TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
198,837,797,035 |
186,119,573,981 |
153,852,048,023 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
58,279,683,903 |
69,379,926,418 |
11,518,799,028 |
|
1. Tiền |
|
11,179,683,903 |
58,779,926,418 |
11,518,799,028 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
47,100,000,000 |
10,600,000,000 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
50,800,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
50,800,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
42,923,823,786 |
41,271,877,763 |
37,607,031,612 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
6,514,453,649 |
6,182,689,372 |
6,140,511,421 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
4,974,276,107 |
4,569,394,818 |
4,654,070,483 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
33,046,094,030 |
32,130,793,573 |
28,423,449,708 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-1,611,000,000 |
-1,611,000,000 |
-1,611,000,000 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
96,934,148,446 |
74,717,719,810 |
53,303,152,807 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
96,934,148,446 |
74,717,719,810 |
53,303,152,807 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
700,140,900 |
750,049,990 |
623,064,576 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
700,140,900 |
750,049,990 |
580,069,904 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
42,994,672 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
136,684,687,867 |
155,846,649,318 |
179,553,965,926 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
18,019,682,453 |
17,481,643,904 |
28,231,067,887 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
18,019,682,453 |
17,481,643,904 |
28,231,067,887 |
|
- Nguyên giá |
|
31,220,655,909 |
31,220,655,909 |
42,185,918,349 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-13,200,973,456 |
-13,739,012,005 |
-13,954,850,462 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
12,957,892,625 |
|
- Nguyên giá |
|
|
|
13,088,780,429 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
-130,887,804 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
19,854,126,231 |
19,854,126,231 |
19,854,126,231 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
19,854,126,231 |
19,854,126,231 |
19,854,126,231 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
98,810,879,183 |
118,510,879,183 |
118,510,879,183 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
94,879,126,583 |
114,579,126,583 |
94,779,126,583 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
3,931,752,600 |
3,931,752,600 |
23,731,752,600 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
335,522,484,902 |
341,966,223,299 |
333,406,013,949 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
66,856,973,681 |
61,377,767,432 |
50,470,029,611 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
66,856,973,681 |
61,377,767,432 |
50,470,029,611 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
9,286,957,281 |
10,798,004,551 |
6,559,630,716 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
1,569,636,038 |
314,468,038 |
314,468,038 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
1,990,457,205 |
2,194,062,237 |
227,097,770 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
449,672,092 |
538,949,621 |
440,119,796 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
76,522,717 |
76,522,717 |
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
30,927,539,990 |
|
128,250,000 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
18,356,678,831 |
43,270,250,741 |
38,625,953,764 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
4,199,509,527 |
4,185,509,527 |
4,174,509,527 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
268,665,511,221 |
280,588,455,867 |
282,935,984,338 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
268,665,511,221 |
280,588,455,867 |
282,935,984,338 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
22,123,458,400 |
22,123,458,400 |
22,123,458,400 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
-22,127,942,200 |
-22,127,942,200 |
-22,127,942,200 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
37,233,456,385 |
37,233,456,385 |
37,233,456,385 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
21,426,538,636 |
43,359,483,282 |
44,707,011,753 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
603,469,995 |
12,526,414,641 |
1,759,213,296 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
20,823,068,641 |
30,833,068,641 |
42,947,798,457 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
335,522,484,902 |
341,966,223,299 |
333,406,013,949 |
|