,393
12. Thu nhập khác 109,605,454 350,000 150,000
13. Chi phí khác 59,659,093 140,019 362,713
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 49,946,361 209,981 -212,713
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -2,123,135,270 12,838,729,259 913,451,522 -592,552,106
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 500,446,527 245,542,364 70,879
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -2,123,135,270 12,338,282,732 667,909,158 -592,622,985
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -2,123,135,270 12,338,282,732 667,909,158 -592,622,985
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.