1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
18,905,982,445 |
25,452,298,056 |
59,995,609,010 |
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
18,905,982,445 |
25,452,298,056 |
59,995,609,010 |
|
|
4. Giá vốn hàng bán |
17,145,249,893 |
21,824,521,147 |
50,025,566,040 |
|
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
1,760,732,552 |
3,627,776,909 |
9,970,042,970 |
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,059,851,559 |
797,995,556 |
1,106,081,924 |
|
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,694,951,168 |
2,314,198,192 |
2,393,228,488 |
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
1,125,632,943 |
2,111,574,273 |
8,682,896,406 |
|
|
12. Thu nhập khác |
136,027,273 |
136,363,636 |
9,177,483 |
|
|
13. Chi phí khác |
215 |
146,315,835 |
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
136,027,058 |
-9,952,199 |
9,177,483 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
1,261,660,001 |
2,101,622,074 |
8,692,073,889 |
|
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
251,479,618 |
229,303,000 |
644,674,769 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,010,180,383 |
1,872,319,074 |
8,047,399,120 |
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,010,180,383 |
1,872,319,074 |
8,047,399,120 |
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|