I - TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
823,000,924,172 |
719,115,306,540 |
722,053,124,832 |
633,024,131,195 |
|
1. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
48,868,003,463 |
51,813,490,014 |
110,156,094,898 |
51,033,613,121 |
|
1.1.Tiền
|
28,868,003,463 |
20,813,490,014 |
44,156,094,898 |
7,936,137,658 |
|
1.2.Các khoản tương đương tiền
|
20,000,000,000 |
31,000,000,000 |
66,000,000,000 |
43,097,475,463 |
|
2. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
2.1. Chứng khoán kinh doanh
|
|
|
|
|
|
2.2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
|
|
|
|
|
2.3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
|
|
|
|
|
3. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
114,803,859,119 |
99,434,784,972 |
101,202,945,246 |
98,995,293,251 |
|
3.1.Phải thu khách hàng
|
61,447,084,490 |
62,077,803,834 |
72,524,245,468 |
68,580,599,051 |
|
3.2.Trả trước cho người bán
|
20,531,578,439 |
12,018,898,480 |
6,396,751,945 |
7,512,691,172 |
|
3.3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
3.4. Phải thu theo tiến độ Kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
|
|
|
|
|
3.5 Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
3.6. Các khoản phải thu khác
|
36,260,664,581 |
28,773,551,049 |
25,558,586,852 |
26,178,642,047 |
|
3.7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-3,435,468,391 |
-3,435,468,391 |
-3,276,639,019 |
-3,276,639,019 |
|
3.8 Tài sản thiếu chờ xử lý
|
|
|
|
|
|
4. Hàng tồn kho
|
659,329,061,590 |
567,867,031,554 |
510,694,084,688 |
482,995,224,823 |
|
4.1. Hàng tồn kho
|
659,329,061,590 |
567,867,031,554 |
510,694,084,688 |
482,995,224,823 |
|
4.2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
5.1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
5.2. Thuế GTGT được khấu trừ
|
|
|
|
|
|
5.3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
|
|
|
|
|
|
5.4 Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
|
|
|
|
|
|
5.5. Tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
II - TÀI SẢN DÀI HẠN
|
9,136,950,971 |
8,523,511,367 |
7,600,017,531 |
7,574,667,502 |
|
1. Các khoản phải thu dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
|
|
|
|
|
1.2 Trả trước cho người bán dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
|
|
|
|
|
|
1.4. Phải thu nội bộ dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.5 Phải thu về cho vay dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.6. Phải thu dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
1.7. Dự phòng phải thu khó đòi
|
|
|
|
|
|
2. Tài sản cố định
|
7,922,351,740 |
7,466,865,943 |
6,671,219,828 |
6,587,206,701 |
|
2.1. Tài sản cố định hữu hình
|
7,922,351,740 |
7,466,865,943 |
6,671,219,828 |
6,587,206,701 |
|
- Nguyên giá
|
24,249,183,580 |
24,249,183,580 |
18,594,796,987 |
18,594,796,980 |
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
-16,326,831,840 |
-16,782,317,637 |
-11,923,577,159 |
-12,007,590,279 |
|
2.2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
|
|
|
|
|
2.3. Tài sản cố định vô hình
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
|
|
|
|
|
3. Bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
|
|
|
|
|
4. Tài sản dở dang dài hạn
|
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
5. Đầu tư tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn
|
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
|
|
|
|
|
6. Tài sản dài hạn khác
|
1,214,599,231 |
1,056,645,424 |
928,797,703 |
987,460,801 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
1,214,599,231 |
1,056,645,424 |
928,797,703 |
987,460,801 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
|
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
5. Ký quỹ, ký cược dài hạn
|
|
|
|
|
|
6. Lợi thế thương mại
|
|
|
|
|
|
Tổng cộng tài sản
|
832,137,875,143 |
727,638,817,907 |
729,653,142,363 |
640,598,798,697 |
|
I - NỢ PHẢI TRẢ
|
614,119,370,924 |
521,004,051,576 |
518,529,153,140 |
424,426,873,926 |
|
1. Nợ ngắn hạn
|
395,730,705,114 |
347,506,894,662 |
374,911,923,874 |
271,095,664,405 |
|
1.1. Phải trả người bán ngắn hạn
|
54,311,744,083 |
57,448,637,605 |
77,913,799,851 |
43,186,788,941 |
|
1.2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn
|
196,798,981,442 |
146,032,353,442 |
9,189,763,142 |
21,313,318,542 |
|
1.3.Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
-3,746,717,568 |
8,234,810,051 |
23,351,098,853 |
-3,239,477,771 |
|
1.4. Phải trả người lao động
|
3,943,342,173 |
6,467,197,129 |
12,544,575,676 |
5,613,775,558 |
|
1.5. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
43,452,242,138 |
40,580,281,990 |
14,000,054,902 |
19,752,974,313 |
|
1.6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
1.7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
|
|
|
|
|
1.8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
|
|
221,937,935,345 |
160,770,331,290 |
|
1.9. Phải trả ngắn hạn khác
|
8,582,891,434 |
20,267,783,776 |
6,870,621,994 |
9,072,377,623 |
|
1.10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
88,524,276,303 |
61,012,885,560 |
2,738,429,002 |
12,698,365,800 |
|
1.11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
1.12 Quỹ khen thưởng, phúc lợi
|
3,863,945,109 |
7,462,945,109 |
6,365,645,109 |
1,927,210,109 |
|
1.13. Quỹ bình ổn giá
|
|
|
|
|
|
1.14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
|
|
|
|
|
|
2. Nợ dài hạn
|
218,388,665,810 |
173,497,156,914 |
143,617,229,266 |
153,331,209,521 |
|
2.1. Phải trả dài hạn người bán
|
|
|
|
|
|
2.2 Người mua trả tiền trước dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.3 Chi phí phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.4 Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
|
|
|
|
|
2.5 Phải trả dài hạn nội bộ dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.6 Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.7. Phải trả dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
2.8 Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
218,388,665,810 |
173,497,156,914 |
143,617,229,266 |
153,331,209,521 |
|
2.9 Trái phiếu chuyển đổi
|
|
|
|
|
|
2.11 Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
|
|
|
|
|
2.12. Dự phòng phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
|
|
|
|
|
II - VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
218,018,504,219 |
206,634,766,331 |
211,123,989,223 |
216,171,924,771 |
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
218,018,504,219 |
206,634,766,331 |
211,123,989,223 |
216,171,924,771 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu
|
150,000,000,000 |
150,000,000,000 |
150,000,000,000 |
150,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
|
150,000,000,000 |
150,000,000,000 |
150,000,000,000 |
150,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
2.10 Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
31,949,410,000 |
31,949,410,000 |
31,949,410,000 |
31,949,410,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ (*)
|
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
11,428,942,621 |
11,428,942,621 |
11,428,942,621 |
11,428,942,621 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
24,640,151,598 |
13,256,413,710 |
17,745,636,602 |
22,793,572,150 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
3,900,788,998 |
4,475,822,112 |
9,060,438,161 |
5,047,935,546 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
20,739,362,600 |
8,780,591,598 |
8,685,198,441 |
17,745,636,604 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
|
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
|
|
|
|
|
|
14. Phụ trội hợp nhất công ty con
|
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí và các quỹ khác
|
|
|
|
|
|
2.1. Nguồn kinh phí
|
|
|
|
|
|
2.2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
|
|
|
|
|
III - LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
|
|
|
|
|
|
Tổng cộng nguồn vốn
|
832,137,875,143 |
727,638,817,907 |
729,653,142,363 |
640,598,798,697 |
|