1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
92,727,273 |
16,436,808,096 |
8,811,472,705 |
363,195,385 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
92,727,273 |
16,436,808,096 |
8,811,472,705 |
363,195,385 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
2,194,366,238 |
7,452,482,280 |
191,759,842 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
92,727,273 |
14,242,441,858 |
1,358,990,425 |
171,435,543 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
21,088,358 |
1,862,968,271 |
326,855,368 |
523,194,931 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
114,295,844 |
92,080,371 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
114,295,844 |
92,080,371 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
1,194,889,496 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,236,950,901 |
3,316,627,231 |
658,308,408 |
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-2,123,135,270 |
12,788,782,898 |
913,241,541 |
-592,339,393 |
|
12. Thu nhập khác |
|
109,605,454 |
350,000 |
150,000 |
|
13. Chi phí khác |
|
59,659,093 |
140,019 |
362,713 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
49,946,361 |
209,981 |
-212,713 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-2,123,135,270 |
12,838,729,259 |
913,451,522 |
-592,552,106 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
500,446,527 |
245,542,364 |
70,879 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-2,123,135,270 |
12,338,282,732 |
667,909,158 |
-592,622,985 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-2,123,135,270 |
12,338,282,732 |
667,909,158 |
-592,622,985 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|