TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
184,355,497,176 |
262,677,155,652 |
260,323,601,941 |
266,102,232,859 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
68,985,464,455 |
64,394,778,050 |
69,686,633,219 |
70,861,203,978 |
|
1. Tiền |
2,485,464,455 |
5,394,778,050 |
2,686,633,219 |
7,361,203,978 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
66,500,000,000 |
59,000,000,000 |
67,000,000,000 |
63,500,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
11,600,000,000 |
600,000,000 |
600,000,000 |
600,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
11,600,000,000 |
600,000,000 |
600,000,000 |
600,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
52,140,821,097 |
41,196,109,358 |
32,850,091,343 |
37,081,342,196 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
5,837,643,672 |
5,837,643,672 |
5,837,643,672 |
8,733,393,672 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
6,006,654,582 |
4,809,683,727 |
5,026,917,813 |
5,293,822,339 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
41,907,522,843 |
32,159,781,959 |
23,596,529,858 |
24,665,126,185 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,611,000,000 |
-1,611,000,000 |
-1,611,000,000 |
-1,611,000,000 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
50,865,094,734 |
155,463,827,457 |
156,404,497,910 |
157,358,283,018 |
|
1. Hàng tồn kho |
50,865,094,734 |
155,463,827,457 |
156,404,497,910 |
157,358,283,018 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
764,116,890 |
1,022,440,787 |
782,379,469 |
201,403,667 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
407,880,442 |
365,121,057 |
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
356,236,448 |
657,319,730 |
782,379,469 |
201,403,667 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
197,618,691,111 |
218,355,209,159 |
222,479,795,167 |
219,457,506,923 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
30,150,658,175 |
44,478,398,037 |
47,820,143,056 |
46,946,084,981 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
30,150,658,175 |
44,478,398,037 |
47,820,143,056 |
46,946,084,981 |
|
- Nguyên giá |
45,902,368,297 |
60,800,676,103 |
60,504,872,835 |
60,504,872,835 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-15,751,710,122 |
-16,322,278,066 |
-12,684,729,779 |
-13,558,787,854 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
17,247,111,176 |
20,580,889,362 |
20,495,630,425 |
18,441,315,076 |
|
- Nguyên giá |
18,150,866,573 |
21,666,153,424 |
21,666,153,424 |
19,723,012,866 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-903,755,397 |
-1,085,264,062 |
-1,170,522,999 |
-1,281,697,790 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
19,854,126,231 |
19,854,126,231 |
19,854,126,231 |
19,854,126,231 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
19,854,126,231 |
19,854,126,231 |
19,854,126,231 |
19,854,126,231 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
130,366,795,529 |
133,441,795,529 |
134,042,848,331 |
134,042,848,331 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
-1,800,000,000 |
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
336,304,966 |
336,304,966 |
337,357,768 |
337,357,768 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
131,830,490,563 |
133,105,490,563 |
133,705,490,563 |
133,705,490,563 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
267,047,124 |
173,132,304 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
267,047,124 |
173,132,304 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
381,974,188,287 |
481,032,364,811 |
482,803,397,108 |
485,559,739,782 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
98,785,791,519 |
177,832,187,672 |
177,267,899,623 |
177,914,917,660 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
98,785,791,519 |
177,832,187,672 |
177,267,899,623 |
177,914,917,660 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
6,395,487,087 |
6,484,884,787 |
6,665,995,854 |
6,650,278,196 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
584,302,329 |
624,652,329 |
612,372,329 |
596,802,329 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
73,787,770 |
66,576,343 |
124,335,235 |
639,206,006 |
|
4. Phải trả người lao động |
527,308,950 |
475,545,090 |
464,939,989 |
516,410,984 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
81,118,909,840 |
158,965,815,856 |
158,737,942,949 |
159,163,206,878 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
7,350,000,000 |
7,350,000,000 |
7,350,000,000 |
7,350,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,735,995,543 |
3,864,713,267 |
3,312,313,267 |
2,999,013,267 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
283,188,396,768 |
303,200,177,139 |
305,535,497,485 |
307,644,822,122 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
283,188,396,768 |
303,200,177,139 |
305,535,497,485 |
307,644,822,122 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
22,123,458,400 |
22,123,458,400 |
22,123,458,400 |
22,123,458,400 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-22,127,942,200 |
-22,127,942,200 |
-22,127,942,200 |
-22,127,942,200 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
38,544,929,067 |
39,884,546,792 |
39,884,546,792 |
39,884,546,792 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
44,646,383,245 |
63,319,537,479 |
65,050,256,187 |
67,155,302,697 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-949,796,617 |
17,771,945,416 |
-624,029,853 |
65,674,286,040 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
45,596,179,862 |
45,547,592,063 |
65,674,286,040 |
1,481,016,657 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
1,568,256 |
576,668 |
605,178,306 |
609,456,433 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
381,974,188,287 |
481,032,364,811 |
482,803,397,108 |
485,559,739,782 |
|