MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD4 (UpCOM)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 823,000,924,172 719,115,306,540 722,053,124,832 633,024,131,195
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 48,868,003,463 51,813,490,014 110,156,094,898 51,033,613,121
1. Tiền 28,868,003,463 20,813,490,014 44,156,094,898 7,936,137,658
2. Các khoản tương đương tiền 20,000,000,000 31,000,000,000 66,000,000,000 43,097,475,463
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 114,803,859,119 99,434,784,972 101,202,945,246 98,995,293,251
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 61,447,084,490 62,077,803,834 72,524,245,468 68,580,599,051
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 20,531,578,439 12,018,898,480 6,396,751,945 7,512,691,172
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 36,260,664,581 28,773,551,049 25,558,586,852 26,178,642,047
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -3,435,468,391 -3,435,468,391 -3,276,639,019 -3,276,639,019
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 659,329,061,590 567,867,031,554 510,694,084,688 482,995,224,823
1. Hàng tồn kho 659,329,061,590 567,867,031,554 510,694,084,688 482,995,224,823
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 9,136,950,971 8,523,511,367 7,600,017,531 7,574,667,502
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 7,922,351,740 7,466,865,943 6,671,219,828 6,587,206,701
1. Tài sản cố định hữu hình 7,922,351,740 7,466,865,943 6,671,219,828 6,587,206,701
- Nguyên giá 24,249,183,580 24,249,183,580 18,594,796,987 18,594,796,980
- Giá trị hao mòn lũy kế -16,326,831,840 -16,782,317,637 -11,923,577,159 -12,007,590,279
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 1,214,599,231 1,056,645,424 928,797,703 987,460,801
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,214,599,231 1,056,645,424 928,797,703 987,460,801
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 832,137,875,143 727,638,817,907 729,653,142,363 640,598,798,697
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 614,119,370,924 521,004,051,576 518,529,153,140 424,426,873,926
I. Nợ ngắn hạn 395,730,705,114 347,506,894,662 374,911,923,874 271,095,664,405
1. Phải trả người bán ngắn hạn 54,311,744,083 57,448,637,605 77,913,799,851 43,186,788,941
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 196,798,981,442 146,032,353,442 9,189,763,142 21,313,318,542
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước -3,746,717,568 8,234,810,051 23,351,098,853 -3,239,477,771
4. Phải trả người lao động 3,943,342,173 6,467,197,129 12,544,575,676 5,613,775,558
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 43,452,242,138 40,580,281,990 14,000,054,902 19,752,974,313
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 221,937,935,345 160,770,331,290
9. Phải trả ngắn hạn khác 8,582,891,434 20,267,783,776 6,870,621,994 9,072,377,623
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 88,524,276,303 61,012,885,560 2,738,429,002 12,698,365,800
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3,863,945,109 7,462,945,109 6,365,645,109 1,927,210,109
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 218,388,665,810 173,497,156,914 143,617,229,266 153,331,209,521
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 218,388,665,810 173,497,156,914 143,617,229,266 153,331,209,521
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 218,018,504,219 206,634,766,331 211,123,989,223 216,171,924,771
I. Vốn chủ sở hữu 218,018,504,219 206,634,766,331 211,123,989,223 216,171,924,771
1. Vốn góp của chủ sở hữu 150,000,000,000 150,000,000,000 150,000,000,000 150,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 150,000,000,000 150,000,000,000 150,000,000,000 150,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 31,949,410,000 31,949,410,000 31,949,410,000 31,949,410,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 11,428,942,621 11,428,942,621 11,428,942,621 11,428,942,621
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 24,640,151,598 13,256,413,710 17,745,636,602 22,793,572,150
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 3,900,788,998 4,475,822,112 9,060,438,161 5,047,935,546
- LNST chưa phân phối kỳ này 20,739,362,600 8,780,591,598 8,685,198,441 17,745,636,604
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 832,137,875,143 727,638,817,907 729,653,142,363 640,598,798,697
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.