TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
21,426,025,129 |
20,445,720,157 |
18,885,647,657 |
34,414,132,418 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
315,201,714 |
410,681,381 |
424,334,881 |
1,811,216,915 |
|
1. Tiền |
315,201,714 |
410,681,381 |
424,334,881 |
1,811,216,915 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
20,569,226,000 |
20,019,226,000 |
18,445,500,000 |
32,580,512,000 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
3,322,476,000 |
10,252,529,486 |
10,252,529,486 |
29,196,469,486 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
16,546,750,000 |
46,750,000 |
79,750,000 |
10,648,570,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
410,502,000 |
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
700,000,000 |
16,000,000,000 |
16,000,000,000 |
|
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-6,280,053,486 |
-7,886,779,486 |
-7,675,029,486 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
525,900,548 |
|
|
|
|
1. Hàng tồn kho |
525,900,548 |
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
15,696,867 |
15,812,776 |
15,812,776 |
22,403,503 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
11,038,882 |
11,154,791 |
11,154,791 |
17,745,518 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
4,657,985 |
4,657,985 |
4,657,985 |
4,657,985 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
49,705,726,083 |
48,100,255,644 |
49,003,572,447 |
28,001,647,916 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
|
|
|
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
49,625,475,917 |
48,094,745,222 |
49,000,568,754 |
28,000,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
49,790,000,000 |
49,790,000,000 |
43,790,000,000 |
28,000,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
6,000,000,000 |
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-164,524,083 |
-1,695,254,778 |
-789,431,246 |
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
80,250,166 |
5,510,422 |
3,003,693 |
1,647,916 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
80,250,166 |
5,510,422 |
3,003,693 |
1,647,916 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
71,131,751,212 |
68,545,975,801 |
67,889,220,104 |
62,415,780,334 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
12,907,004,925 |
11,844,866,704 |
11,949,706,704 |
5,120,046,704 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
12,907,004,925 |
11,844,866,704 |
11,949,706,704 |
5,120,046,704 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
4,633,873,520 |
3,433,873,520 |
3,433,873,520 |
3,433,873,520 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
20,093,705 |
20,093,705 |
20,093,705 |
20,093,705 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
|
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
89,460,000 |
127,800,000 |
166,140,000 |
204,480,000 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
769,377,700 |
753,899,479 |
753,899,479 |
753,899,479 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
7,394,200,000 |
7,509,200,000 |
7,575,700,000 |
707,700,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
58,224,746,287 |
56,701,109,097 |
55,939,513,400 |
57,295,733,630 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
58,224,746,287 |
56,701,109,097 |
55,939,513,400 |
57,295,733,630 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
56,500,000,000 |
56,500,000,000 |
56,500,000,000 |
56,500,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
56,500,000,000 |
56,500,000,000 |
56,500,000,000 |
56,500,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
-106,363,636 |
-106,363,636 |
-106,363,636 |
-106,363,636 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
1,831,109,923 |
307,472,733 |
-454,122,964 |
902,097,266 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-81,460,940 |
-89,845,656 |
-393,429,735 |
-393,429,735 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
1,912,570,863 |
397,318,389 |
-60,693,229 |
1,295,527,001 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
71,131,751,212 |
68,545,975,801 |
67,889,220,104 |
62,415,780,334 |
|